CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI
&
SẢN XUẤT SƠN THỊNH
Trụ sở chính: Số 10, dãy F10 TTĐH Bách Khoa, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, HN
VPGD :104 K18 TTĐH Bách Khoa, Nguyễn Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO KYORITSU/JAPAN
| Mọi Sản phẩm Bảo hành 12 tháng với đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ ) Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Phòng kinh doanh: Mr. Bình 04.66.844.722-0983.974.562 mail : kinhdoanh3@vnautomation.com Hoặc
kd3.sonthinh@gmail.com yahoo : Schneider.sonthinh |
kyoritsu 2003A - Ampe kìm 2003A
Bảo hành 12 tháng 3.740.000 VND Mua hàng | | | kyoritsu 2003A - K2003A - Chỉ thị số | |
AC A | 400A/2000A (0~1000A) |±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz] |±3%rdg±4dgt [40~500Hz] |±5%rdg±4dgt [500Hz~1kHz] 2000A (1001~2000A) |±3%rdg±2dgt [50/60Hz] | AC V | 400/750V |±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz] |±1.5%rdg±4dgt [40Hz~1kHz] | DC A | 400/2000A ±1.5%rdg±2dgt | DC V | 400/1000V ±1%rdg±2dgt | Ω | 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt | Continuity buzzer | buzzer sounds below 50±35Ω | Output |
Recorder : | DC400mV against AC/DC400A | | DC200mV against AC/DC2000A |
| Conductor Size | Ø55mm max. | Safety Standard | IEC 61010-1 CAT.IV 600V CAT.III 1000V IEC 61010-031 IEC 61010-2-032 | Frequency Response | 40Hz~1kHz | Withstand Voltage | 6880V AC for 5 seconds | Power Source | R6P (AA) (1.5V) ×2 | Dimensions | 250(L) × 105(W) × 49(D)mm | Weight | 530g approx. | Accessories | 7107A (Test leads) 8201 (Output Plug) 9094 (Carrying Case) R6P (AA) × 2 Instruction Manual | Optional | 8008 (Multi-Tran) (AC only) 7014 (Output cord) |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT SƠN THỊNH Điện thoại: (04) 66844722 - Fax: (04) 36231081
|
|
|
|
|
Bình luận