Liên hệ
Công Ty Cp Nồi Hơi Việt Nam
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỒI HƠI VIỆT NAM
Đ/C: Tổ 27- Thị Trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội
------------------------000-------------------------
Công ty cổ phần Nồi hơi Việt Nam (VBC) là một doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực chế tạo nồi hơi và thiết bị áp lực, với các ngành nghề kinh doanh sau:
- Thiết kế, chế tạo các loại nồi hơi, thiết bị áp lực, kết cấu thép siêu trường, siêu trọng và các sản phẩm cơ khí khác.
- Khảo sát, tư vấn, thiết kế, vận chuyển, thi công lắp đặt nồi hơi, thiết bị áp lực và các công trình cơ khí.
Sửa chữa, cải tạo, phục chế nồi hơi, thiết bị áp lực, thiết bị cơ khí các loại.
- Kinh doanh xuất nhập khẩu nồi hơi, thiết bị áp lực, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu (thép tấm, thép ống), phụ tùng (bơm, quạt, vòi đốt dầu, các loại van) chuyên ngành.
Hợp tác, liên doanh, liên kết và làm đại lý cho các đơn vị kinh tế trong và ngoài nước để mở rộng sản xuất kinh doanh.
- Trong nhiều năm qua, khẩu hiệu của Công ty chúng tôi là Chất lượng và khách hàng là trên hết. Nhờ các biện pháp kiểm tra chất lượng ngặt nghèo và toàn diện, sản phẩm của Công ty chúng tôi là một trong những sản phẩm tốt nhất được chế tạo ở Việt nam về phương diện chất lượng.
- Qua hơn 40 năm hoạt động Công ty cổ phần nồi hơi Việt Nam đã đạt được những thành công lớn trong việc cung cấp và lắp đặt các thiết bị và máy móc quan trọng trên toàn quốc, đã cung cấp trên 3.000 nồi hơi các loại và trên 40.000 tấn sản phẩm các loại.
Mong muốn của chúng tôi là mang lại cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng thiết bị cao nhất. Công Ty Cổ Phần Nồi Hơi Việt Nam hy vọng sẽ được sự hợp tác của Quý khách hàng.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr: Phạm Tràng Tuân- Phòng Kinh Doanh
ĐT : 0917744522-Fax: 0439682604
Mail: tuanvbc@yahoo.com.vn
Thông tin thêm xem tại Website: : http://www.vinaboiler.com
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến công ty!
Nồi hơi đốt than
1. Nồi hơi đốt than ống nước dạng E:
Đặc tính kỹ thuật:
|
|
|
|
|
Mã hiệu | LT0.75/8E2 | LT1/8E2 | LT1/10E2 | LT1.5/8E2 | LT1.5/10E2 | LT1.5/13E2 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 750 | 1000 | 1000 | 1500 | 1500 | 1500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 8 | 8 | 10 | 8 | 10 | 13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 175 | 175 | 183 | 175 | 183 | 194 |
Mã hiệu | LT2/8E2 | LT2/10E2 | LT2/13E2 | LT2/16E2 | LT2.5/8E2 | LT2.5/13E2 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2500 | 2500 |
Áp suất làm việc(kG/cm2) | 8 | 10 | 13 | 16 | 8 | 13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 175 | 183 | 194 | 203 | 175 | 194 |
Mã hiệu | LT | LT 1.5/10/250E | LT | LT 2.5/10/250E |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 1000 | 1500 | 2000 | 2500 |
Áp suất làm việc(kG/cm2) | 10 | 10 | 10 | 10 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 250 | 250 | 250 | 250 |
2. Nồi hơi đốt than ống nước dạng KE:
Đặc tính kỹ thuật:
|
|
|
Mã hiệu | LT3/10KE | LT3/12KE | LT3/16KE | LT4/10KE | LT4/12KE | LT4/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 3000 | 3000 | 3000 | 4000 | 4000 | 4000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 12 | 16 | 10 | 12 | 16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 183 | 190 | 203 | 183 | 190 | 203 |
Mã hiệu | LT6/10KE | LT6/12KE | LT6/16KE | LT7.5/10KE | LT7.5/12KE | LT7.5/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 6000 | 6000 | 6000 | 7500 | 7500 | 7500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 12 | 16 | 10 | 12 | 16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 183 | 190 | 203 | 183 | 190 | 203 |
Mã hiệu | LT 5/10KE | LT 5/12KE | LT 5/16KE | LT 6/10KE | LT 6/12KE | LT 6/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 5000 | 5000 | 5000 | 6000 | 6000 | 6000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 12 | 16 | 10 | 12 | 16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 183 | 190 | 203 | 183 | 190 | 203 |
Mã hiệu | LT 7.5/10KEH | LT 7.5/12KEH | LT 7.5/16KEH | LT 8/10KEH | LT 8/12KEH | LT 8/16KEH |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 7500 | 7500 | 7500 | 8000 | 8000 | 8000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 12 | 16 | 10 | 12 | 16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 183 | 190 | 203 | 183 | 190 | 203 |
3. Nồi hơi đốt than ống nước ghi xích:
Đặc tính kỹ thuật:
|
|
| ||||||||
| Mã hiệu | LT 6/10X | LT 6/12X | LT 10/10X | LT 10/12X | LT 15/10X | LT 15/12X |
| ||
| Năng suất sinh hơi (kg/h) | 6000 | 6000 | 10000 | 10000 | 15000 | 15000 |
| ||
| Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 12 | 10 | 12 | 10 | 12 |
| ||
| Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 183 | 190 | 183 | 190 | 183 | 190 |
| ||
4. Nồi hơi đốt than ống lửa kiểu đứng:
Đặc tính kỹ thuật:
|
|
|
Mã hiệu | LT0.05/2D | LT0.1/2.5D | LT0.15/2.5D | LT0.15/4D | LT0.2/7D2 | LT0.3/7D3 | LT0.5/8D3 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 50 | 100 | 150 | 150 | 200 | 300 | 500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 2 | 2.5 | 2.5 | 4 | 7 | 7 | 8 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 133 | 138 | 138 | 151 | 170 | 170 | 175 |
Đặc tính kỹ thuật/Technical specifications: |
Nồi hơi đốt dầu hộp khói ướt - Boiler oil wet | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
HẾT HẠN
Mã số : | 4057905 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/01/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận