Liên hệ
Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KiỆN BOSCH | |||
Áp dụng từ 21 tháng 4 năm 2016 | |||
1. ĐÁ MÀI & ĐÁ CẮT | ĐƠN GIÁ (VND) | ||
Đá cắt | |||
2608607414 | Đá cắt inox 1.0 X 105 mm | 26,200 | |
2608603413 | Đá cắt inox 105x16x1.0 | 22,900 | |
2608600549 | Đá cắt Inox 125mm | 43,600 | |
2608600094 | Đá cắt Inox 125 x 2 mm | 44,600 | |
2608600095 | Đá cắt Inox 180 x 2 mm | 57,800 | |
2608600266 | Đá cắt 1.2 X 100 mm | 23,800 | |
2608603412 | Đá cắt kim loại (105MM x 1.2MM x 16MM) | 20,400 | |
2608600267 | Đá cắt 2.0 x 100 mm | 23,900 | |
2608602457 | Đá cắt Skil 100x2 | 20,500 | |
2608600091 | Đá cắt 2.5 X 100 mm | 23,900 | |
2608600270 | Đá cắt 3.0 X 125 mm | 28,200 | |
2608600854 | Đá cắt 150 x 2.5mm | 38,600 | |
2608600272 | Đá cắt 3.0 X 180 mm | 40,400 | |
2608600274 | Đá cắt 3.0 X 230 mm | 44,500 | |
2608600276 | Đá cắt 3.0 X 305 mm | 98,100 | |
2608602751 | Đá cắt sắt (355 x 3MM) | 76,500 | |
2608603744 | Đá cắt inox 105x16x1.3 | 40,200 | |
2608602389 | Đá cắt mài 3 trong 1 125x22.23x2.5mm | 57,200 | |
Đá mài | 13,000 | ||
2608620690 | Đá mài linh hoạt 4” dùng cho Inox | 28,800 | |
2608602267 | Đá mài inox 6.0 x 100 mm | 26,700 | |
2608602488 | Đá mài Inox 125mm x 6mm | 52,200 | |
2608600540 | Đá mài Inox 180 x 6 mm | 95,200 | |
2608600017 | Đá mài 6.0 X 100 mm | 24,500 | |
2608600263 | Đá mài 6.0 X 125 mm | 39,400 | |
2608600855 | Đá mài (150 X 6.0 MM) | 47,000 | |
2608600264 | Đá mài 6.6 X 180 mm | 48,800 | |
2608600265 | Đá mài 6.0 X 230 mm | 72,500 | |
Đá cắt (High Speed) | |||
2608603685 | Đá cắt tốc độ cao-kim loại 2.5x100 mm | 19,000 | |
2608603687 | Đá cắt tốc độ cao-kim loại 3.0 X 350 mm | 78,000 | |
2608603691 | Đá cắt tốc độ cao-kim loại 3.2 X 400 mm | 99,000 | |
Đá mài (High Speed) | |||
2608603686 | Đá mài tốc độ cao-kim loại 6x100 mm | 19,000 | |
Đá mài cho máy mài để bàn GSM | |||
2608600111 | Đá mài (thô, G36) GSM 200 | 730,000 | |
2608600112 | Đá mài (mịn, G36) GSM 200 | 730,000 | |
Đá nhám xếp | |||
2608603341 | Đá nhám xếp 100mm P40 | 34,600 | |
2608603342 | Đá nhám xếp 100mm P60 | 34,600 | |
2608603343 | Đá nhám xếp 100mm P80 | 33,600 | |
2608603349 | Đá nhám xếp 125mm P40 | 38,900 | |
2608603350 | Đá nhám xếp 125mm P60 | 38,900 | |
2608603351 | Đá nhám xếp 125mm P80 | 38,900 | |
2608607328 | Đá nhám xếp 125mm 80P | 75,100 | |
2608608289 | Đá nhám xếp 180mm 60P | 179,000 | |
Linh hoạt | |||
2608603699 | Đá nhám xếp (X435-100mm-40P) | 27,700 | |
2608603700 | Đá nhám xếp (X435-100mm-60P) | 27,700 | |
2608603701 | Đá nhám xếp (X435-100mm-80P) | 27,700 | |
2608603702 | Đá nhám xếp (X435-100mm-100P) | 27,700 | |
2608603703 | Đá nhám xếp (X435-100mm-120P) | 27,700 | |
2. ĐĨA CẮT ĐÁ, BÊ TÔNG | |||
Đĩa cắt Bosch | |||
2608603615 | Đĩa cắt đá Ceramic Turbo (105x20/16x8.0) | 93,000 | |
2608603613 | Đĩa cắt kim cương turbo đa năng 105mm | ||
2608603306 | Có khía (105 x 16/20 x 1.6 x 12 mm) Đa năng | 108,700 | |
2608603726 | Có khía (105x16/20x1.6mm) Đa Năng | 87,300 | |
2608603727 | Có khía (105x16/20x1.6mm) Bê Tông | 87,300 | |
2608603728 | Có khía (105x16/20x1.6mm) Granite | 87,900 | |
2608603729 | Không khía (105x16/20x1.6mm) Gạch - Ngói | 86,700 | |
2608602804 | Không khía (105x20/16x12mm) Đa năng | 110,200 | |
2608602468 | Có khía (110x20/16x 2.0mm) Đa Năng | 93,700 | |
2608602476 | Có khía (110 x 20/16 x 2.0 x 12 mm) Đá Granite | 93,700 | |
2608602474 | Có khía (110 x 20/16 x 2.0 x 12 mm) Bê tông | ||
2608602192 | Có khía (125 x 22.2 x 1.6 x 7 mm) Đa năng - standard of diamond | 170,000 | |
2608603329 | Có khía (125 x 22.2 x 1.6 x 7 mm) Đa năng - expert for diamond | 157,400 | |
2608603330 | Có khía (150 x 22.2 x 2 x 7 mm) Đa năng - expert of diamond | 203,300 | |
2608602194 | Có khía (180 x 22.2 x 2 x 7 mm) Đa năng - standard of diamond | 240,600 | |
2608603331 | Có khía (180 x 22.2 x 2 x 7 mm) Đa năng - expert of diamond | 246,800 | |
2608602195 | Có khía (230 x 22.2 x 2.3 x 7 mm) Đa năng - standard of diamond | 358,500 | |
2608603332 | Có khía (230 x 22.2 x 2.3 x 7 mm) Đa năng - expert of diamond | 371,000 | |
2608602197 | Có khía (125 x 22.2 x 1.6 x 7 mm) Bê Tông | 163,900 | |
2608602199 | Có khía (180 x 22.2 x 2 x 7 mm) Bê Tông | 240,600 | |
2608602200 | Có khía (230 x 22.2 x 2.3 x 7 mm) Bê Tông | 358,500 | |
Đĩa cắt Skil | |||
2608602190 | SKIL- Không khía (105 x 16/20 mm) | 85,100 | |
2608603730 | Đĩa cắt SKIL- Có khía (105 x 16/20 mm) | 75,800 | |
2608603731 | Đĩa cắt SKIL- Không khía (105 x 16/20 mm) | 75,800 | |
4. LƯỠI CƯA GỖ | |||
2608642199 | Lưỡi cắt nhôm 254mmx25.4x2.7x120 răng | 741,900 | |
2608642202 | Lưỡi cắt nhôm 254mmx30x2.7x100 răng | 629,000 | |
2608642203 | Lưỡi cắt nhôm 254mmx30x2.7x120 răng | 740,400 | |
2608642967 | Lưỡi cưa gỗ (100 X T40) | 209,100 | |
2608644190 | Lưỡi cưa gỗ (110 X T40) MỚI | 130,000 | |
2608644191 | Lưỡi cưa gỗ (125 X T40) MỚI | 130,000 | |
2608642971 | Lưỡi cưa gỗ (160 X T40) | 223,000 | |
2608642972 | Lưỡi cưa gỗ (160 X T60) | 247,700 | |
2608642983 | Lưỡi cưa gỗ (184 X T30) | 229,100 | |
2608642984 | Lưỡi cưa gỗ (184 X T40) | 241,500 | |
2608642985 | Lưỡi cưa gỗ (184 X T60) | 260,200 | |
2608642999 | Lưỡi cưa gỗ (235 X T40) | 309,900 | |
2608643000 | Lưỡi cưa gỗ (235 X T60) | 353,400 | |
2608643001 | Lưỡi cưa gỗ (254 X T40) | 378,100 | |
2608643002 | Lưỡi cưa gỗ (254 X T60) | 390,500 | |
2608643003 | Lưỡi cưa gỗ (254 X T80) | 427,800 | |
2608643005 | Lưỡi cưa gỗ (254 X T120) | 589,300 | |
2608643007 | Lưỡi cưa gỗ (254 X T40) | 347,200 | |
2608643008 | Lưỡi cưa gỗ (254 X T60) | 390,500 | |
2608643009 | Lưỡi cưa gỗ (254 X T80) | 427,800 | |
2608643021 | Lưỡi cưa gỗ (305 X T40) | 465,100 | |
2608643024 | Lưỡi cưa gỗ (305 X T40) | 465,100 | |
2608643025 | Lưỡi cưa gỗ (305 X T60) | 508,600 | |
2608643026 | Lưỡi cưa gỗ (305 X T80) | 552,000 | |
2608643027 | Lưỡi cưa gỗ (305 X T100) | 601,700 | |
2608643032 | Lưỡi cưa gỗ (356 X T30) | 552,000 | |
2608643033 | Lưỡi cưa gỗ (356 X T60) | 639,000 | |
2608643034 | Lưỡi cưa gỗ (356 X T80) | 663,800 | |
5. Đĩa cưa đa năng | |||
2608643066 | Đĩa cưa đa năng 100x1x20/16 MỚI | 122,000 | |
6. LƯỠI CƯA LỘNG | |||
Lưỡi cưa lộng (bộ) cho Gỗ | |||
2608663751 | T 308 B - BIM Cắt Siêu sạch MỚI! Cắt thẳng. Dùng cho gỗ mềm, ván ép, ván MDF, 3~ 10mm | 111,100 | |
2608663868 | T 308 BO - BIM Cắt Siêu sạch MỚI! Đặc biệt cho cắt cung tròn. Dùng cho gỗ mềm, ván ép, ván MDF, 3~ 10mm | 122,700 | |
2608630014 | T 101 BR - Cắt gỗ sạch. Cắt thẳng. Dùng cho gỗ mềm, ván ép, ván MDF, 3 ~ 10 mm | 106,100 | |
2608630030 | T 101 B - Cắt gỗ sạch - Cắt thẳng. Dùng cho gỗ mềm, ván ép, MDF, 3 ~ 10 mm, ống plastic Ø < 30 mm | 91,200 | |
2608631404 | T 318 B - Cắt kim loại thường. Dùng cho tấm kim loại dày trung bình 2.5 ~ 6 mm và ống kim loại Ø < 65 mm | 120,900 | |
2608630031 | T 101 AO - Cắt gỗ sạch - Đặc biệt cho cắt cung tròn. FINE CURVED CUT 2-20 mm) | 98,200 | |
2608630032 | T 101 D - Cắt gỗ sạch - Cắt thẳng. Dùng cho gỗ mềm, ván ép, MDF, 10 ~ 45 mm | 91,200 | |
2608630033 | T 111 C - Cắt gỗ thường - Cắt thẳng. Dùng cho gỗ mềm 4 ~ 50 mm, ván ép | 75,100 | |
2608630040 | T 144 D - Cắt gỗ nhanh - Cắt thẳng. Dùng cho gỗ mềm 5 ~ 50 mm, ván ép | 84,900 | |
2608630058 | T 244 D - Cắt gỗ nhanh - Đặc biệt cho cắt cung tròn. Dùng cho gỗ mềm 5 ~ 50 mm, ván ép | 101,200 | |
2608633528 | T 234 X - Chuyên cắt gỗ. Cắt thẳng. Dùng cho gỗ mềm 3 ~ 65 mm, ván ép, MDF | 109,500 | |
Lưỡi cưa lộng (bộ) cho Sắt | |||
2608636705 | T 321 AF (132mm) - BIM Tốc độ cho sắt. Cắt sắt tấm 1~3mm. Cắt sắt ống. Cắt nhôm <65mm và nhựa tổng hợp <65mm MỚI | 134,700 | |
2608636699 | T121 AF (92mm) - BIM Tốc độ cho sắt. Cắt sắt tấm 1 ~ 3mm | 114,100 | |
2608631013 | T 118 A - Cắt kim loại thường. Dùng cho tấm kim loại dày trung bình 1.5~ 3 mm | 85,100 | |
2608631014 | T 118 B - Cắt kim loại thường. Dùng cho tấm kim loại dày trung bình 3 ~ 6 mm | 91,700 | |
2608631319 | T 318 A - Cắt kim loại thường. Dùng cho tấm kim loại dày trung bình 1 ~ 3 mm và ống kim loại Ø < 65 mm | 184,400 | |
2608638473 | T 123 XF- Cắt kim loại nhanh. Cắt đường thẳng. Dùng cho tấm kim loại dày trung bình 1.5 ~ 10 mm và ống kim loại Ø < 30 mm | 111,400 | |
2608634994 | T 345 XF - Cắt kim loại & gỗ nhanh. Cắt gỗ xây dựng có đinh (<65mm), tấm kim loại, ống kim loại Ø 3 ~ 10 mm | 238,800 | |
2608635177 | T 113 A - Đặc biệt cho vật liệu mềm (vd: cao su) | 223,200 | |
2608631017 | T 127 D - Đặc biệt cho Nhôm & Kim loại thường (cắt thẳng, nhôm dày 4-15 mm) | 85,500 | |
2608630663 | T 118 AHM - Đặc biệt cho Inox | 290,700 | |
Lưỡi cưa lộng (bộ) cho Ceramic | |||
2608633105 | T 150 Riff - Đặc biệt cho Ceramics - Đường cắt gọn | 333,000 | |
2608633104 | T 130 RIFF - Đặc biệt cho Ceramics, Đá, Kính | 333,000 | |
Lưỡi cắt cạnh | |||
2607010025 | Thích hợp cho Kim loại miếng (GSC 2.8) | 580,000 | |
7. LƯỠI CƯA KIẾM | |||
2608650678 | S 1111 K (Bộ 5 lưỡi) - Cắt gỗ thường | 309,700 | |
2608651781 | S 918 BF (Bộ 5 lưỡi) - Cắt Kim loại | 197,800 | |
2608656014 | S 922 BF (Bộ 5 lưỡi) - Cắt Kim loại nhanh | 229,900 | |
2608656019 | S 1122 BF(Bộ 5 lưỡi) - Cắt Kim loại nhanh | 253,700 | |
8. PHỤ KiỆN CẮT ĐA NĂNG (NEW) | |||
2608661642 | Lưỡi cắt rãnh ACZ 85 RT 85mm | ||
2608661648 | Đĩa chà nhám tam giác AVZ 78 RT 78mm | ||
2608661646 | Lưỡi cào cứng ATZ 52 SC 52x26mm | ||
2608661647 | Lưỡi cào linh động ATZ 52 SFC 52x45mm | ||
2608000493 | Đế chà nhám tam giác AVI 93 G 93mm | ||
2608661636 | Lưỡi cắt gỗ & kim loại ACZ 85 EB 85mm | ||
2608661644 | Lưỡi khoét gỗ&kim loại AIZ28 EB 28x50mm | ||
2607017323 | Bộ lưỡi cắt gỗ cho máy cắt đa năng | ||
2607017324 | Bộ lưỡi cắt gạch cho máy cắt đa năng | ||
Mũi khoan gỗ đuôi cá | |||
2608595481 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 6mm | 36,900 | |
2608595482 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 8mm | 38,500 | |
2608595483 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 10mm | 39,100 | |
2608595484 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 12mm | 39,800 | |
2608595485 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 13mm | 40,800 | |
2608595486 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 14mm | 41,800 | |
2608595487 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 16mm | 42,700 | |
2608595488 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 17mm | 45,800 | |
2608595489 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 18mm | 47,200 | |
2608595490 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 19mm | 47,900 | |
2608595491 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 20mm | 48,700 | |
2608595492 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 22mm | 49,500 | |
2608595493 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 24mm | 50,800 | |
2608595494 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 25mm | 53,600 | |
2608595495 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 26mm | 57,100 | |
2608595496 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 28mm | 58,400 | |
2608595497 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 30mm | 59,200 | |
2608595498 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 32mm | 60,400 | |
2608595499 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 35mm | 63,100 | |
2608595500 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 36mm | 66,600 | |
2608595501 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 38mm | 68,100 | |
2608595502 | Mũi khoét gỗ đuôi cá SELFCUT 40mm | 72,200 | |
2607017034 | Bộ 7 mũi khoan gỗ đầu đinh 3,4,5,6,7,8,10 | 82,200 | |
2607019322 | Bộ 6 mũi khoan gỗ xoắn ốc: 10,12,14,16,18,20 | 554,900 | |
2608595424 | Bộ 6 mũi khoan gỗ đuôi cá Self Cut: 14,16,18,20,22,24 | 250,000 | |
9. MŨI KHOAN KIM LOẠI HSS-G/ HSS-Co | |||
Mũi khoan sắt HSS-G, Bộ 10 mũi | |||
2608595049 | 1 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 82,400 | |
2608595050 | 1.5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 82,400 | |
2608595051 | 2 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 82,400 | |
2608595052 | 2.2 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 82,400 | |
2608595053 | 2.5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 82,400 | |
2608595054 | 2.8 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 97,500 | |
2608595055 | 3 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 97,500 | |
2608595056 | 3.2 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 112,000 | |
2608595057 | 3.3 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 112,000 | |
2608595058 | 3.5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 112,000 | |
2608595332 | 3.6 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 112,000 | |
2608595059 | 4 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 134,100 | |
2608595060 | 4.2 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 134,100 | |
2608595333 | 4.4 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 134,100 | |
2608595061 | 4.5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 134,100 | |
2608595334 | 4.8 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 163,900 | |
2608595062 | 5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 163,900 | |
2608595063 | 5.2 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 186,100 | |
2608595064 | 5.5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 186,100 | |
2608595065 | 5.8 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 208,400 | |
2608595066 | 6 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 208,400 | |
2608595067 | 6.2 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 230,700 | |
2608595335 | 6.4 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 230,700 | |
2608595068 | 6.5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 230,700 | |
2608595336 | 6.7 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 286,200 | |
2608595069 | 6.8 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 286,200 | |
2608595070 | 7 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 286,200 | |
2608595337 | 7.2 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 326,100 | |
2608595071 | 7.5 mm HSS-G, Bộ 10 mũi | 326,100 | |
Mũi khoan sắt HSS-G, Bộ 5 mũi | |||
2608595072 | 8.0 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 283,700 | |
2608595073 | 8.5 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 300,000 | |
2608595074 | 8.8 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 300,000 | |
2608595075 | 9.0 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 322,000 | |
2608595076 | 9.5 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 331,200 | |
2608595338 | 9.8 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 331,200 | |
2608595077 | 10.0 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 372,700 | |
2608595078 | 10.5 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 417,300 | |
2608595079 | 11.0 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 459,100 | |
2608595080 | 11.5 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 501,800 | |
2608595081 | 12.0 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 528,200 | |
2608595082 | 12.5 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 556,300 | |
2608595083 | 13.0 mm HSS-G, Bộ 5 mũi | 652,000 | |
Mũi khoan sắt HSS-G, Bộ 4 mũi | |||
2608585593 | 14.0 mm HSS-G, Bộ 4 mũi | 795,000 | |
2608585594 | 15.0 mm HSS-G, Bộ 4 mũi | 910,700 | |
2608585595 | 16.0 mm HSS-G, Bộ 4 mũi | 996,800 | |
Bộ mũi khoan sắt HSS-R | |||
1609200201 | Bộ 13 mũi, HSS-R DIN338 Ø 1.5 - 6.5 mm | 180,000 | |
1609200203 | Bộ 10 mũi HSS-R DIN338 Ø 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10 mm | 240,000 | |
Mũi khoan dùng cho Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | |||
2608585872 | 1 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 110,800 | |
2608585873 | 1.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 110,800 | |
2608585874 | 2 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 110,800 | |
2608585875 | 2.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 110,800 | |
2608585876 | 3 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 142,100 | |
2608585877 | 3.2 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 158,000 | |
2608585878 | 3.3 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 157,900 | |
2608585879 | 3.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 157,900 | |
2608585880 | 4 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 187,600 | |
2608585881 | 4.1 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 224,100 | |
2608585882 | 4.2 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 224,100 | |
2608585883 | 4.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 224,300 | |
2608585884 | 4.8 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 299,800 | |
2608585885 | 5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 299,500 | |
2608585886 | 5.1 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 360,100 | |
2608585887 | 5.2 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 359,700 | |
2608585888 | 5.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 359,700 | |
2608585889 | 6 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 422,200 | |
2608585890 | 6.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 486,800 | |
2608585891 | 6.8 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 594,900 | |
2608585892 | 7 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 594,900 | |
2608585893 | 7.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 10 mũi | 647,000 | |
Mũi khoan dùng cho Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | |||
2608585894 | 8 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 448,300 | |
2608585895 | 8.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 486,300 | |
2608585896 | 9 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 555,800 | |
2608585897 | 9.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 602,300 | |
2608585898 | 10 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 677,900 | |
2608585899 | 10.2 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 765,300 | |
2608585900 | 10.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 765,300 | |
2608585901 | 11 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 801,000 | |
2608585902 | 11.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 940,200 | |
2608585903 | 12 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 968,100 | |
2608585904 | 12.5 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 1,062,100 | |
2608585905 | 13 mm Sắt và INOX HSS-Co, Bộ 5 mũi | 1,127,600 | |
10. MŨI KHOAN BÊ TÔNG CHUÔI KẸP | |||
Mũi khoan Bê Tông Silver Percussion | |||
2608680701 | 4.0 x 40/75 mm | 30,000 | |
2608680702 | 5.0 x 50/85 mm | 30,900 | |
2608680712 | 5.5 x 50/85 mm | 31,700 | |
2608680703 | 6.0 x 60/100 mm | 33,700 | |
2608680713 | 6.5 x 60/100 mm | 36,600 | |
2608680706 | 8.0 x 80/120 mm | 52,200 | |
2608680709 | 10 x 80/120 mm | 67,300 | |
2608680714 | 12 x 90/150 mm | 77,600 | |
2608680726 | Bộ 5 mũi (4/5/6/8/10) | 131,200 | |
Mũi khoan tường Impact | |||
2608590071 | 5.0 x 50/85 mm | 21,400 | |
2608590072 | 5.5 x 50/85 mm | 20,700 |
HẾT HẠN
Mã số : | 13332696 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/06/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận