Liên hệ
Hà Nội
Dây cáp điện Goldcup ( Ngọc Khánh) miền Bắc tại Hà Nội các tháng 8,9,10,11,12 năm 2013
Liên hệ : Ms Thư 0982 866 491
Nhà phân phối dây cáp điện Goldcup ( Ngọc Khánh)
Báo giá dây cáp điện Goldcup toàn miền Bắc : Nam Định, Ninh Bình, Hà Nam, Thái Bình, Hải Phòng, Hải Dương, Bắc Ninh, Bắc Giang, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Hòa Bình.....
Các sản phẩm Dây điện dân dụng, Cáp điện công nghiệp hạ thế, Cáp hàn và Cáp cao su đã được Cục sở hữu trí tuệ chứng nhận và bảo hộ cho nhãn hiệu GOLDCUP của công ty đã có được uy tín và thị phần nhất định trên thị trường, được sử dụng cho nhiều công trình trọng điểm quốc gia và các công trình xây dựng mới hoặc cải tạo lại mạng lưới điện hạ thế, các công trình dân dụng và công nghiệp..v..v. tại nhiều địa phương trên toàn quốc. Dựa trên cơ sở áp dụng các thiết bị công nghệ sản xuất mới nhất của thế giới cũng như việc sử dụng nguồn lao động có ý thức và trình độ tay nghề khá cao nên công ty luôn sản xuất ra các sản phẩm đạt đến chất lượng tốt nhất đáp ứng các yêu cầu của các Tiêu chuẩn về kỹ thuật điện và thỏa mãn yêu cầu của mọi khách hàng. Công ty đã nhận được Chứng chỉ phù hợp tiêu chuẩn Việt Nam (cho Sản phẩm) và Tiêu chuẩn ISO 9001: 2000 (cho Hệ thống quản lý chất lượng) trong năm 2001 – nay đã cập nhật lên phiên bản ISO 9001: 2008 do Trung tâm chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn QUACERT cấp.
Dây cáp điện Goldcup ( Ngọc Khánh ) tại Hà Nội tháng 8,9,10,11 năm 2013
Công ty Cơ Điện Ánh Sáng chân thành cảm ơn quý khách hàng đã tin dùng các sản phẩm Dây & Cáp điện GOLDCUP của công ty và xin hân hạnh chào mừng quý khách đến thăm quan các nhà máy sản xuất của chúng tôi.
STT | TÊN CHỦNG LOẠI DÂY & CÁP | KẾT CẤU RUỘT DẪN | ĐƠN GIÁ |
1/ DÂY ĐIỆN HẠ THẾ 0.45 /0.75Kv -Cu/PVC – 1 RUỘT MỀM (TCVN6610-3) | |||
1 | 1 x 0.5 | 20 sợi x 0.18mm | 1,389 |
2 | 1 x 0.75 | 30 sợi x 0.18mm | 2,329 |
3 | 1 x 1.0 | 40 sợi x 0.18mm | 3,037 |
4 | 1 x 1.5 | 29 sợi x 0.26mm | 4,501 |
5 | 1 x 2 | 38 sợi x 0.26mm | 5,857 |
6 | 1 x 2.5 | 47 sợi x 0.26mm | 7,123 |
7 | 1 x 3 | 57 sợi x 0.26mm | 8,748 |
8 | 1 x 4.0 | 50 sợi x 0.32mm | 11,733 |
9 | 1 x 6.0 | 75 sợi x 0.32 mm | 17,031 |
10 | 1 x 8 | 150 sợi x 0.26mm | 21,885 |
2/ CÁP MỀM 0.6 /1Kv- Cu/PVC – 1 RUỘT MỀM (TCVN5935-1995 0.6/1Kv) | |||
11 | 1 x 10 | 189 sợi x 0.26mm | 30,139 |
12 | 1 x 16 | 300 sợi x 0.26mm | 47,386 |
13 | 1 x 25 | 470 sợi x 0.26mm | 73,275 |
14 | 1 x 35 | 660 sợi x 0.26mm | 102,487 |
15 | 1 x 50 | 931 sợi x 0.26mm | 146,449 |
16 | 1 x 70 | 1300 sợi x 0.26mm | 201,618 |
17 | 1 x 95 | 1771 sợi x 0.26mm | 277,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3/ DÂY ĐIỆN HẠ THẾ 0.3 /0.5 Kv- Cu/PVC/PVC – 2 RUỘT MỀM (TCVN6610-5) | |||
1 | 2 x 0.75 | 30 sợi x 0.18mm | 5,075 |
2 | 2 x 1.0 | 40 sợi x 0.18mm | 6,890 |
3 | 2 x 1.5 | 29 sợi x 0.26mm | 9,815 |
4 | 2 x 2.5 | 47 sợi x 0.26mm | 15,640 |
5 | 2 x 4 | 50 sợi x 0.32mm | 23,976 |
6 | 2 x 6 | 75 sợi x 0.32 mm | 35,714 |
4/ CÁP ĐIỆN HẠ THẾ 0.3/0.5Kv Cu/PVC/PVC –2- 3 - 4 RUỘT MỀM (TCVN - 5) | |||
1 | 2 x 0.5 | 20 sợi x 0.18mm | 3,488 |
2 | 2 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 8,505 |
3 | 2 x 1.5 | 29 sợi x 0.26mm | 10,193 |
4 | 2 x 2.5 | 47 sợi x 0.26mm | 16,854 |
5 | 3 x 0.75 | 30 sợi x 0.18mm | 7,441 |
6 | 3 x 1.5 | 29 sợi x 0.26mm | 16,033 |
7 | 3 x 2.5 | 47 sợi x 0.26mm | 24,713 |
8 | 3 x 4 | 50 sợi x 0.32mm | 38,287 |
9 | 3 x 6 | 75 sợ x 0.32 mm | 58,240 |
10 | 4 x 1.5 | 29 sợi x 0.26mm | 21,003 |
11 | 4 x 2.5 | 47 sợi x 0.26mm | 32,402 |
5/ CÁP TREO HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/PVC – 1 RUỘT DẪN (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | 1 x 6 | 7 sợi x 1.05mm | 16,383 |
2 | 1 x 10 | 7 sợi x 1.35mm | 27,656 |
3 | 1 x 16 | 7 sợi x 1.70mm | 44,500 |
4 | 1 x 25 | 7 sợi x 2.14mm | 70,073 |
5 | 1 x 35 | 19 sợi x 1.53mm | 94,579 |
6 | 1 x 50 | 19 sợi x 1.82mm | 136,372 |
7 | 1 x 70 | 19 sợi x 2.14mm | 187,743 |
8 | 1 x 95 | 19 sợi x 2.52mm | 260,641 |
9 | 1 x 120 | 37 sợi x 2.03mm | 321,161 |
10 | 1 x 185 | 37 sợi x 2.52mm | 463,388 |
11 | 1 x 300 | 61 sợi x 2.50mm | 748,216 |
6/ CÁP TREO HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC – 1 RUỘT DẪN (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | 1 x 25 | 7 sợi x 2.14mm | 71,137 |
2 | 1 x 35 | 19 sợi x 1.53mm | 96,783 |
3 | 1 x 50 | 19 sợi x 1.82mm | 138,092 |
4 | 1 x 70 | 19 sợi x 2.14mm | 189,771 |
5 | 1 x 95 | 19 sợi x 2.52mm | 261,593 |
6 | 1 x 120 | 37 sợi x 2.03mm | 327,599 |
7 | 1 x 150 | 37 sợi x 2.25mm | 406,649 |
8 | 1 x 185 | 37 sợi x 2.52mm | 500,774 |
9 | 1 x 200 | 61 sợi x 2.00mm | 542,324 |
10 | 1 x 240 | 61 sợi x 2.25mm | 646,972 |
11 | 1 x 300 | 61 sợi x 2.50mm | 809,185 |
12 | 1 x 400 | 61 sợi x 2.90mm | 1,073,123 |
13 | 1 x 500 | 61 sợi x 3.2mm | 1,333,998 |
7/ CÁP TREO HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC – 2 RUỘT DẪN (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | 2 x 4 | 1 sợi x2.25mm | 25,375 |
2 | 2 x 6 ( vỏ dẹt) | 7 sợi x 1.05mm | 36,057 |
6 | 2 x 4 | 7 sợi x 0.85mm | 26,780 |
7 | 2 x 6 | 7 sợi x 1.05mm | 38,738 |
8 | 2 x 8 | 7 sợi x 1.20 mm | 50,212 |
9 | 2 x 10 | 7 sợi x 1.35mm | 62,842 |
10 | 2 x 16 | 7 sợi x 1.70mm | 96,245 |
11 | 2 x 25 | 7 sợi x 2.14mm | 148,775 |
8/ CÁP TREO HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC – (3 + 1) RUỘT DẪN (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | 3 x 4 + 2,5 | 0.85 x 7s + 0.67 x 7s | 45,948 |
2 | 3 x 6 + 4 | 1.05 x 7s + 0.84 x 7s | 66,116 |
3 | 3 x 10 + 6 | 1.35 x 7s + 1.04 x 7s | 107,042 |
4 | 3 x 16 + 10 | 1.7 x 7s + 1.34 x 7s | 166,186 |
5 | 3 x 25 + 16 | 2.14 x 7s + 1.7 x 7s | 261,974 |
6 | 3 x 35 + 16 | 2.52 x 7s + 1.7 x 7s | 339,885 |
7 | 3 x 35 + 25 | 2.52 x 7s + 2.14 x 7s | 364,028 |
8 | 3 x 50 + 25 | 1.83 x 19s + 2.14 x 7s | 485,345 |
9 | 3 x 50 + 35 | 1.83 x 19s + 2.52 x 7s | 510,643 |
10 | 3 x 70 + 35 | 2.14 x 19s + 2.52 x 7s | 667,316 |
11 | 3 x 70 + 50 | 2.14 x 19s + 1.83 x 19s | 723,301 |
12 | 3 x 95 + 50 | 2.52 x 19s + 1.83 x 19s | 926,346 |
13 | 3 x 95 + 70 | 2.52 x 19s + 2.14 x 19s | 972,307 |
14 | 3 x 120 + 70 | 2.03 x 37s + 2.14 x 19s | 1,184,452 |
15 | 3 x 120 + 95 | 2.03 x 37s + 2.52 x 19s | 1,247,714 |
16 | 3 x 150 + 95 | 2.25 x 37s + 2.52 x 19s | 1,492,622 |
| 3 x 150 + 120 | 2.25 x 37s + 2.52 x 19s | 1,191,000 |
17 | 3 x 185 + 120 | 2.52 x 37s + 2.03 x 37s | 1,842,250 |
18 | 3 x 240 + 150 | 2.24 x 61s + 2.25 x 37s | 2,381,120 |
19 | 3 x 240 + 185 | 2.24 x 61s + 2.52 x 37s | 2,479,177 |
20 | 3 x 300 + 185 | 2.48 x 61s + 2.52 x 37s | 2,916,112 |
9/ CÁP TREO HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC – 4 RUỘT DẪN ĐỀU NHAU (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | 4 x 4 | 7 sợi x 0.85mm | 49,156 |
2 | 4 x 6 | 7 sợi x 1.05mm | 72,066 |
3 | 4 x 10 | 7 sợi x 1.35mm | 118,819 |
4 | 4 x 16 | 7 sợi x 1.70mm | 181,682 |
5 | 4 x 25 | 7 sợi x 2.14mm | 283,690 |
6 | 4 x 35 | 7 sợi x 2.52mm | 389,042 |
7 | 4 x 50 | 19 sợi x 1.83mm | 550,568 |
8 | 4 x 70 | 19 sợi x 2.14mm | 751,330 |
9 | 4 x 95 | 19 sợi x 2.52mm | 1,035,436 |
10 | 4 x 120 | 37 sợi x 2.03mm | 1,317,310 |
11 | 4 x 150 | 37 sợi x 2.25mm | 1,631,933 |
12 | 4 x 185 | 37 sợi x 2.52mm | 2,044,786 |
13 | 4 x 240 | 61 sợi x 2.24mm | 2,627,254 |
10/ CÁP NGẦM HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 2 RUỘT VÀ 3 RUỘT DẪN (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | Ngầm 2 x 2,5 | 7 sợi x 0.67mm | 23,682 |
2 | Ngầm 2 x 4 | 7 sợi x 0.85mm | 32,097 |
3 | Ngầm 2 x 6 | 7 sợi x 1.05mm | 45,751 |
4 | Ngầm 2 x 10 | 7 sợi x 1.35mm | 70,099 |
5 | Ngầm 2 x 16 | 7 sợi x 1.70mm | 106,033 |
6 | Ngầm 3 x 4 + 2,5 | 0.85 x 7s + 0.67 x 7s | 53,678 |
7 | Ngầm 3 x 6 + 4 | 1.05 x 7s + 0.84 x 7s | 77,120 |
8 | Ngầm 3 x 10 + 6 | 1.35 x 7s + 1.04 x 7s | 121,600 |
9 | Ngầm 3 x 16 + 10 | 1.7 x 7s + 1.34 x 7s | 178,326 |
10 | Ngầm 3 x 25 + 16 | 2.14 x 7s + 1.7 x 7s | 279,655 |
11 | Ngầm 3 x 35 + 16 | 2.52 x 7s + 1.7 x 7s | 362,210 |
12 | Ngầm 3 x 50 + 25 | 1.83 x 19s + 2.14 x 7s | 507,823 |
13 | Ngầm 3 x 70 + 35 | 2.14 x 19s + 2.52 x 7s | 700,455 |
14 | Ngầm 3 x 95 + 50 | 2.52 x 19s + 1.83 x 19s | 953,680 |
15 | Ngầm 3 x 120 + 70 | 2.03 x 37s + 2.14 x 19s | 1,211,885 |
16 | Ngầm 3 x 150 + 95 | 2.25 x 37s + 2.52 x 19s | 1,516,725 |
17 | Ngầm 3 x 185 + 120 | 2.52 x 37s + 2.03 x 37s | 1,912,151 |
18 | Ngầm 3 x 240 + 150 | 2.24 x 61s + 2.25 x 37s | 2,438,814 |
19 | Ngầm 3 x 300 + 185 | 2.50 x 61s + 2.52 x 37s | 3,013,827 |
11/ CÁP NGẦM HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 4 RUỘT DẪN ĐỀU NHAU (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | Ngầm 4 x 2,5 | 7 sợi x 0.67mm | 38,603 |
2 | Ngầm 4 x 4 | 7 sợi x 0.85mm | 57,858 |
3 | Ngầm 4 x 6 | 7 sợi x 1.05mm | 82,058 |
4 | Ngầm 4 x 10 | 7 sợi x 1.35mm | 130,014 |
5 | Ngầm 4 x 16 | 7 sợi x 1.70mm | 197,310 |
6 | Ngầm 4 x 25 | 7 sợi x 2.14mm | 305,160 |
7 | Ngầm 4 x 35 | 7 sợi x 2.52mm | 420,947 |
8 | Ngầm 4 x 50 | 19 sợi x 1.83mm | 575,439 |
9 | Ngầm 4 x 70 | 19 sợi x 2.14mm | 783,783 |
10 | Ngầm 4 x 95 | 19 sợi x 2.52mm | 1,077,707 |
11 | Ngầm 4 x 120 | 37 sợi x 2.03mm | 1,364,931 |
12 | Ngầm 4 x 150 | 37 sợi x 2.25mm | 1,676,482 |
13 | Ngầm 4 x 185 | 37 sợi x 2.52mm | 2,129,766 |
14 | Ngầm 4 x 240 | 61 sợi x 2.24mm | 2,728,401 |
12/ CÁP NGẦM HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 1 RUỘT DẪN (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | Ngầm 1x 70 | 19 sợi x 2.14mm | 197,526 |
2 | Ngầm 1x 95 | 19 sợi x 2.52mm | 268,928 |
3 | Ngầm 1x 120 | 37 sợi x 2.03mm | 344,477 |
4 | Ngầm 1x 150 | 37 sợi x 2.25mm | 419,066 |
5 | Ngầm 1x 185 | 37 sợi x 2.52mm | 522,656 |
6 | Ngầm 1x 240 | 61 sợi x 2.25mm | 676,553 |
7 | Ngầm 1x 300 | 61 sợi x 2.50mm | 857,198 |
8 | Ngầm 1x 400 | 61 sợi x 2.86mm | 1,126,949 |
13/ CÁP MUYLE HẠ THẾ 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC – 2 RUỘT DẪN (TCVN 5935 - 1995) | |||
1 | Muyle 2 x 4 | 7 sợi x 0.85mm | 29,022 |
2 | Muyle 2 x 6 | 7 sợi x 1.05mm | 40,231 |
3 | Muyle 2 x 7 | 7 sợi x 1.13mm | 46,785 |
4 | Muyle 2 x 10 | 7 sợi x 1.35mm | 66,593 |
5 | Muyle 2 x 11 | 7 sợi x 1.42mm | 73,468 |
6 | Muyle 2 x 16 | 7 sợi x 1.70mm | 107,960 |
7 | Muyle 2 x 25 | 7 sợi x 2.14mm | 158,413 |
14/ CÁP TREO NHIỂU RUỘT TIẾT DIỆN 1,0 mm2 -0.3/0.5KV Cu/PVC/PVC (TCVN6610-5 300/500V) | |||
1 | 4 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 16,815 |
3 | 5 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 20,558 |
5 | 6 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 23,562 |
7 | 7 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 26,379 |
9 | 9 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 32,116 |
11 | 10 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 35,165 |
13 | 12 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 45,106 |
15 | 14 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 51,462 |
17 | 16 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 55,718 |
19 | 19 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 67,439 |
21 | 21 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 73,815 |
23 | 24 x 1 | 40 sợi x 0.18mm | 84,328 |
15/ CÁP TREO NHIỀU RUỘT TIẾT DIỆN 1,5 mm2 - 0.3/0.5KV Cu/PVC/PVC (TCVN6610-5 300/500V) | |||
1 | 5 x 1,5 | 29 sợi x 0.26mm | 28,223 |
2 | 6 x 1.5 | 29 sợi x 0.26mm | 31,801 |
3 |
HẾT HẠN
Mã số : | 8695627 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận
Ngô Minh Thư
báo giá dây cáp điện Goldcup ( Ngọc Khánh) tại Hà nội tháng 9,10,11,12 năm 2013 Liên hệ : 0982 866 491 ( Ms Thư )