Tên thiết bị | Mô tả | Mã hiệu | Mã đặt hàng | Công suất | Tốc độ | T. Lượng | Quy cách đóng gói | Đơn giá chưa VAT |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 100, vỏ nhôm, bọc ngoài lớp áo cao su | S1M-KD01-100B | 6012 | 720W | 12000r/min | 1.9KG | 8cái / thùng | 960,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 100, công tắc đuôi, cánh quạt sắt | S1M-KD02-100B | 6021 | 560W | 12000r/min | 1.7KG | 8cái / thùng | 610,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 100-115, công tắc đuôi, sở hữu công nghệ độc quyền chổi than lệch | SIM-KD57-100 | 6571 | 1200W | 12000r/min | 1.8KG | 8cái / thùng | 1,040,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 100, công tắc cạnh, dáng bosch 6-100 | SIM-KD38-100 | 6381 | 750W | 11000r/min | 1.7KG | 8cái / thùng | 680,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 100, công tắc đuôi, cánh quạt sắt | S1M-KD18-100B (self-lock) | 6181 | 720W | 12000r/min | 1.7KG | 8cái / thùng | 650,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài chuyên dùng đánh đá granit, có vòi nước gắn sẵn trên máy, độc đáo, duy nhất | S1M-KD25-150 | 60106 | 1400W | 8500r/min | 2.9KG | 4cái / thùng | 1,620,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy đánh bóng ôtô, có chiết áp điều chỉnh tốc độ | SIM-KD25-150 | 6251 | 1400W | 0-3200r/min | 2.9KG | 4cái / thùng | 1,440,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 125-150, công tắc bóp | S1M-KD25-150 | 60105 | 1400W | 8500r/min | 2.9KG | 4cái / thùng | 1,380,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 180-230, công tắc bóp | S1M-KD21-180 | 60102 | 2000W | 8500r/min | 5.4KG | 4cái / thùng | 2,110,000 |
MÁY MÀI GÓC | Máy mài 180-230, công tắc bóp, dáng bosh, công suất cao | SIM-KD22-230 | 6221 | 2300W | 6600r/min | 5.4KG | 4cái / thùng | 2,210,000 |
MÁY MÀI GÓC |
Máy mài 180-230, công tắc bóp, dáng bosh, công suất cao |
| S1M-KD39-180 | 6391G | 2200W | 8300r/min | 5.3KG | 4cái / thùng | 2,170,000 |
MÁY ĐÁNH BÓNG ĐÁ |
Máy chuyên đánh bóng đá, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất đá phiến |
| S1A-KD05-150 | 60512 | 600W | 4500r/min | 1.6KG | 5cái / thùng | 1,450,000 |
BÚA PHÁ BÊ TÔNG | Đục chuyên dáng Makita 0810, chất lượng cao, năng lượng búa lớn | Z1G-KD23-60 | 6232 | 900W | 2900r/min | 6.9KG | 2cái / thùng | 2,220,000 |
BÚA PHÁ BÊ TÔNG | Đục chuyên dáng Hitachi PH65, chất lượng cao, năng lượng búa lớn | Z1G-KD52-150 | 6521 | 1500W | 1400r/min | 17KG | 1cái / thùng | 6,100,000 |
MÁY KHOAN BÚA | Khoan búa dáng Hitachi PR38, chất lượng cao, bộ cơ dùng thép đặc biệt | Z1C-KD53-38 | 6531 | 800W | 400r/min | 7.9KG | 2cái / thùng | 4,160,000 |
MÁY KHOAN BÚA | Khoan búa 2 tác dụng Đục-Khoan đục, chất lượng cao, bộ cơ dùng thép đặc biệt | ZIC-KD08-26 | 60101 | 900W | 800r/min | 5.1KG | 3cái / thùng | 1,740,000 |
MÁY KHOAN BÚA | Khoan búa 2 tác dụng Khoan-Khoan đục, dáng bosch 620, chất lượng cao | ZIC-KD27-22 | 60111 | 600W | 0-870W | 3.0KG | 5cái / thùng | 1,250,000 |
MÁY KHOAN DÙNG PIN |
Máy khoan pin 12V, trọng lượng nhẹ, Pin li-ion 1.3Ah, hai tốc độ, điều chỉnh lực xiết 18 cấp, lực xiết 21-23N.m |
| P0L-KD30-10 | 60127 | 1.3Ah | 0~350rpm/ 0~1350rpm | 1.0KG | 8cái / thùng | 2,030,000 |
MÁY CẮT GẠCH | Máy cắt gạch 110, dáng Hitachi, có thể cắt góc 45 | Z1E-KD07-110 | 6073 | 1240W | 12000r/min | 3.2KG | 4cái / thùng | 1,180,000 |
| Máy cắt gạch 180, dáng Hitachi | ZIE-KD36-180 | 6361 | 1400W | 5000r/min |
7.1KG | 2cái / thùng | 2,400,000 |
MÁY CẮT SẮT | Máy cắt sắt Keyang, thân vỏ hợp kim, đế máy dày, độ ổn định cao | JIG-KD41-355 | 6411 | 1800W | 3850r/min | 17KG | 1cái / thùng | 2,770,000 |
MÁY CHÀ NHÁM RUNG | Máy chà nhám vuông | S1B-KD31-110*100 | 6311 | 180W | 12000r/min | 1.3KG | 16cái / thùng | 680,000 |
MÁY CHÀ NHÁM RUNG | Máy chà nhám chữ nhật | S1B-KD43-185*93 | 6431 | 200W | 10000r/min | 1.8KG | 12cái / thùng | 680,000 |
MÁY CƯA ĐĨA | Máy cưa gỗ đường kính 235 | MIY-KD32-235 | 60131 | 1380W | 4100r/min | 7.7KG | 2cái / thùng | 2,080,000 |
MÁY CƯA ĐĨA | Máy cưa gỗ đường kính 185 | MIY-KD10-185 | 6093 | 900W | 4500r/min | 3.7KG | 4cái / thùng | 1,220,000 |
MÁY KHOAN ĐIỆN | Máy khoan điện đầu 6, mạnh mẽ bền bỉ | J1Z-KD55-6 | 6551 | 250W | 0-4500r/min | 1.3KG | 16cái / thùng | 540,000 |
MÁY KHOAN ĐIỆN |
Máy khoan điện đầu 10, mạnh mẽ bền bỉ |
|
J1Z-KD60-10 | 6601 | 450W | 0-3200r/min | 1.5KG | 10cái / thùng | 680,000 |
|
Máy khoan điện đầu 13, mạnh mẽ bền bỉ | J1Z-KD60-11 | 6099B | 320W | 0 - 3400r/min | 1.6KG | 10cái / thùng | 790,000 |
MÁY MÀI LỖ | Máy mài lỗ đầu măng ranh | SIJ-KD16-20 | 6033 | 150W | 25000r/min | 1.1KG | 15cái / thùng | 660,000 |
MÁY MÀI LỖ | Máy mài lỗ chuyên dùng | SIJ-KD03-25 | 6032 | 240W | 25000r/min | 1.4KG | 10cái / thùng | 720,000 |
MÁY MÀI LỖ | Máy mài lỗ công suất cao | SIJ-KD42-25 | 6422 | 710W | 25000r/min | 1.0KG | 10cái / thùng | 1,040,000 |
MÁU KHOAN RÚT LÕI | Máy khoan rút lõi đường kính 90mm | Z1Z-KD45-90 | 6451 | 1380W | 0 - 2300r/min | 4.5KG | 3cái / thùng | 1,920,000 |
MÁU KHOAN RÚT LÕI |
Máy khoan rút lõi đường kính 160mm |
| Z1Z-KD46-160 | 6461 | 2380W | 2000r/min | 6.7KG |
2cái / thùng | 2,300,000 |
MÁU KHOAN RÚT LÕI | Máy khoan rút lõi đường kính 230mm, vỏ nhôm | Z1Z-KD47-250 | 6471 | 3300W | 680r/min | 20KG | 1cái / thùng | 5,600,000 |
MÁY BÀO | Máy bào | J1Z-KD48-82 | 6481 | 580W | 15000r/min | 3.0KG | 6cái / thùng | 1,380,000 |
MÁY SOI | Máy soi đầu 6 | MIP-KD26-6 | 60108 | 450W | 30000r/min | 1.0KG | 8cái / thùng | 940,000 |
MÁY CHÀ TƯỜNG | Máy đánh phẳng tường sau khi bả matit, loại tay ngắn, đk 180mm | S1P-KD58-180 | 6581 | 950W | 1400r/min | 2.3KG | 2cái / thùng | 2,220,000 |
Máy đánh phẳng tường | Máy đánh phẳng tường sau khi bả matit, loại tay dài có thể kết hợp với máy hút bụi, đk 230mm | S1P-KD59-230 | 6591 | 710W | 1400r/min | 4.0KG | 1cái / thùng | 4,070,000 |
| | | | | | | | |
Linh kiện của máy được nhập từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới như: Vòng bi NSK, bánh răng bằng thép của Nhật, Dây nguồn Leoni của Đức, dây đồng nguyên chất, mỡ chịu nhiệt Shell - Mỹ, chổi than của Nhật, Anh, nguyên liệu sản xuất vỏ máy được nhập từ Đức, Đài Loan (chịu nhiệt tốt, tuổi thọ cao)... |
| | | | | | | | |
Điều kiện bảo hành: Tất cả bảo hành 6 tháng kể từ ngày bán hàng. Riêng máy khoan rút lõi Z1Z-KD47-250 bảo hành 3 tháng. Máy chà nhám tường S1P-KD58-180 và S1P-KD59-230 bảo hành 1 tháng |
| | | | | | | | |
Chính sách chiết khấu: | | | | | | | |
- Đơn hàng < 5 triệu: không chiết khấu | | | | | | | |
- Đơn hàng < 5 triệu: không chiết khấu | | | | | | | |
- Tổng doanh số mua hàng trong tháng ≥ 100 triệu: CK thêm 3% trên tổng doanh số | | | | |
Bình luận