Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội


Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

HOPPHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ: SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ-HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI

Chuyên Phân Phối Các Thiết Bị Đo KYORITSU/JAPAN Với Đầy Đủ Các Thiết Bị Như: Đồng Hồ vạn năng, Ampe Kìm,Mêgôm mét, Thiết Bị Đo Điện Trở Đất, Đo Nhiệt Độ, Đo Ánh Sáng, Đo Tốc Độ.....

Mọi Sản phẩm bảo hành 12 tháng với đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ ).

Mọi Chi Tiết về Giá Xin Liên Hệ Trực Tiếp :

ĐT: 04 22601816 

0972 111 627 – 0987 888 493 

Gặp Trực Tiếp : Mr Hợp 

Nick Yahoo: kd2hp 

Email:kd2@hopphat.net 

Website http://www.hopphat.net

Các thiết bị cung cấp:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001

Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055....

Mêgôm mét: K3001B, K3005A, K3007A, K3201, K3022, K311V, K3121, K3122, K3123, K3161, K3165,K3314, K3315,K3321, K3322, K3323....

Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH..

Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng: K5201, K5202.

Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406.

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510.

Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601.

Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.


Dụng Cụ Đo Điện Kyoritsu

(Áp dụng từ ngày 25 - 05-2011)

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

Đồng Hồ Vạn Năng

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
:iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

Model 1030

SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

Model 1051

SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1052

SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1061

SỐ

0.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

Model 1062

SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

Model 1110

KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

Máy thử điện áp

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V
690V(270~759) /1V;.

Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ


Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS.
: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS.
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1:/10:Ω

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

Ampe Kìm đo dòng dò

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

Mêgôm Mét

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

Model 3007A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V

Model 3021

SỐ

Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/1000V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V

Model 3023

SỐ

100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V §iÖn ¸p thö:

Model 3111V

KIM

250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 0~100M/0~200M/0~400MΩ - Ω: 50Ω Điện Áp Thử: 2500V

Model 3121

KIM

2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

Model 3122

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

Model 3123

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1:V đến 10:V - Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.

Model 3125

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

Model 3128

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V - Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

Model 3131A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω: 2Ω/20Ω

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V

Model 3314

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V-Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ-ACV : 600V

Model 3315

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ
ACV : 600V

Model 3316

KIM

Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ/; ACV : 600V

Model 3321A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ;ACV :600V

Model 3322A

KIM

Điện

 

 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0972 111 627
Mã số : 3392981
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn