Liên hệ
Bt26-16B1, Làng Việt Kiều Châu Âu, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội
HR1224W | ||||
|
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 24W @ 15 minute-rate to 1.67V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1.95. (4.30 lbs.) |
Dòng xả tối đa | 100/130A (5sec.) |
Điện trở kháng nội | Xấp xỉ 21mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 2.4A |
Cân bằng điện áp | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | F1/F2-Faston Tab187/250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Đặc tính xả với dòng không đổi:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 2MIN | 4MIN | 6MIN | 8MIN | 10MIN | 15MIN | 20MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN |
1.60V | 47.50 | 33.00 | 26.05 | 22.00 | 18.92 | 14.00 | 11.00 | 7.95 | 4.29 | 3.43 |
1.67V | 44.10 | 31.07 | 24.66 | 20.95 | 18.04 | 13.47 | 10.62 | 7.75 | 4.20 | 3.33 |
1.70V | 42.66 | 30.25 | 23.96 | 20.52 | 17.63 | 13.21 | 10.48 | 7.66 | 4.15 | 3.30 |
1.75V | 40.46 | 28.83 | 23.04 | 19.79 | 16.96 | 12.83 | 10.22 | 7.56 | 4.10 | 3.25 |
1.80V | 38.42 | 27.42 | 22.17 | 19.08 | 16.36 | 12.48 | 10.03 | 7.49 | 4.06 | 3.22 |
1.85V | 36.38 | 26.00 | 21.29 | 18.50 | 15.97 | 12.13 | 9.84 | 7.43 | 4.04 | 3.18 |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã số : | 12425167 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận