THÔNG TIN CHUNG
Nhà sản xuất: Apple
Hệ điều hành: iOS 10
Kích thước: 158,2 x 77,9 x 7,3 mm
Trọng lượng: 188g
Ngày giới thiệu: 7/9/2016
Ngày bán: 16/9/2016
MÀN HÌNH
Cỡ màn hình: 5.5 inch
Độ phân giải: Full-HD (1080 x 1920 pixel)
Mật độ điểm ảnh: 401 PPI
Công nghệ: IPS LCD
Màn hình cảm ứng: Cảm ứng điện dung, 3D Touch
Các tính năng khác: Màn hình 3D Touch, độ tương phản 1300:1, độ sáng 625 cd/m2, hỗ trợ zoom, chống nước đạt chuẩn IP67
PHẦN CỨNG
Chipset: Apple A10 Fusion
Bộ xử lý(CPU): 64-bit, lõi tứ chưa rõ tốc độ xung nhịp + vi xử lý chuyển động M10
Bộ xử lý đồ họa(GPU): 6 lõi
Bộ nhớ RAM: 2GB
Bộ nhớ lưu trữ: 32GB
Khe cắm thẻ nhớ: Không có
PIN
Dung lượng: Chưa có thông tin
Thời gian đàm thoại: 14 giờ đàm thoại trên mạng LTE
Thời gian chờ: 16 ngày ở chế độ chờ
CAMERA
Camera mặt sau: Camera kép 12MP
Các tính năng: Hai camera 12 MP (một chiếc khẩu f/1.8, tiêu cự 28mm và chiếc còn lại f/2.8, 56mm), lấy nét pha, zoom quang 2X, zoom số tới 10X và 4 đèn flash.
Quay phim: 4K 30 fps, Full-HD 30 và 60 fps, chụp ảnh 8MP trong khi quay 4K, slowmotion Full-HD 120 fps và HD với 240 fps.
Camera mặt trước: 7MP, f/.2.2, quay phim Full-HD và HD
KẾT NỐI
3G: LTE 4GB
Wi-fi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, hai dải tần
Bluetooth: Bluetooth 4.2
USB: Cổng Lightning
Khác: Không có cổng âm thanh 3.5mm, nút Home cảm ứng
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Định dạng video hỗ trợ: m4v, .mp4,.mov, .avi
Định dạng quay video: m4v, .mp4,.mov, .avi
Định dạng nhạc hỗ trợ: AAC (8 - 320 Kbps), Protected AAC (từ iTunes Store), HE-AAC, MP3 (8 - 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF và WAV
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Các cảm biến: Vân tay, gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp
Đèn LED thông báo: có
SIM:
Một SIM, chuẩn Nano SIM
Phụ kiện đi kèm:
Tai nghe EarPods, cáp chuyển đổi 3.5mm sang Lightning
Bình luận