Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
|
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 20Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng(kg) | Approx. 6.4 kg. (14.1 lbs.) |
Dòng xả tối đa (A) | 230A (5sec.) |
Điện trở kháng nội. | Approx. 13 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 3°C (77°F± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 6.0A |
Cân bằng điện áp | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | It should be more than 75% of the capacity that before storage after stocked for 6 months at ambient temp. 25℃ |
Đầu cực | I1-Thread lead alloy recessed terminal to accept M5 bolt |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN | 10MIN | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 5HR | 8HR | 10HR | 20HR |
1.60V | 87.50 | 55.50 | 42.30 | 25.50 | 15.10 | 11.00 | 8.75 | 6.23 | 3.97 | 2.62 | 2.10 | 1.09 |
1.67V | 77.70 | 51.80 | 39.70 | 24.90 | 15.00 | 10.90 | 8.69 | 6.22 | 3.94 | 2.60 | 2.07 | 1.04 |
1.70V | 73.50 | 50.20 | 38.70 | 24.70 | 14.90 | 10.90 |
HẾT HẠN
Mã số : | 11821627 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận