Thông số cơ bản |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Chipset | Qualcomm Snapdragon S4 | CPU | Dual-core 1 GHz Krait | GPU | Adreno 305 | Kiểu điện thoại | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | Kích thước | 115.4 x 61.1 x 11 mm | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Bàn phím Qwerty | Có,phím ảo |
|
Màn hình |
Kiểu màn hình | WVGA, 16 triệu màu | Kích thước màn hình | 3.8 inches | Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels | Kiểu cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
|
Đa phương tiện (âm thanh + chụp ảnh + quay phim + TV) |
Nghe nhạc | eAAC+, WMA, WAV, MP3 | Xem phim | WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, H.263 | Quay Phim | HD 720p@30fps | Camera sau | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | Camera trước | VGA (0.3 MP) | Đặc tính camera | Đèn Led Flash, tự động lấy nét | Video Call | Có | FM | Có | TV | Mạng 3G | Ghi âm | Có | Ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Bộ lưu trữ SkyDrive Micro chuyên dụng chống ồn |
|
Bộ nhớ |
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn | RAM | 512 MB | Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB | Hỗ trợ thẻ nhớ | MicroSD (TFlash) | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
|
Kết nối |
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 | Tốc độ 3G, 4G | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | Hỗ trợ SIM | Không | EDGE | Class B | GPS | A-GPS và GLONASS | Bluetooth | Có, V3.0 với A2DP, EDR | Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band | Trình duyệt | HTML5 | USB | Có | Jack (Input & Output) | 3.5 mm |
|
Pin |
Loại pin | Pin Nokia BL-4J | Dung lượng pin | 1300 mAh |
|
Trọng lượng |
|
Bảo hành |
|
Bình luận