Liên hệ
16/155 Giải Phóng, Hai Bà Trưng
Công ty AST – Nhà phân phối các thiết bị âm thanh công cộng của hãng Bosch (Đức)
Danh mục các thiết bị năm 2012
Items STT | Model Ký mã hiệu | Description Mô tả thiết bị |
Wireless Microphones - Micro không dây | ||
1 | MW1-RX-F1 | WIRELESS MICROPHONE RECEIVER (790-814MHZ) (Bộ thu Micro không dây) |
2 | MW1-RX-F2 | WIRELESS MICROPHONE RECEIVER (852-876MHZ) (Bộ thu Micro không dây) |
3 | MW1-HMC | HEAD-WORN MICROPHONE (Micro choàng đầu) |
4 | MW1-HTX-F1 | WIRELESS HANDHELD MICROPHONE (790-814MHZ) (Micro không dây cầm tay) |
5 | MW1-HTX-F2 | WIRELESS HANDHELD MICROPHONE (852-876MHZ) (Micro không dây cầm tay) |
6 | MW1-LTX-F1 | WIRELESS BELT-PACK TRANSMITTER (790-814MHZ) (Micro không dây cài ve áo) |
7 | MW1-LTX-F2 | WIRELESS BELT-PACK TRANSMITTER (852-876MHZ) (Micro không dây cài ve áo) |
8 | MW1-LMC | LAVALIER MICROPHONE (Micro cài ve áo) |
9 | MW1-RMB | RACK MOUNT BRACKETS, ANTENNA ADAPTER SET (Bộ gá vào tủ rack, bộ chuyển đổi ăngten) |
PORTABLE WIRELESS AMPLIFIER - Hệ thống âm ly + micro không dây | ||
10 | PWA-HL45-U | 2 CH PORT. WIRELESS AMPLIFIER 45W, 1 HANDHELD, 1 LAVALIER, W/TAPE/CDMP3 (Bộ âm ly không dây 45W có Cassette , CD, MP3 kèm 1 micro cầm tay và 1 micro vài ve áo) |
Wired Microphones - Micro có dây | ||
11 | LBB9080/00 | HANDHELD DYNAMIC MICROPHONE (Micro điện động cầm tay) |
12 | LBB9099/10 | HANDHELD DYNAMIC MICROPHONE (Micro điện động cầm tay) |
13 | LBB1949/00 | GOOSENECK CONDENSER MICROPHONE (Micro cổ ngỗng) |
14 | LBB9600/20 | HANDHELD CONDENSER MICROPHONE (Micro cầm tay điện dung) |
15 | LBC2900/15 | DYNAMIC HANDHELD MICROPHONE (Micro cầm tay điện động) |
16 | LBC2900/20 | DYNAMIC HANDHELD MICROPHONE (Micro cầm tay điện động) |
Microphone cables and connectors - Cáp Micro và đầu nối | ||
17 | LBC1081/00 | 100M MIC. CABLE 4 X 0.14 MM (Cáp Micro 100m 4 X 0.14 MM) |
18 | LBC1208/40 | 10M.MICR. EXT CABLE WITH XLR-M AND XLR-F CONNECTORS (Cáp Micro 10m mở rộng có đầu nối) |
19 | LBC1215/01 | QUICK RELEASE MIC.CLAMP |
20 | LBC1221/01 | MICROPHONE FLOORSTAND (Chân đế Micro đặt sàn) |
21 | LBC1226/01 | ADJUSTABLE BOOM |
22 | LBC1227/01 | HEAVY MIC.TABLE STAND (Chân đế Micro để bàn) |
Volume controls - Điều chỉnh âm lượng | ||
23 | LBC1400/10 | VOLUME CONTROL 12W (MK) (Điều chỉnh âm lượng 12W, kiểu Châu Á) |
24 | LBC1400/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (MK) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W, kiểu Châu Á) |
25 | LBC1401/10 | VOLUME CONTROL 12W (U40) (Điều chỉnh âm lượng 12W, kiểu Châu Âu) |
26 | LBC1401/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (U40) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W, kiểu Châu Âu) |
27 | LBC1402/10 | VOLUME CONTROL 12W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng 12W) |
28 | LBC1402/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W) |
29 | LBC1410/10 | VOLUME CONTROL 36W (MK) (Điều chỉnh âm lượng 36W, kiểu Châu Á) |
30 | LBC1410/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (MK) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W, kiểu Châu Á) |
31 | LBC1411/10 | VOLUME CONTROL 36W (U40) (Điều chỉnh âm lượng 36W, kiểu Châu Âu) |
32 | LBC1411/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (U40) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W, kiểu Châu Âu) |
33 | LBC1412/10 | VOLUME CONTROL 36W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng 36W) |
34 | LBC1412/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W) |
35 | LBC1420/10 | VOLUME CONTROL 100W (MK DOUBLE, W/MOUNTING BOX) (Điều chỉnh âm lượng 100W) |
36 | LBC1420/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 100 W (MK DOUBLE, W/MOUTING BOX) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 100W) |
37 | LBC1430/10 | SELECTOR (MK) (Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Châu Á) |
38 | LBC1431/10 | SELECTOR (U40) (Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Châu Âu) |
39 | LBC1434/10 | SELECTOR (JAPANESE/ITALIAN) (Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Nhật Bản/Ý) |
40 | LM1-SMB-U40 | SURFACE MOUNTING BOX FOR U40 TYPE VC/PS (Hộp giá đỡ dương trần cho điều chỉnh âm lượng, kiểu Châu Âu) |
41 | LM1-SMB-MK | SURFACE MOUNTING BOX FOR MK TYPE VC/PS (Hộp giá đỡ dương trần cho điều chỉnh âm lượng, kiểu Châu Á) |
Plena - Hệ thống Plena | ||
Plena Easy Line | ||
42 | PLE-10M2-EU | 2 CHANNEL MIXER (Bộ tiền khuyếch đại công suất) |
43 | PLE-1CS | CALL STATION (Bàn gọi các vùng) |
44 | PLE-1SCS | Easy Line Heavy Duty Call Station (Bàn gọi các vùng) |
45 | PLE-1MA030-EU | 30 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn 30W) |
46 | PLE-1MA060-EU | 60 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn 60W) |
47 | PLE-1MA120-EU | 120 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn 120W) |
48 | PLE-1P120-EU | 120 WATT AMPLIFIER (Âm ly công suất 120W) |
49 | PLE-1P240-EU | 240 WATT AMPLIFIER (Âm ly công suất 240W) |
50 | PLE-2CS | 2-ZONE CALL STATION (Bàn gọi 2 vùng Zone) |
51 | PLE-2MA120-EU | 120 WATT MIXER AMPLIFIER, 2 ZONES (Âm ly kèm trộn 120W, 2 vùng Zone) |
52 | PLE-2MA240-EU | 240 WATT MIXER AMPLIFIER, 2 ZONES (Âm ly kèm trộn 240W, 2 vùng Zone) |
53 | PLE-WP3S2Z-EU | WALL PANEL (Bảng chọn âm treo tường) |
54 | PLE-4TM | TONE MODULE (Modul phát tín hiệu Tone) |
55 | PLE-1ME060-EU | 60 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn công suất 60W) |
56 | PLE-1ME120-EU | 120 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn công suất 120W) |
57 | PLE-1ME240-EU | 240 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn công suất 240W) |
Plena Solutions | ||
58 | LBB1920/00 | UNIVERSAL PRE-AMPLIFIER (Bộ tiền khuyếch đại hệ thống) |
59 | LBB1925/10 | SYSTEM PRE-AMPLIFIER (Âm ly tiền khuyếch đại hệ thống) |
60 | LBB1930/20 | PLENA POWER AMPLIFIER 180/120W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 180/120W) |
61 | LBB1935/20 | PLENA POWER AMPLIFIER 360/240W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 360/240W) |
62 | LBB1938/20 | PLENA POWER AMPLIFIER 720/480W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 720/480W) |
63 | PLN-1P1000 | PLENA POWER AMPLIFIER 1000W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 1000W) |
64 | LBB1941/00 | CALL STATION (Bàn gọi) |
65 | LBB1946/00 | 6-ZONE CALL STATION (Bàn gọi 6 vùng Zone) |
66 | LBB1950/10 | TABLE TOP MICROPHONE (Micro để bàn) |
67 | LBB1965/00 | PLENA MESSAGE MANAGER (Khối quản lý tin nhắn) |
68 | LBB1968/00 | PLENA FEEDBACK SUPPRESSOR (Bộ chống phản hồi âm) |
69 | PLN-1LA10 | LOOP AMPLIFIER |
70 | ||
71 | PLN-2AIO120 | PLENA 120W DVD/TUNER/MP3/PAGING SYSTEM (Đầu phát nhạc nền DVD/TUNER/MP3) |
72 | PLN-6TMW | PLENA WEEKLY TIMER (Bộ đếm giờ) |
73 | PLN-ILR | PLENA INDUCTIVE LOOP RECEIVER |
Plena Voice Alarm System | ||
74 | LBB1956/00 | CALL STATION (Bàn gọi) |
75 | LBB1957/00 | CALL STATION KEYPAD (Bàn phím cho bàn gọi) |
76 | LBB1990/00 | CONTROLLER (Bộ điều khiển trung tâm PlenaVas kèm âm ly 240W) |
77 | LBB1992/00 | ROUTER (Bộ chuyển đổi 6 vùng zone) |
78 | LBB1995/00 | FIREMAN''S PANEL (Bảng mạch báo cháy) |
79 | LBB1996/00 | REMOTE CONTROL (Điều khiển từ xa) |
80 | LBB1997/00 | REMOTE CONTROL EXTENSION (Mở rộng điều khiển từ xa) |
81 | LBB1998/00 | REMOTE CONTROL KIT (Bộ điều khiển từ xa) |
82 | LBB1999/00 | REMOTE CONTROL EXTENSION KIT (Bộ mở rộng điều khiển từ xa) |
83 | PLN-1EOL | SET OF 6 END OF LINE BOARDS |
84 | PLN-DMY60 | SET OF 12 DUMMY LOAD 60W |
85 | PLN-24CH12 | 24V Battery Charger Basic (Bộ sạc 24V 12 kênh) |
Praesideo System - Hệ thống Praesideo | ||
Central / General equipment - Thiết bị trung tâm | ||
86 | PRS-NCO-B | NETWORK CONTROLLER (INCL. PRS-SW) (Bộ điều khiển mạng, đã bao gồm phần mềm praesideo) |
87 | PSP-D00039 | SPEC PRS-NSP Master |
88 | PSP-D00040 | SPEC RCS Slave |
89 | LBB4402/00 | AUDIO EXPANDER (Bộ mở rộng tín hiệu âm thanh) |
90 | LBB4404/00 | COBRA NET INTERFACE (Giao diện mạng) |
91 | LBB9081/00 | EMERGENCY HAND-HELD MICROPHONE (Micro điện động cầm tay ) |
92 | LBB9082/00 | EMERGENCY GOOSENECK MICROPHONE (Micro cổ ngỗng) |
93 | PRS-16MCI | MULTI CHANNEL INTERFACE |
94 | PRS-1AIP1 | IP AUDIO INTERFACE |
95 | PRS-CRF | CALL STACKER |
96 | PRS-48CH12 | 48V Battery Charger Basic Bộ sạc 48V 24 kênh) |
Amplifiers - Âm ly | ||
97 | PRS-1P500 | POWER AMPLIFIER 1 x 500 W (Âm ly công suất 1x500W) |
98 | PRS-2P250 | POWER AMPLIFIER 2 x 250 W (Âm ly công suất 2x250W) |
99 | PRS-4P125 | POWER AMPLIFIER 4 X 125 W (Âm ly công suất 4x125W) |
100 | LBB4428/00 | POWER AMPLIFIER 8X60W (Âm ly công suất 8x60W) |
101 | PRS-1B500 | BASIC AMPLIFIER, 1X500W (Âm ly cơ sở 1X500W) |
102 | PRS-2B250 | BASIC AMPLIFIER, 2X250W (Âm ly cơ sở 2X250W) |
103 | PRS-4B125 | BASIC AMPLIFIER, 4X 125W (Âm ly cơ sở 4X125W) |
104 | PRS-8B060 | BASIC AMPLIFIER, 8X 60W (Âm ly cơ sở 8X60W) |
Call Stations & peripherals - Bàn gọi và thiết bị ngoại vi | ||
105 | LBB4430/00 | CALL STATION BASIC (Bàn gọi cơ sở) |
106 | LBB4432/00 | CALLSTATION KEYPAD (Bàn phím cho bàn gọi) |
107 | LBB4433/00 | CALL STATION KIT (Bộ bàn gọi) |
108 | LBB4434/00 | CALLSTATION KEYPAD KIT (Bộ bàn phím cho bàn gọi) |
109 | LBB4436/00 | SET OF KEY COVERS (10 pcs) |
110 | PRS-CSNKP | NUMERIC KEYPAD (Bàn phím số) |
111 | PRS-CSR | REMOTE CALL STATION (Bàn gọi điều khiển từ xa) |
112 | PRS-CSRK | REMOTE CALL STATION KIT (Bộ điều khiển từ xa cho bàn gọi) |
Software - Phần mềm | ||
113 | PRS-SW | PRAESIDEO SOFTWARE (FOR PRS-NCO-B) (Phần mềm PRAESIDEO cho PRS-NCO-B) |
114 | PRS-SWCS | PC CALL SERVER (Phần mềm gọi từ máy tính) |
115 | PRS-SWCSL | PC CALL SERVER NCO LICENSE |
116 | PRS-CSC | PC CALL STATION CLIENT |
117 | PRS-TIC | PC TELEPHONE INTERFACE CLIENT |
118 | PRS-SWCSL-E | PC CALL SERVER NCO LICENSE, E-CODE |
119 | PRS-CSC-E | PC CALL STATION CLIENT E-CODE |
120 | PRS-TIC-E | PC TELEPHONE INTERFACE CLIENT, E-CODE |
Installation equipment - Thiết bị cài đặt | ||
121 | LBB4416/00 | NETWORK CABLE 100 METER (Cáp quang 100m) |
122 | LBB4416/01 | NETWORK CABLE ASSEMBLY 0,5 METER (Cáp quang 0.5m) |
123 | LBB4416/02 | NETWORK CABLE ASSEMBLY 2 METER (Cáp quang 2m) |
124 | LBB4416/05 | NETWORK CABLE ASSEMBLY 5 METER (Cáp quang 5m) |
125 | LBB4416/10 | NETWORK CABLE ASSEMBLY 10 METER (Cáp quang 10m) |
126 | LBB4416/20 | NETWORK CABLE ASSEMBLY 20 METER (Cáp quang 20m) |
127 | LBB4416/50 | NETWORK CABLE ASSEMBLY 50 METER (Cáp quang 50m) |
128 | LBB4417/00 | SET NETWORK CONNECTORS (20 pcs) (Bộ nối mạng) |
129 | LBB4418/00 | CABLE/CONNECTOR TOOLKIT |
130 | LBB4418/50 | SPARE CUTTING TOOL (2 pcs) |
131 | LBB4419/00 | SET CABLE COUPLERS (10 pcs) |
132 | PRS-CSI | CALL STATION INTERFACE (Giao diện cho bàn gọi) |
133 | PRS-FIN | FIBER INTERFACE (Giao diện quang) |
134 | PRS-FINNA | FIBER INTERFACE NON-ADDRESSABLE (Giao diện quang không định địa chỉ) |
135 | PRS-FINS | FIBER INTERFACE SINGLE-MODE (Giao diện quang đơn mode) |
136 | PRS-NSP | NETWORK SPLITTER (Bộ chia mạng) |
Supervision - Thiết bị điều khiển, giám sát | ||
137 | LBB4440/00 | SUPERVISION CONTROL BOARD (Bảng điều khiển giám sát) |
138 | LBB4441/00 | LOUDSPEAKER SUPERVISION BOARD (Bảng kiểm tra loa) |
139 | LBB4442/00 | LINE SUPERVISION SET (Bộ thiết bị kiểm tra đường dây) |
140 | LBB4443/00 | END OF LINE SUPERVISION BOARD (Bảng điều khiển giám sát) |
141 | LBB4446/00 | SET OF SUPERVISION BRACKETS (10 pcs) |
Loudspeakers - Loa | ||
Cabinet Loudspeakers - Loa hộp | ||
142 | LBC3018/01 | Metal Cabinet Loudspeaker 6 W (EVAC) (Loa hộp 6W) |
143 | LB1-UM06E-1 | METAL CABINET SPEAKER 6W (CIRCULAR, EVAC) (Loa hộp 6W) |
144 | LB1-UW06-FD | 6W CABINET LOUDSPEAKER, DARK (Loa hộp 6W, màu đen) |
145 | LB1-UW06-FL | 6W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 6W, màu trắng) |
146 | LB1-UW06-D | 6W CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp 6W, màu đen) |
147 | LB1-UW06-L | 6W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 6W, màu trắng) |
148 | LB1-UW06V-D | 6W CABINET LOUDSPEAKER + VOLUME CONTROL, BLACK (Loa hộp 6W kèm điều chỉnh âm lượng, màu đen) |
149 | LB1-UW06V-L | 6W CABINET LOUDSPEAKER + VOLUME CONTROL, WHITE (Loa hộp 6W kèm điều chỉnh âm lượng, màu trắng) |
150 | LB1-UW12-D | 12W CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp 12W, màu đen) |
151 | LB1-UW12-L | 12W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 12W, màu trắng) |
152 | LB1-CW06-D | 6W CORNER CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp treo góc tường 6W, màu đen) |
153 | LB1-CW06-L | 6W CORNER CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp treo góc tường 6W, màu trắng) |
154 | LB1-BW12-D | 12W BI-DIRECTIONAL CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp đa hướng 12W, màu đen) |
155 | LB1-BW12-L | 12W BI-DIRECTIONAL CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp đa hướng 12W, màu trắng) |
Column Loudspeakers - Loa cột | ||
156 | LA1-UM20E-1 | METAL COLUMN LOUDSPEAKER 20W (Loa cột 20W, vỏ kim loại) |
157 | LA1-UM40E-1 | METAL COLUMN LOUDSPEAKER 40W (Loa cột 40W, vỏ kim loại) |
158 | LA1-UW24-D | 24W COLUMN LOUDSPEAKER, BLACK (Loa cột 24W, màu đen) |
159 | LA1-UW24-L | 24W COLUMN LOUDSPEAKER, WHITE (Loa cột 24W, màu trắng) |
160 | LA1-UW36-D | 36W COLUMN LOUDSPEAKER, BLACK (Loa cột 36W, màu đen) |
161 | LA1-UW36-L | 36W COLUMN LOUDSPEAKER, WHITE (Loa cột 36W, màu trắng) |
XLA 3200 Line Array Loudspeakers - Loa cột | ||
162 | LBC3200/00 | LINE ARRAY 45/30W (Loa cột 45/30W) |
163 | LBC3201/00 | LINE ARRAY 90/60W (Loa cột 90/60W) |
164 | LBC3210/00 | LINE ARRAY 90/60W, INDOOR & OUTDOOR (Loa cột 90/60W, trong nhà và ngoài nhà) |
VARI-Directional Line Array Loudspeakers | ||
165 | LA3-VARI-B | VARI BASE UNIT |
166 | LA3-VARI-BH | VARI BASE UNIT HF |
167 | LA3-VARI-E | VARI EXTENSION UNIT |
168 | LA3-VARI-CS | VARI CONFIGURATION SET |
169 | LA3-VARI-CM | VARI COBRANET MODULE |
Panel Loudspeakers - Loa dạng bảng | ||
170 | LBC3011/41 | PANEL LSP 9/6W (EVAC) (Loa dạng bảng 9/6W) |
171 | LBC3011/51 | PANEL LSP 9/6W WITH VOLUME CONTR. (EVAC) (Loa dạng bảng 9/6W kèm điều chỉnh âm lượng) |
172 | LBC3012/01 | SURFACE MOUNTING BOX (Hộp đỡ loa dương tường) |
173 | LBC3013/01 | FLUSH MOUNTING BOX (Hộp đỡ loa âm tường) |
Ceiling Loudspeakers - Loa trần | ||
174 | LBC3080/01 | METAL FIREDOME FOR LBC 3087/XX AND LBC 3090/XX SPEAKERS (Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa 3087/xx và loa 3090/xx) |
175 | LBC3080/11 | METAL FIRE DOME (WHITE) (Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa,màu trắng) |
176 | LBC3081/02 | METAL FIREDOME (EVAC) FOR LBC 3086/41 ONLY (Vỏ bảo vệ chống cháy dùng cho loa 3086/41) |
177 | LBC3082/00 | METAL FIREDOME (EVAC) FOR LBC3099/XX (Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa 3099/xx) |
178 | LBC3086/41 | CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS (EVAC) (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại) |
179 | LBC3087/41 | CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND,SCREW MOUNT (EVAC) (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại) |
180 | LBC3090/01 | CEILING LSP 9/6W, PLASTIC GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS (Loa trần 9/6W, vỏ nhựa) |
181 | LBC3090/31 | CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại) |
182 | LBC3091/01 | SURFACE MOUNTING BOX FOR LBC 3090/01 SPEAKERS (Giá đỡ loa dương trần cho loa 3090/01) |
183 | LBC3099/41 | CEILING LSP 36/24W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS, EVAC (Loa trần 36/24W, vỏ kim loại) |
184 | LBC3950/01 | CEILING LSP 9/6W (Loa trần 9/6W, vỏ nhựa) |
185 | LBC3951/11 | CEILING LSP 9/6W (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại) |
186 | LHM0606/10 | CEILING LSP 6W (Loa trần 6W, loại có kẹp) |
187 | LHM0606/00 | CEILING SPEAKER, 6W, screw mount (Loa trần 6W, loại bắt vít) |
188 | LHM0626/00 | CEILING SPEAKER, 6W (Loa trần 6W) |
Modular Ceiling Loudspeakers - Loa dạng Module | ||
189 | LC1-CBB | BACK BOX (Hộp bảo vệ loa) |
190 | LC1-CMR | MOUNTING RING (Phụ kiện treo loa) |
191 | LC1-CSMB | SURFACE MOUNTING BOX (Hộp bảo vệ loa dương trần) |
192 | LC1-MFD | METAL FIRE DOME (Vỏ loa kim loại chống cháy) |
193 | LC1-MMSB | MOUNTING SUPPORT BRACKET (Phụ kiện treo loa) |
194 | LC1-MSK | METAL SUSPENSION KIT (Bộ phụ kiện treo loa) |
195 | LC1-PIB | PILOT TONE INDICATION BOARD (SET OF 6 PCS) |
196 | LC1-UM06E8 | CEILING LOUDSPEAKER 6W (Loa trần 6W) |
197 | LC1-UM12E8 | CEILING LOUDSPEAKER 12W (Loa trần 12W) |
198 | LC1-UM24E8 | CEILING LOUDSPEAKER 24W (Loa trần 24W) |
199 | LC1-WM06E8 | CEILING LOUDSPEAKER 6W (Loa trần 6W) |
200 | LM1-TB | TILE BRIDGE (SET OF 2 PCS) |
HEMI-Directional Loudspeaker | ||
201 | LS1-OC100E-1 | HEMI-DIRECTIONAL LOUDSPEAKER 100W |
202 | LM1-MSB | METAL SUSPENSION BRACKET ADAPTOR SET |
Sound Projectors | ||
203 | LBC3094/15 | SOUND PROJECTOR 15/10W (Loa dạng ống 15/10W) |
204 | LBC3095/15 | PENDANT SPHERE 15/10W (OFF-WHITE) (Loa dạng ống 15/10W) |
205 | LBC3941/11 | SOUND PROJECTOR 9/6W, OUTDOOR USE (IP65) (Loa dạng ống 9/6W, cấp độ bảo vệ IP65, dùng ngoài nhà) |
206 | LP1-BC10E-1 | 10W BI-DIRECTIONAL SOUND PROJECTOR, EVAC (Loa đa hướng dạng ống 10W) |
207 | LP1-UC10E-1 | 10W UNI-DIRECTIONAL SOUND PROJECTOR, EVAC (Loa đơn hướng dạng ống 10W) |
208 | LP1-UC20E-1 | 20W UNI-DIRECTIONAL SOUND PROJECTOR, EVAC (Loa đơn hướng dạng ống 20W) |
209 | LS1-UC20E-1 | 20W PENDANT SPHERE, EVAC (Loa dạng ống 20W) |
210 | LBC3430/02 | 12W BI-DIRECTIONAL METAL SOUND PROJECTOR, EVAC (Loa đa hướng dạng ống 12W, vỏ kim loại) |
211 | LBC3432/02 | 20W UNI-DIRECTIONAL METAL SOUND PROJECTOR, EVAC (Loa đơn hướng dạng ống 20W, vỏ kim loại) |
Premium sound Loudspeakers | ||
212 | LB1-UM20E-D | METAL CABINET LSP 35/20W, CHARCOAL (Loa hộp 35/20W, màu xám, vỏ kim loại) |
213 | LB1-UM20E-L | METAL CABINET LSP 35/20W, WHITE (Loa hộp 35/20W, màu trắng, vỏ kim loại) |
214 | LB1-UM50E-D | METAL CABINET LSP 75/50W, CHARCOAL (Loa hộp 75/50W, màu xám, vỏ kim loại) |
215 | LB1-UM50E-L | METAL CABINET LSP 75/50W, WHITE (Loa hộp 75/50W, màu trắng, vỏ kim loại) |
216 | LB2-UC15-D | 15 W CABINET LOUDSPEAKER, DARK (Loa hộp 15W, màu xám) |
217 | LB2-UC15-L | 15 W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 15W, màu trắng) |
218 | LB2-UC30-D | 30 W CABINET LOUDSPEAKER, DARK (Loa hộp 30W, màu xám) |
219 | LB2-UC30-L | 30W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 30W, màu trắng) |
220 | LC2-PC30G6-4 | PREMIUM SOUND 30 W 4" CEILING LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS) (Loa âm trần 30W 4inch) |
221 | LC2-PC30G6-8 | PREMIUM SOUND 30 W 8" CEILING LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS) (Loa âm trần 30W 8inch) |
222 | LC2-PC30G6-8L | PREMIUM SOUND 30 W 8" LOW INSTALL LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS) (Loa âm trần 30W 8inch) |
223 | LC2-PC60G6-10 | PREMIUM SOUND 60 W 10" SUBWOOFER (SET OF 2PCS) (Loa siêu trầm công suất 60W, 10inch) |
224 | LC2-PC60G6-12 | PREMIUM SOUND 60 W 12" CEILING LOUDSPEAKER (1 PCE) (Loa âm trần 60W 12inch) |
225 | LC2-PC60G6-8H | PREMIUM SOUND 60 W 8" HIGH CEILING LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS) (Loa âm trần 60W 8inch) |
226 | LB3-PC350 | Premium 15" passive 350W cabinet (Loa thùng 350W) |
227 | LB3-PC250 | Premium 12" passive 250W cabinet (Loa thùng 350W) |
Horn Loudspeakers - Loa nén | ||
228 | LBC3403/16 | HORN 10" WITHOUT DRIVER (Loa nén 10inch không có củ loa) |
229 | LBC3404/16 | HORN 15" WITHOUT DRIVER (Loa nén 15inch không có củ loa) |
230 | LBC3405/16 | HORN 20" WITHOUT DRIVER (Loa nén 20inch không có củ loa) |
231 | LBC3406/16 | HORN 8X15" WITHOUT DRIVER (Loa nén 8x15inch không có củ loa) |
232 | LBC3428/00 | MARINE HORN SPEAKER 22,5/15 W (Loa nén hàng hải) |
233 | LBC3437/00 | EX. FLAMEPROOF HORN 22.5/15W (Loa nén 22.5/15W chống cháy nổ) |
234 | LBC3438/00 | EX. FLAMEPROOF HORN 37.5/25W (Loa nén 37.5/25W chống cháy nổ) |
235 | LBC3470/00 | ECONOMY HORN LSP 15W (Loa nén 15W) |
236 | LBC3472/00 | 25W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00 (Củ loa 25W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00) |
237 | LBC3473/00 | 35W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00 (Củ loa 35W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00) |
238 | LBC3474/00 | 50W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00 (Củ loa 50W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00) |
239 | LBC3478/00 | HORN 14" WITHOUT DRIVER (Loa nén 14inch không có củ loa) |
240 | LBC3479/00 | HORN 20" WITHOUT DRIVER (Loa nén 20inch không có củ loa) |
241 | LBC3481/12 | HORN LSP 15/10W (Loa nén 15/10W) |
242 | LBC3482/00 | 25W/14" HORN, EVAC (Loa nén 25W, 14inch) |
243 | LBC3483/00 | 35W/20" HORN, EVAC (Loa nén 35W, 20inch) |
244 | LBC3484/00 | 50W/20" HORN, EVAC (Loa nén 50W, 20inch) |
245 | LBC3491/12 | HORN LSP 15/10W (Loa nén 15/10W) |
246 | LBC3492/12 | HORN LSP 30/20W (Loa nén 30/20W) |
247 | LBC3493/12 | HORN LSP 45/30W (Loa nén 45/30W) |
248 | LH1-UC30E | 30 W Music Horn Loudspeaker (Loa nén nghe nhạc 30W) |
249 | LBN9000/00 | DRIVER UNIT 22.5/15W FOR LBC340x/16 (Củ loa cho loa nén 22.5/15W) |
250 | LBN9001/00 | DRIVER UNIT 45/30W FOR LBC340x/16 (Củ loa cho loa nén 45/30W) |
251 | LBN9003/00 | DRIVER UNIT 75/50WFOR LBC340x/16 (Củ loa cho loa nén 75/50W) |
Loudspeakers Accessories - Phụ kiện loa | ||
252 | LBC1256/00 | EVAC. CONNECTION ADAPTER (100PCS) |
253 | LBC1259/01 | UNIVERSAL FLOORSTAND (Chân đế đặt sàn cho loa) |
254 | LM1-CB | CARRIER BAG FOR 2 FLOORSTANDS (Hộp đựng 2 chân đế) |
Liên hệ
Trần Mạnh Nhất,
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ AST,
Số 16 ngõ 155 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
ĐT: 04 3628 5600, Fax: 04 3628 5600
Mobile: 0904 148 189
Email: nhattm@astvn.com
Web: www.astvn.com
HẾT HẠN
Mã số : | 2689415 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận