Công Ty chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm sau :
- Tất cả các loại than đá (than cám, than cục, than bùn..) theo nhu cầu của khách hàng, được nhập từ Tập Đoàn Công Nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam.
- Phân tích than 24h, trả kết quả nhanh. Chính xác.
Chúng tôi cam kết về chất lượng hàng hoá (theo Tiêu Chuẩn của tập đoàn than Việt Nam), dịch vu và giá cả của chúng tôi.
Chúng tôi luôn hướng đến sự hiệu quả của khách hàng nói chung và Công Ty nói riêng.
BẢNG 1 - CHẤT LƯỢNG THAN THƯƠNG PHẨM HÒN GAI - CẨM PHẢ - TCVN 1790 : 1999 |
Loại than | Mã Sản phẩm | Cỡ hạt mm | Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn % | Độ tro khô Ak % | Độ ẩm toàn phần Wtp % | Chất bốc khô Vk % | Lưu huỳnh chung khô, Skch % | Trị số toả nhiệt toàn phần khô. Qkar Cal/g |
Trung Bình | Giới Hạn | Trung Bình | Không lớn hơn | Trung bình | Trung Bình | Không lớn hơn | Không nhỏ hơn |
1.THAN CỤC |
Cục 2a HG | HG 02A | 50 - 100 | 20 | 7.00 | 6.00 -> 8.00 | 3.0 | 4.0 | 6.0 | 0.60 | 0.80 | 7800 |
Cục 2b HG | HG 02B | 50 - 100 | 20 | 9.00 | 8.01 -> 10.0 | 3.5 | 5.5 | 6.0 | 0.60 | 0.80 | 7650 |
Cục 3 HG | HG 030 | 35 - 50 | 15 | 4.00 | 3.01 -> 5.00 | 3.0 | 4.0 | 6.0 | 0.60 | 0.80 | 8100 |
Cục 4a HG | HG 04A | 15 - 35 | 15 | 5.00 | 4.01 -> 6.00 | 3.5 | 5.5 | 6.0 | 0.60 | 0.80 | 8000 |
Cục 4b HG | HG 04B | 15 - 35 | 15 | 9.00 | 6.01 -> 12.00 | 3.5 | 5.5 | 6.0 | 0.60 | 0.80 | 7450 |
Cục 5a HG | HG 05A | 6 - 18 | 15 | 6.00 | 5.00 -> 7.00 | 3.5 | 5.5 | 6.0 | 0.60 | 0.80 | 7900 |
Cục 5b HG | HG 05B | 6 - 18 | 15 | 10.00 | 7.01 -> 12.00 | 4.0 | 6.0 | 6.0 | 0.60 | 0.80 | 7450 |
2.THAN CÁM |
Cám 1 HG | HG 060 | 0 - 15 | - | 7.00 | 6.00 -> 8.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 7800 |
Cám 2 HG | HG 070 | 0 - 15 | - | 9.00 | 8.01 -> 10.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 7600 |
Cám 3a HG | HG 08A | 0 - 15 | - | 11.50 | 10.01 -> 13.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 7350 |
Cám 3b HG | HG 08B | 0 - 15 | - | 14.00 | 13.01 -> 15.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 7050 |
Cám 3c HG | HG 08C | 0 - 15 | - | 16.50 | 15.01 -> 18.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 6850 |
Cám 4a HG | HG 09A | 0 - 15 | - | 20.00 | 18.01 -> 22.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 6500 |
Cám 4b HG | HG 09B | 0 - 15 | - | 24.00 | 22.01 -> 26.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 6050 |
Cám 5 HG | HG 100 | 0 - 15 | - | 30.00 | 26.01 -> 33.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 5500 |
Cám 6a HG | HG 11A | 0 - 15 | - | 36.00 | 33.01 -> 40.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 4850 |
Cám 6b HG | HG 11B | 0 - 15 | - | 42.00 | 40.01 -> 45.00 | 8.0 | 12.0 | 6.5 | 0.60 | 0.80 | 4400 |
Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách.
Mọi chi tiết về giá cả, sản phẩm, dịch vụ xin liên hệ :Mr Tuân :0978.591.519
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH TUÂN
Hà Nội:
Số 22 ,ngõ 12,Thôn Trung Vă, Xã Trung Văn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Bình luận