Thông số cơ bản |
Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) | Chipset | Qualcomm MSM8974 | CPU | Quad-core 2.2 GHz | GPU | Adreno 330 | Kích thước | 144 x 74 x 8.5 mm | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Kiểu điện thoại | Thanh, Cảm ứng | Bàn phím | Cảm ứng | Đa SIM | Không |
|
Màn hình |
Loại màn hình | Full HD, 16 triệu màu | Kích thước màn hình | 5.0 inch | Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels | Kiểu cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm biến | - | Chức năng khác | - |
|
Đa phương tiện (âm thanh + chụp ảnh + quay phim + TV) |
Nghe nhạc | FLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+ | Xem phim | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV | Quay Phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Camera sau | 20.7 MP | Camera trước | 2.0 MP | Đặc tính camera | Đèn Led Flash Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | Video Call | Hỗ trợ VideoCall qua Skype | Nhạc chuông | - | FM | FM radio với RDS | Ghi âm | Có | Giới hạn cuộc gọi | Không |
|
Bộ nhớ |
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn | RAM | 2 GB | Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB | Hỗ trợ thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB |
|
Kết nối |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 | Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | Tốc độ 3G | HSPA+ (DL 42 Mbps/ UL 5.8 Mbps); | GPRS | Lên đến 107 kbps | EDGE | Lên đến 296 kbps | Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Bluetooth | Có,v4.0 with A2DP, ANT+ | GPS | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS | Hồng ngoại | Không | USB | Có,microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go | Jack (Input & Output) | 3.5 mm | Hỗ trợ SIM | Micro SIM | NFC | Có | Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email | Trình duyệt | HTML5 |
|
Pin |
Loại pin | Li-Ion | Dung lượng pin | 3000 mAh | Thời gian chờ | Up to 880 h (2G) / Up to 850 h (3G) | Thời gian đàm thoại | Up to 13 h 50 min (2G) / Up to 15 h (3G) |
|
Ứng dụng đi kèm |
Games | Có, có thể tải thêm | Java | Có, giả lập Java MIDP | Công vụ văn phòng | - Xem văn bản | Chức năng khác | Có |
|
Trọng lượng |
|
Bảo hành |
|
Bình luận