Liên hệ
Số 3 - Ngõ 135/48 - Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
|
Hạt thép không gỉ sử lí bề mặt kim loại, đá: Phun làm sạch, tẩy ba via, hoàm thiện bề mặt
+ Nhôm đúc các loại và các chi tiết rèn
+ Thiếc đúc, phi kim và các hợp kim đặc biệt
+ Thép đúc và các chi tiết rèn
+ Chế tạo máy và các thiết bị bằng thép không gỉ
+ Công nghiệp bê tông và đá tự nhiên
Với ưu điểm: Thời gian phun ngắn, bề mặt sáng hơn, bề mặt không gỉ, thiết bị phun ít bị hao mòn.
01--Bi inox 304HC
phạm vi sử dung: Linh phụ kiện kim loại dập bình thường, linh phụ kiện gia dung, bạc đạn inox dập,
công nghiệp hàng không….
Kích thước: φ2.0mm-φ50.8mm
Thành phần hóa học của bi thép:
Bi inox 304HC
C Si Mn P S≤ Cr Mo Ni Cu
≤0.08 ≤1.00 ≤2.00 0.045 0.030 18.0-20.00 - 8.0-10.0 2.25
02--Bi inox 203
phạm vi sử dung: Dung để đánh bong rung vật phẩm nhôm đúc, linh phụ kiện kim loại,
inox hiệu quả tốt, thời gian sử dụng 5~8 năm, gấp 10 lần bi thép.
Kích thước: φ2.0mm-φ50.8mm
Thành phần hóa học của bi thép:
Bi inox 203
C Si Mn P S≤ Cr Ni Cu
≤0.07-0.15 ≤0.36-0.55 12.5-14.2 0.027 0.023 13.2-14.5 0.8-2.0 1.82
03--Bi inox 420
độ cứng: 51-52°
phạm vi sử dung: Niên phong phụ tùng yêu cầu độ chính xác cao, bạc đạn inox bình thường
Kích thước: φ2.0mm-φ50.8mm
Thành phần hóa học của bi thép:
Bi inox 420
Thành phần
C Si Mn P S≤ Cr Mo Ni
0.26-0.40 ≤1.00 ≤1.25 0.060 ≥0.15 12.0-14.0 (≤0.60) (≤0.60)
04--Bi inox 440C
độ cứng: 56-58°
phạm vi sử dung: Niên phong phụ chính xác, bạc đạn
Kích thước: φ1.0mm-φ50.8mm
Thành phần hóa học của bi inox:
Thành phần
Bi inox 440C
C Si Mn P S≤ Cr Mo Ni
0.95-1.20 ≤1.00 ≤1.00 0.040 0.030 16.0-18.0 (≤0.75) (≤0.60)
05--Bi inox 316
Phạm vi ứng dụng: Máy phun , khí cụ Y học, cơ khí thực phẩm, dùng cho chữa bệnh xương con người….
--chất lượng tốt, giá cả cạnh tranh.
Kích thước: φ1.0mm-φ50.8mm
Thành phần hóa học của bi inox 316L :
Thành phần C Si Mn P S≤ Cr Mo Ni
Bi inox 316L ≤0.030 ≤1.00 ≤2.00 0.045 0.030 16.0-10.0 2.00-3.00 12.0-15.0
06---Bi hợp kim
dùng để kéo dãn, ép chen trong lỗ, đánh bong bề mặt ngoài sản phẩm, khó biến dạng.
Gía cả cạnh tranh.
Kích thước:φ2.0mm-φ50.8mm
LQ20 Thành phần hóa học--Bảng 1
Ký hiệu Co(%)钴 WC(%) Fe(%) O(%)
LQ20 5.70~6.20 Dư lượng ≤0.10 ≤0.50
LQ20 Tính năng áp suất vật lý-- Bảng 2
Ký hiệu Mật độ
(g/cm3) độ cứng
(HRA) cường độ chịu cong
(N/MM2)
LQ20 14.85~15.05 ≥90.5 ≥1800
Thanks & Best regards
**************************************
Khắc Thảo (Mr)
Thelong International Technology Co.,Ltd
www.thelong.com.vn/www.thietbiphongsach.com.vn
Tel: 84-4 22411116/18 Fax: 84-4 38726894
Mobile: (84)-983.82.28.27 - (84)-904.812.518
Email:thaonguyenkhac@gmail.com
thao.nk@thelong.com.vn
Yahoo: khacthao666
HẾT HẠN
Mã số : | 2703147 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận