185 triệu
971 Giải Phóng, Hoàng Mai
MÁY VÁT MÉP TÔN
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Không cần mài mép cắt, máy vát mép này tạo ra bề mặt vát sạch, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Máy có chức năng tự động đẩy tấm cắt vào.
- Sử dụng cho các loại vật liệu kim loại khác nhau, kể cả thép không rỉ.
Không cần phải thay các trục để thay đổi góc vát, đầu cắt có thể điều chỉnh từ góc này sang góc khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | CHALLENGE 15 | CHALLENGE 26 | |
Điện áp vào 3 pha 50/60 HzThree-phase Input voltage 50/60 Hz | V | 380 | |
Tốc độ vát mépBevelling speed | m/phm/min | 1.5 / 3.0 | 1.1 / 2.2 |
Công suất mô tơMotor capacity | kW | 0.42 / 0.80 | 2.2 / 3.2 |
Chiều dài vátBevelling length | |||
Chiều dày tấm vátPlate bevelling thickness | mm | 6 - 40 | 8 – 50 |
Kích thước máyDimensions | mm | 500 x 350 x 670 | 785 x 523 x 1110 |
Trọng lượngWeight | kg | 104 | 340 |
Góc vát chuẩnStandard bevelling angle | 22O30’ – 30O – 37O30’ – 45O – 55O |
1. Máy hàn TIG AC/DC có xung WP-300 của Panasonic
- Có thể đạt được mối hàn chất lượng cao, ngấu đều và ổn định bởi sự tập trung hồ quang tốt
- Rất hữu ích khi dùng nguồn hàn giáp mối tấm dầy và ống áp lực đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
- Xử lý tốt và tăng chất lượng mối hàn khi bắt đầu/kết thúc hàn nhờ có chức năng điều khiển cực dương và cực âm
- Có Remote điều khiển từ xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | WP 300 | WP 500 | |
Kiểu điều khiển | Thyristor | Thyristor | |
Điện áp vào | V | 380/3pha/50/60Hz | 380/3pha/50/60Hz |
Công suất định mức | KVA | 33.4 | 51 |
Điện áp ra | V | 10.2 – 22.6 | 16 - 26 |
Dòng hàn AC/DC | A | 5 - 315 | 20 - 500 |
Chu kỳ làm việc ở 400C | % | 35 | 60 |
Điện áp không tải AC/DC | V | 70/76 | 95/100 |
Tần số xung | Hz |
| |
Xung hàn | % | 0.5 – 10 liên tục | |
Kích thước | mm | 465x846x617 | 540x820x1057 |
Trọng lượng | Kg | 193 | 250 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
2. Máy hàn TIG Model YC-315 TX3, YC-400 TX3
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Điều khiển dạng sóng dư đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
- Hàn ổn định tại dòng hàn ra 4A
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Có chức năng hàn điểm hồ quang
- Công suất hàn tối đa
- Bảo vệ an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường
- Được trang bị các bộ nối nhanh
- Có thể kết nối với TIG Mate
- Trang bị thiết bị chống chập điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSpecifications | YC-400TX3 | YC-315TX3 | |
Kiểu điều khiểnControl mode | - | IGBT interver | |
Công suất dòng định mứcRated input capacity | kVA/kW | 13.9/13.2 | 8.8/8.3 |
Dòng điện ra định mứcRated output current | A | 400 | 315 |
Điện áp raOutput voltsge | V | 26 | 22.6 |
Rated duty cycleChu kỳ làm việc định mức | % | 60 | 60 |
Dải dòng hànOutput current range | A | 4-400 (TIG)20-400 (hàn hồ quang tay) | 4-315 (TIG)20-315 (hàn hồ quang tay) |
Dải điện áp raOutput voltage range | V | 10.2-26(TIG)20.8-36 (Hàn hồ quang tay) | 10.2-22.6(TIG)20.8-32.6 (Hàn hồ quang tay) |
Xung hànPulse current | A | 4-400 | 4-315 |
Thời gian tăng dòngUp slope time | S | 0 hoặc 0.1-5 | |
Thời gian hạ dòngDown slope time | S | 0 hoặc 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmSpot welding time | s | 0.2-5 | |
Kiểu khởi đông hồ quangArc starting mode | Khởi động hồ quang cao tầnHigh-frequency arc starting |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
3. Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | YC-300TSP | ||
Kiểu điều khiểnControl model | Thyristor | ||
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current | A | 315 | |
Điện áp ra định mứcRated output voltage | V | 57 | |
Dải dòng hàn raOutput current range | TIG | A | 5-315 |
Manual arc welding | A | 5-315 | |
Dải điện áp raOutput voltage range | TIG | V | 10.2-22.6 |
Manual arc welding | V | 20.2-32.6 | |
Dòng hàn craterCrater current | A | 5-315 | |
Thời gian tăng dòngUp slope time | s | 0.2-10 | |
Thời gian giảm dòngDown slope time | S | 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmArc spot welding time | s | 0.5-5 | |
Dải tần số xungPulse frequency | Hz | 0.5-15 | |
Dải xungPulse width | % | 15-85 | |
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode | Dải tần số caoHigh frequency | ||
Kích thướcDimension | Mm | 470x560x845 | |
Trọng lượngMass | Kg | 136 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | GBC |
Loại máy | Vát mép tôn |
Công suất (W) | 2200 |
Góc vát (độ) | 55 |
Độ dày vát lớn nhất (mm) | 50 |
Kích thước (mm) | 785 x 523 x 1110 |
Trọng lượng (kg) | 340 |
Xuất xứ | Italy |
HẾT HẠN
Mã số : | 9862487 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/01/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận