Liên hệ
69 Đưòng Số 26, P.bình Trị Đông B, Q.bình Tân.
CTHH | |
Tên khác | (2-hydroxyethoxy)ethan-2-ol ; Ethylene diglycol; diglycol; 2,2''''''''-oxybisethanol; 3-oxa-1,5-pentanediol; Dihydroxy diethyl ether |
Số CAS | [111-46-6] |
Khối lượng phân tử | 106.12 g/mol |
Tỷ trọng | 1.118 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 245 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.1 |
Hàm lượng acid (ppm) | Max. 30 |
Color (Pt-Co) | Max. 10 |
Hàm lượng tinh khiết | Min. 99.7 |
Tính năng | Là hợp chất hữu cơ không màu, thực tế không mùi, độc, nhớt, hút ẩm, vị hơi ngọt. Nó có thể trộn lẫn trong nước, cồn, ete, acetone và ethylene glycol. |
Quy cách | 225 kg/phuy |
Xuất sứ | , , |
ỨNG DỤNG | |
- DEG làm chất hút ẩm cho thuốc lá, vật liệu chống thấm, mực in và keo dán. - DEG làm chất trung gian cho dầu nhờn, nhựa polyester chưa bão hòa, hóa dẻo cho sơn NC, sơn sấy và keo dán, làm polyester polyol cho xốp urethane. |
---------------------------------------------------
Quý khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ:
Công ty TNHH Bình Trí.
Địa chỉ: 69 đưòng số 26, p.Bình Trị Đông B, q.Bình Tân.
Nhân viên kinh doanh: Đỗ Thanh Hải.
Mobile: 090 909 1812.
Yahoo: dthai_binhtri
Website: hoachat.binhtri.com - hoachatcongnghiep.binhtri.com
Cung cấp hóa chất, dung môi, phụ gia, nhựa, nitro, chất đóng rắn, keo, hóa dẻo, chất tải lạnh, ... cho các ngành công nghiệp sơn, bao bì, mực in, mút xốp, tải lạnh.
Isocyanate (TDI/MDI)
154 Desmodur 44V20L (MDI) 250 kgs/dr. Bayer
155 Millionate MR-200 (MDI) 250 kgs/dr. Nippon
156 Lupranate T80-TDI 250 kgs/dr. Basf
157 Desmodur T80-TDI 250 kgs/dr. Bayer
158 Cosmonate T80-TDI 250 kgs/dr. Mitsui
159 Konnate T80-TDI 250 kgs/dr. SK
160 Orinate T80-TDI 250 kgs/dr. OCI
Poly Propylene Glycol - Polyol - PPG
161 Lupranol 2025 210 kgs/dr. Basf
162 PPG 5613 210 kgs/dr. Bayer
163 T3000S 210 kgs/dr. Japan
Plasticizer - Hóa Dẻo
164 Dioctyl Phthalate (DOP) 200 kgs/dr. Basf
165 Dioctyl Phthalate (DOP) 200 kgs/dr. Taiwan
166 Dibutyl Phthalate (DBP) 210 kgs/dr. Basf
Plsaticizer - Hóa Dẻo
167 Dibutyl Phthalate (DBP) 210 kgs/dr. Indonesia
168 Parafin chlor hóa S52 270 kgs/dr. England
Solvent - Dung môi
I Alcohol - Rượu
169 Methanol 163 kgs/dr. Malaysia
170 Iso-propanol (IPA) 160 kgs/dr. Japan
171 Iso-propanol (IPA) 160 kgs/dr. Taiwan
172 Iso-propanol (IPA) - tech 163 kgs/dr. S.Africa
173 N-Butanol - tech 165 kgs/dr. S.Africa
174 N-Butanol 165 kgs/dr. Basf
175 N-Butanol 167 kgs/dr. Malaysia
176 N-Butanol 165 kgs/dr. Russia
177 Iso-Butanol 160 kgs/dr. Malaysia
178 Iso-Butanol 160 kgs/dr. Basf
179 Iso-Butanol 165 kgs/dr. Taiwan
180 Iso-Butanol 165 kgs/dr. Russia
II Glycol
181 Monoethylene glycol (MEG) 225 kgs/dr. Indonesia
182 Monoethylene glycol (MEG) 225 kgs/dr. Taiwan
183 Monoethylene glycol (MEG) 225 kgs/dr. Korea
184 Monoethylene glycol (MEG) 235 kgs/dr. Malaysia
185 Diethylene glycol (DEG) 225 kgs/dr. Indonesia
186 Diethylene glycol (DEG) 225 kgs/dr. Korea
187 Diethylene glycol (DEG) 225 kgs/dr. Taiwan
188 Propylene glycol CN (PGI) 215 kgs/dr. Lyondell
189 Propylene glycol CN (PGI) 215 kgs/dr. Shell
190 Propylene glycol dược (USP) 215 kgs/dr. Lyondell
III Ketone
191 Acetone 160 kgs/dr. Taiwan
192 Methyl Ethyl Ketone (MEK) 165 kgs/dr. Japan
193 Methyl Ethyl Ketone (MEK) 165 kgs/dr. Japan
194 Methyl Ethyl Ketone (MEK) 165 kgs/dr. Japan
195 Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) 165 kgs/dr. Taiwan
196 Cyclohexanone(CYC) 190 kgs/dr. Taiwan
IV Ether
197 Ethyl Cellosolve - ECS 190 kgs/dr. India
198 Butyl Cellosolve – BCS 185 kgs/dr. Germany
199 Butyl Cellosolve – BCS 188 kgs/dr. Malaysia
200 Butyl Cellosolve – BCS 185 kgs/dr. USA
201 Butyl Cellosolve – BCS 185 kgs/dr. France
202 Butyl carbitol - Butyl Diglycol 200 kgs/dr. Malaysia
V Ester
203 Methyl Acetate - MAc 190 kgs/dr. Taiwan
204 Ethyl Acetate - EAc 180 kgs/dr. China
205 Ethyl Acetate - EAc 180 kgs/dr. Sing
206 Butyl Acetate - nBAc 180 kgs/dr. Taiwan
V Ester
207 Butyl Acetate - nBAc 180 kgs/dr. Malaysia
208 Butyl Acetate - nBAc 180 kgs/dr. Sing
209 Butyl Acetate - nBAc 180 kgs/dr. China
210 N Propyl Acetate - nPAc 180 kgs/dr. Taiwan
211 Sec - Butyl Acetate 180 kgs/dr. China
212 Ethyl glycol acetate- CAC 200 kgs/dr. India
213 PMA 190 kgs/dr. Korea
214 PMA 200 kgs/dr. Taiwan
215 PMA 200 kgs/dr. Sing
VI Aliphatic Hydrocarbon
216 N-Hexane 139 kgs/dr. Shell
217 N-Hexane 135 kgs/dr. Korea
VII Aromatic Hydrocarbon
218 Toluene 179 kgs/dr. Sing
219 Toluene 179 kgs/dr. Korea
220 Toluene 179 kgs/dr. Thailand
221 Xylene 179 kgs/dr. Sing
222 Xylene 179 kgs/dr. Korea
223 Solvesso 100 179 kgs/dr. Korea
224 Solvent 100 180 kgs/dr. Thailand
225 Solvent 100 180 kgs/dr. Korea
226 Anysol 100 175 kgs/dr. Korea
227 Dasol 150 175 kgs/dr. Korea
228 Solvent 150 175.2 kgd/dr. Taiwan
229 Anysol 150 178 kgs/dr. Korea
VIII Chlorohydrocarbon
230 Methylene Chloride- MC 260 kgs/dr. Taiwan
231 Methylene Chloride- MC 250 kgs/dr. Korea
232 Methylene Chloride- MC 250 kgs/dr. China
233 Methylene Chloride- MC 270 kgs/dr. China
234 Perchloroethylene - PCE 300 kgs/dr. Japan
235 Trichloroethylene - TCE 290 kgs/dr. Russia
IX Amine
236 Monoethanolamine–MEA 210 kgs/dr. Malaysia
237 Monoethanolamine–MEA 210 kgs/dr. Basf
238 Diethanolamine – DEA 228 kgs/dr. Malaysia
239 Diethanolamine – DEA 215 kgs/dr. Basf
240 Triethanolamine- TEA 232 kgs/dr. Malaysia
241 Triethanolamine- TEA 230 kgs/dr. Basf
X Amide
242 DMF 190 kgs/dr. Korea
243 DMF 190 kgs/dr. Basf
Other Chemical
244 Isophorone 200 kgs/dr. India
HẾT HẠN
Mã số : | 4081482 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận