Liên hệ
Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
| 3281 | 3282 |
Dải đo dòng điện AC | 30.00 đến 600 A, 3 thang đo (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. | 30.00 đến 1000 A, 3 thang đo (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Dải đo điện áp AC | 300.0/ 600 V, (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) | |
Hệ số đỉnh | < 2.5 (1.7 tại 600 A, 1.7 tại 600 V) | < 2.5 (1.7 tại 1000 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, Ngõ ra Analog | None | |
Đo tần số | 30.0 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. | |
Đo điện trở, kiểm tra thông mạch | 1000 Ω/ 10.00 kΩ, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt., | |
Chức năng khác | Giá đỉnh dạng sóng của dòng, Giá đỉnh dạng sóng của áp, Kiểm tra độ méo dạng sóng (Hệ số trượt 1.00 đến 5.00), Chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn. | |
Màn hình | LCD, Max. 3000 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (chế độ nhanh), 1 lần/giây (chế độ chậm), 4 lần/giây (bar graph) | |
Nguồn cung cấp | Stacked manganese battery (6F22) ×1, Sử dụng 45 giờ liên tục | |
Đường kính đầu kìm | φ33 mm (1.30 in) | φ46 mm (1.81 in) |
Kích thước, khối lượng | 62 mm (2.44 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 350 g (12.3 oz) | 62 mm (2.44 in) W × 230 mm (9.06 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz) |
Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9399 ×1, Giây đeo tay ×1, Pin Stacked manganese (6F22) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |
HẾT HẠN
Mã số : | 10166933 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận