Liên hệ
Số 11,Ngõ 93, Vũ Hữu,Thanh Xuân Bắc,Thanh Xuân ,Hà Nội
Mã Sp: EVX12340
Xuất xứ : Taiwan
Tình trạng : 0
Giá bán : 0 VNĐ
Khuyến mại :0 VNĐ
|
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 34 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng | Approx. 10.77 kg. (23.74 lbs..) |
Dòng xả tối đa | 400A(5 sec) |
Điện trở kháng nội | Approx. 8.5mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 10.2A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | B5-L terminal to accept M6 nut & bolt |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 4HR | 5HR | 8HR | 10HR | 20HR |
1.60V | 34.50 | 20.17 | 14.58 | 11.60 | 8.25 | 6.53 | 5.39 | 3.63 | 3.05 | 1.85 |
1.67V | 33.63 | 19.84 | 14.46 | 11.50 | 8.19 | 6.48 | 5.34 | 3.57 | 3.01 | 1.80 |
1.70V | 32.75 | 19.50 | 14.33 | 11.34 | 8.11 | 6.42 | 5.28 | 3.51 |
HẾT HẠN
Mã số : | 11568067 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận