THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C6H14O2 |
Tên khác | Ethylene glycol monobutyl ether; 2-Butoxyethanol; 1-Hydroxy-2-n-butoxyethane |
Số CAS | [111-76-2] |
Khối lượng phân tử | 118.18 g/mol |
Tỷ trọng | 0.8995 – 0.9020 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 168 – 172 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.1 |
Chỉ số acid (mg/l) | Max. 0.01 |
Color (HAZEN) | Max. 10 |
Hàm lượng tinh khiết | Min. 99.0 |
Chỉ số khúc xạ | 1.4190 – 1.4200 |
Tính năng | Nhiệt độ sôi cao; chất lỏng khó bay hơi nên sử dụng như là một dung môi và các nguyên liệu tổng hợp. Dung môi cộng hợp tốt cho hệ sơn nước. |
Quy cách | 165 kg/phuy |
Xuất sứ | BASF |
ỨNG DỤNG | |
- Công nghiệp sơn phủ: Butyl Glycol làm dung môi chậm bay hơi nên thời gian khô của sơn sẽ kéo dài tuy nhiên sẽ tăng cường độ phủ. Áp dụng cho sơn Melamine, ..
Bình luận