Liên hệ
124/46 Phan Huy Ích, Phường 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Garmin ClearVü sonar quét cho bạn một hình ảnh rõ nét gần như chụp ảnh phía dưới thuyền của bạn. Garmin HD-ID™ sonar truyền thống và ClearVü sonar quét được kết hợp trong 1 đầu dò.
Nút trang chuyên dụng có tính năng hoán chuyển nhanh. Nhấn nút "Page" cho phép người dùng hoán chuyển nhanh giữa các tính năng thường sử dụng. Nhấn giữ nút "Page", người dùng có thể tự chỉnh sửa 5 trang sử dụng thường xuyên nhất.
Thật tiện lợi cho các ngư dân chuyên nghiệp như bạn, FF 350 Plus với nút chuyên dụng ở bên phải, để bạn có thể nhanh chóng điều chỉnh các thiết lập mà bạn cần cho chức năng "Độ nhạy", "Phạm vi", Nhiễu và "Thu phóng".
Hiển thị nhanh chóng lịch sử biểu đồ dữ liệu độ sâu.
Chức năng thu phóng chữ số và thu phóng hoán chuyển, cho phép bạn kiểm soát phần hiển thị của mình, giúp bạn có thể xem chi tiết những nội dung mìnhn muốn.
Chế độ hiển thị màu ban đêm cho phép cấu hình của bạn hiển thị màu yêu thích dù ban ngày hay ban đêm.
FF 350 Plus | FF 650 GPS | GPSMAP 585 Plus | |
Display size | 6” color, portrait | 6” color, portrait | 6” color, portrait |
Display resolution | 480 x 800 | 480 x 800 | 480 x 800 |
GPS/GLONASS/BeiDou | • | • | |
GPS antenna built-in | • | • | |
External GPS antenna support | • | • | |
Sonar output power(RMS) | 300W | 600W | 600W |
Sonar Frequency | 50/77/200kHz | 50/77/200kHz CHIRP (Low, Mid, High) | 50/77/200kHz CHIRP (Low, Mid, High) |
ClearVü | • | • | • |
Scanning sonar frequency | 260/455/800kHz | CHIRP 260/455/800kHz | CHIRP 260/455/800kHz |
Chart support | • (All Garmin Chart/KMZ custom map) | ||
Quickdraw™ Contours | • | ||
Waypoint/Route/Track/Active Track | • (12000/200/0 /1) | • (12000/200/100/1) | |
IPX7 Waterproof | • | • | • |
NMEA 0183/RS422 | • | • | |
SD Card | • (2 standard SD) | ||
Multi-language support | • | • | • |
Tính năng vật lý & Hiệu suất | |
Kích thước vật lý | 17.6 x 19 x 6.6 cm |
Kích thước màn hình, RxC | 6 inch |
Độ phân giải màn hình, RxC | 480 x 800 pixels |
Lọai màn hình | Màn hình WVGA |
Trọng Lượng | 696 g |
Chỉ số chống nước | IPX7 |
Công suất tiêu thụ | 6.4 W |
Tùy chọn lắp đặt | Hút hoặc đẩy |
Các tính năng & Thông số kỹ thuật của Sonar | |
Công suất truyền phát | 300W (RMS) |
Dải điện áp | Đầu vào 10V - 36V DC |
Tần số Sonar | 50/77/200kHz |
ClearVü™ | (có sẵn) |
Tần số Sonar quét | 260/455/800kHz |
Đo sâu tối đa | 1,750 ft nước ngọt, 830 ft nước mặn (khả năng đo sâu phụ thuộc vào loại đáy và các điều kiện khác của nước) |
Tương thích Garmin Sonar | |
Khóa đáy (hiển thị trở lại từ phía dưới lên) | |
Giá trị và biểu đồ nhiệt độ nước | |
Thu phóng phân chia màn hình | |
ID dấu hiệu cá (giúp xác định mục tiêu cá) | |
Ghi dữ liệu sonar | |
Tua lại lịch sử sonar |
Địa Chỉ: 124/46 Phan Huy Ích , P. 15, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Tel : (08) 38150410 - Fax: (08) 38150410
Hotline: 0917080310 (Mr. Trung)
Email: trungankd@gmail.com
Website: http://trungan.net/
Bình luận