Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Đặc tính chung
· Thân thiện với môi trường
· Chất lượng và độ tin cậy cao
· Nội trở thấp
· Mật độ năng lượng cao
· Tuổi thọ dài
· Công Nghệ α-EV
· Bản cực dày, chất lượng cao
· Hợp kim chì-canxi-thiếc cho tuổi thọ dài
Ứng dụng
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Số Cells | 3 |
Điện áp (V) | 6V |
Dung lượng (Ah) | 4.5 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Cân nặng (Kg) | Xấp xỉ. 0.84kg. (1.85 lbs.) |
Dòng xả tối đa (A) | 60A/90A (5 giây) |
Nội trở (mΩ) | Xấp xỉ. 19.0 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) |
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) | |
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) | |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 6.75 to 6.9 VDC/unit Average at 25℃(77°F ) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 1.35A |
Cân bằng điện áp | 7.2 to 7.5 VDC/unit Average at 25℃(77°F ) |
Tự phóng (xả) | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Loại đầu cực | F1/F2-Faston Tab187/250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Đặc tính xả với dòng không đổi: Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN | 10MIN | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 5HR | 8HR | 10HR | 20HR |
1.60V | 18.70 | 12.30 | 9.08 | 5.37 | 3.11 | 2.26 | 1.80 | 1.26 | 0.81 | 0.53 | 0.43 | 0.23 |
1.67V | 17.60 | 11.80 | 8.88 | 5.31 | 3.09 | 2.25 | 1.79 | 1.24 | 0.80 | 0.53 | 0.43 | 0.23 |
1.70V | 17.00 | 11.60 | 8.79 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12271555 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận