Liên hệ
Số 971, Đường Giải Phóng, Hà Nội
Lời đầu tiên Công ty Weldtec Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70 xin gửi lời chúc sức khỏe và thành công đến quý công ty và doanh nghiệp. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và vật liệu hàn, cắt Weldtec tự hào là doanh nghiệp lớn và uy tín hàng đầu Việt Nam. Các sản phẩm của Weldtec đã được đông đảo người dùng, công ty cơ khí, đóng tầu, dầu khí... sử dụng và đánh giá rất cao về chất lượng cũng như các dịch vụ sau bán hàng. Hiện nay Weldtec là nhà phân phối các sản phẩm hàn, cắt của các hãng nổi tiếng thế giới như:
- LINCOLN( Mỹ ), P anasonic (Nhật), CEA (Ý), Hypertherm (Mỹ)...
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
Máy cắt ống GBC model PIPE 4
Khả năng cắt ống (inch) | 1/2" - 4 1/2" |
Khả năng cắt ống (mm) | 13-115 |
Chiều dày thành ống (mm) | 2-8 |
Tốc độ động cơ (v/phút) | 200-300 |
Độ ồn max (dB) | 75 |
Đường kính ống min (mm) | 9 |
Trọng lượng (kg) | 85 |
Máy cắt ống GBC model PIPE 12
Khả năng cắt ống (inch) | 8" -12" |
Khả năng cắt ống (mm) | 210-326 |
Chiều dày thành ống (mm) | 2-10 |
Tốc độ động cơ (v/phút) | 200-300 |
Độ ồn max (dB) | 75 |
Đường kính ống min (mm) | 192 |
Trọng lượng (kg) | 195 |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
Máy cắt ống GBC 2700
| ||
Model | GBC 2700 | GBC 2700E |
Khả năng cắt ống (mm) | 25-330 | 25-330 |
Tốc độ trục chính (hành trình/phút) | 300 | 450 |
Momen xoắn (Nm) | 140 | 143 |
Động cơ khí nén (HP) | 1,33 | - |
Mức tiêu thụ khí (cfm) | 55-60 | - |
Áp suất khí (psi) | 90 | - |
Đầu nối ống khí (inch) | 3/4" | - |
Động cơ điện (W) | - | 1400 |
Điện áp (V) |
| 110/220 |
Tần số (Hz) |
| 50 |
Độ ồn (dB) | 75 | 75 |
Trọng lượng (kg) | 11 |
|
Máy cắt và vát mép ống GBC model MCA
Model | MCA1 | MCA2 | MCA3 | MCA6 | MCA10 | MCA14 | MCA18 | MCA24 |
Khả năng cắt ống (mm) | 23-100 | 50-165 | 67-220 | 153-325 | 257-410 | 338-510 | 443-615 | 596-768 |
Động cơ khí nén (Hp) | 0.7 | 1.33 | 1.81 | 1.81 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Mức tiêu thụ khí (l/phút) | 34-36 | 55-60 | 60-65 | 60-65 | 100-110 | 100-110 | 100-110 | 100-110 |
Áp suất làm việc (bar) | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Động cơ điện (W) | 750 | 1020 | 1020 | 1020 | - | - | - | - |
Điện áp (V) | 220 | 220 | 220 | 220 | - | - | - | - |
Tần số (Hz) | 50 | 50 | 50 | 50 | - | - | - | - |
Động cơ thủy lực (Hp) | - | - | - | - | 8.4 | 8.4 | 8.4 | 8.4 |
Áp suất dầu (bar) | - | - | - | - | 100-120 | 100-120 | 100-120 | 100-120 |
Lưu lượng dầu min (lít/phút) | - | - | - | - | 40 | 40 | 40 | 40 |
Hành trình cụm dao (mm) | 30 | 40 | 50 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
Tốc độ ăn dao (mm/vòng) | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Trọng lượng (kg) | 18 | 22 | 26 | 44 | 57 | 69 | 74 | 79 |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
Máy cắt và vát mép ống GBC model SUPER CUTTER
Model | Super Cutters | Super cutter HD |
Khả năng cắt ống (mm) | 168-1530 | 168-1530 |
Động cơ khí nén (Hp) | 3 | - |
Mức tiêu thụ khí (l/phút) | 3000 | - |
Áp suất làm việc (bar) | 6 | - |
Động cơ thủy lực (Hp) | - | 15 |
Áp suất dầu (bar) | - | 100-120 |
Lưu lượng dầu min (lít/phút) | - | 40 |
Tốc độ ăn dao (mm/vòng) | 0.1 | 0.2 |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
HẾT HẠN
Mã số : | 10579850 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận