Liên hệ
Bà Rịa Vũng Tàu
KH2PO4 (Monopotassium phosphate, Kali dihydro photphat) tại BRVT
Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên chọn nhà cung cấp nào để mua KH2PO4 (Monopotassium phosphate, Kali dihydro photphat) ở đâu thì đừng nên bỏ qua Công ty XNK Quyết Tâm của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất, đặc biệt các mặt hàng hóa chất công nghiệp cơ bản của chúng tôi cung cấp có đầy đủ giấy tờ, nguồn góc rõ ràng, đảm bảo chất lượng sẽ đem đến hiệu quả sản xuất cho khách hàng.
KH2PO4 là gì? Tính chất, ứng dụng và cách bảo quản
KH2PO4 là gì? KH2PO4 đọc là gì, KH2PO4 có tính chất, cách điều chế và ứng dụng ra sao. Đó là một số câu hỏi mà XNK Quyết Tâm nhận được trong thời gian vừa qua. Trong bài viết ngày hôm nay, XNK Quyết Tâm sẽ giúp các bạn trả lời những câu hỏi này một cách đầy đủ nhất.
KH2PO4 là gì?
KH2PO4 là công thức hóa học của hợp chất muối chứa kali và phot phat với tên gọi là monopotassium phosphate. Hợp chất này tồn tại ở dạng tinh thể có màu trắng, không mùi, tan được trong nước nhưng không tan trong ethanol.
Ngoài tên gọi monopotassium phosphate, KH2PO4 còn được gọi với một số cái tên khác như kali đihiđrophotphat, kali photphat, phân MKP, kali photphat monobasic, monopotosphat monophosphate, lân trắng, monopotosphat dihydrogen phosphate.
Cấu trúc phân tử của KH2PO4
Hiện nay, ứng dụng nổi bật của KH2PO4 là dùng để sản xuất phân bón, cụ thể là phân bón ure và amoni phosphate. Ngoài ra, nó còn được dùng trong một số ngành công nghiệp khác nữa.
Tính chất của KH2PO4
Để hiểu rõ hơn về hợp chất KH2PO4, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của hợp chất này. Chi tiết như sau:
Tính chất vật lý
- KH2PO4 là hợp chất tồn tại ở dạng tinh thể rắn hoặc dạng bột, có màu trắng và không mùi. Nó tan được trong nước nhưng ít tan trong ethanol. Độ tan trong nước ở 20 độ C là 22,6 g/100ml còn ở 90 độ C là 83,5 g/100ml.
- Khối lượng mol của kali photphat là 136,086 g/mol.
- Khối lượng riêng của kali photphat là 2,338 g/cm3.
- Điểm nóng chảy của kali photphat là 252,6 độ C (525,8 K; 486,7 độ F).
- Điểm sôi của kali photphat là 400 độ C (673 K; 752 độ F).
- KH2PO4 có thể tồn tại trong một số dạng thù hình cụ thể.
Tính chất hóa học
Tính chất hóa học của kali photphat
- Kali photphat có thể tác dụng với bazo theo phương trình như sau:
KH2PO4 + KOH (loãng) ⟶ H2O + K2HPO4
KH2PO4 + 2KOH (đặc) ⟶ 2H2O + K3PO4
2 KH2PO4 + 3Ba(OH)2 ⟶ 2KOH + Ba3(PO4)2
- Phản ứng với muối
KH2PO4 + 3AgNO3 ⟶ 3KNO3 + Ag3PO4 + 2H3PO4
KH2PO4 + 2K2HPO4 ⟶ K5P3O10 + 2H2O
- KH2PO4 có thể bị phân hủy để tạo thành kali metaphosphat và nước
KH2PO4 ⟶ H2O + KPO3
Cách điều chế kali photphat KH2PO4
Để điều chế kali photphat, chúng ta có thể thực hiện theo một trong những cách sau đây:
K2HPO4 + H3PO4 ⟶ 2 KH2PO4
H3PO4 + KOH ⟶ H2O + KH2PO4
K3PO4 + H2SO4 ⟶ K2SO4 + KH2PO4
K2CO3 + 2H3PO4 ⟶ 2KH2PO4 + H2O + CO2
4H2SO4 + 4KMnO4 + P4 ⟶ 4KH2PO4 + 4MnSO4
Ứng dụng của kali photphat trong thực tế
Kali photphat là một hợp chất có rất nhiều ứng dụng trong thực tế cuộc sống, đặc biệt là trong sản xuất nông nghiệp.
Trong nông nghiệp
- KH2PO4 là một thành phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, nhất là phân bón NPK. Loại phân bón này giúp bổ sung nguồn K và P cho cây, trong đó P2O5 chiếm 52% và K2O chiếm 34%. Lượng K và P này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của bộ rễ, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, nhanh ra hoa và đậu quả. Nhờ đó, hiệu quả trồng trọt được cải thiện đáng kể và người dân sẽ có một vụ mùa bội thu.
Phân bón sản xuất từ KH2PO4 giúp tăng năng suất cây trồng
- Kali photphat được sử dụng để thay thế cho phân bón kali nitrate (KNO3) nhằm bổ sung kali cho cây, đồng thời hạn chế được một số bệnh hại như khô vằn, đạo ôn, ….
- Dùng làm chất đệm hoặc dùng để duy trì nồng độ pH ổn định cho cây trồng.
Trong công nghiệp
- Ứng dụng trong quá trình lên men vi sinh trong sản xuất men bánh mì, bột ngọt.
Mã số : | 17556536 |
Địa điểm : | Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/07/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận