970 triệu
147 Ql1A ,P.an Phú Đông, Q12,Tp.hcm
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE HOWO SINOTRUK
Model | ZZ1317N4667N1 | ||
Cabin | A7 –P ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điểu kiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD | ||
Màu sắc | Màu xanh lá cây HOWO, Màu bạc , màu trắng , Đỏ | ||
Động cơ Output | WD615.47- 371hp ( Euro II, 273 KW) | ||
Tổng trọng lượng ( kg ) | 31000 | ||
Cầu trước | 9T, | cầu sau | 2x16T ( tỉ số truyền : 4.22 ) |
Bánh xe & Lốp | 12.00R20 , 22 bố thép. | ||
Nhíp | nhíp trước 11 lá, nhíp sau 12 lá, quang nhíp đôi. | ||
Hộp số | HW19712: 12 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. | ||
Thùng dầu | 400L | ||
Kích thước | |||
Chiều dài cơ sở | 1950x 5050x 1400 mm | ||
Khung xe | 2 lớp (8x8mm) | ||
Phanh | Phanh hơi dẫn động khí nén 2 dòng, phanh tay locke |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CÓ MUI HOWO A7 8X4, 375HP | |||
Model | ZZ1317N4667N1 | ||
Công thức bánh xe | 8x4 | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 14530 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 16470 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 31000 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 12200 |
Chiều rộng (mm) | 2500 | ||
Chiều cao (mm) | 3900 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1950+5050+1400 | ||
Tốc độ | Tốc độ cực đại (km/h) | 102 | |
Cấu hình xe | Cabin | Loại cabin | Cabin HOWO A7- Luxury đầu cao, loại cabin nâng điện , có 2 giường nằm, Ghế hơi, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc, màn hình LCD. Khóa cửa điều khiển từ xa… |
Hệ thống điều hòa | Có | ||
Động cơ | Model | WD615.96E | |
Công suất/dung tích xylanh (HP/cm3) | 375/276 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
Hộp số | HW 19712 | loại 12 tiến 2 số lùi | |
Lốp | Quy cách lốp | 12.00R20 ( bố Thép loại 22 bố) | |
Số lốp | 12 +1 (lốp dự phòng) |
Model | ZZ4257V3247N1B |
Cabin | Cabin: A7 –G ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD) |
Màu sắc | màu xanh lá cây HOWO , Màu bạc , màu xanh , Màu trắng |
Động cơ Output | D12.42-420HP ( Euro II ) 308KW |
Tổng trọng lượng ( kg ) | 25000 |
Cầu trước | 9T |
Cầu sau | 16 T ( Tỉ số chuyền : 4.42 ) |
Bánh xe & Lốp | 12.00R20 -WH ( TRIANGLE22pr ) 22bố thép. |
Hộp số | HW19712. Loại 12 số tiến , 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
Hệ thống treo (nhíp) | trước 11 lá, sau 12lá quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm) |
Hệ thống phanh | Phanh hơi dẫn động khí nén 2 dòng, phanh tay locke |
Thùng dầu | 400L |
Chiều dài cơ sở | 3225 +1350 mm |
Kích thước tổng thể | 6985 × 2496 × 3950mm |
Model | ZZ3257N4147W | |||||
Cabin | HW76 (Có giường nằm, , điều hoà, radio,Bluetoot, USB ) | |||||
Màu sắc | Màu xanh lá cây HOWO, Màu bạc , màu trắng , Đỏ | |||||
Động cơ Output | WD615.47-371hp ( Euro II ), công suất động cơ 273Kw | |||||
Tổng trọng lượng ( kg ) | 25000 | |||||
Cầu xe | Cầu trước | 9T, | cầu sau | 2x16T ( tỉ số chuyền 5.73) | ||
Bánh xe & Lốp | 12.00R20 -WH ( TRIANGLE22pr ) 22 bố thép. | |||||
Thùng dầu | 300L | |||||
Chiều dài cơ sở | 3845 +1350 mm | |||||
Kích thước - tổng thể | 8850 × 2500 × 3500mm | |||||
Kích thước thùng ben | 5800 * 2300 * 600mm | |||||
Thân | 08mm | đáy | 10mm. | |||
Nâng hạ hệ thống | Ben hiệu HYVA | |||||
Hộp số | HW19710: 10 số tiến, 2 lùi. Có đồng tốc cho các số. | |||||
Phanh hơi dẫn động khí nén | 2 dòng, | phanh tay | locke | |||
Nhíp | trước 10 lá, | sau 12 lá, | quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm) |
Model | ZZ3257N4147W | |||||
Cabin | HW76 (Có giường nằm, , điều hoà, radio,Bluetoot, USB ) | |||||
Màu sắc | Màu xanh lá cây HOWO, Màu bạc , màu trắng , Đỏ | |||||
Động cơ Output | WD615.47-371hp ( Euro II ), công suất động cơ 273Kw | |||||
Tổng trọng lượng ( kg ) | 25000 | |||||
Cầu xe | Cầu trước | 9T, | cầu sau | 2x16T ( tỉ số chuyền 5.73) | ||
Bánh xe & Lốp | 12.00R20 -WH ( TRIANGLE22pr ) 22 bố thép. | |||||
Thùng dầu | 300L | |||||
Chiều dài cơ sở | 4125 +1350 mm | |||||
Kích thước - tổng thể | 8850 × 2500 × 3500mm | |||||
Kích thước thùng ben | ||||||
Thân | 08mm | đáy | 10mm. | |||
Nâng hạ hệ thống | Ben hiệu HYVA | |||||
Hộp số | HW19710: 10 số tiến, 2 lùi. Có đồng tốc cho các số. | |||||
Phanh hơi dẫn động khí nén | 2 dòng, | phanh tay | locke | |||
Nhíp | trước 10 lá, | sau 12 lá, | quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm) |
Model | ZZ3257N4147W | |||||
Cabin | HW76 (Có giường nằm, , điều hoà, radio,Bluetoot, USB ) | |||||
Màu sắc | Màu xanh lá cây HOWO, Màu bạc , màu trắng , Đỏ | |||||
Động cơ Output | WD615.47-371hp ( Euro II ), công suất động cơ 273Kw | |||||
Tổng trọng lượng ( kg ) | 31000 | |||||
Cầu xe | Cầu trước | 9T, | cầu sau | 2x16T ( tỉ số chuyền 5.73) | ||
Bánh xe & Lốp | 12.00R20 -WH ( TRIANGLE22pr ) 22 bố thép. | |||||
Thùng dầu | 300L | |||||
Chiều dài cơ sở | 1800 + 3800 + 1350 mm | |||||
Kích thước - tổng thể | ||||||
Kích thước thùng ben | 7800 * 2300 * 600mm | |||||
Thân | 08mm | đáy | 10mm. | |||
Nâng hạ hệ thống | Ben hiệu HYVA | |||||
Hộp số | HW19710: 10 số tiến, 2 lùi. Có đồng tốc cho các số. | |||||
Phanh hơi dẫn động khí nén | 2 dòng, | phanh tay | locke | |||
Nhíp | trước 10 lá, | sau 12 lá, | quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm) |
Model | ZZ3257N4147W | |||||
Cabin | HW76 (Có giường nằm, , điều hoà, radio,Bluetoot, USB ) | |||||
Màu sắc | Màu xanh lá cây HOWO, Màu bạc , màu trắng , Đỏ | |||||
Động cơ Output | WD615.47-371hp ( Euro II ), công suất động cơ 273Kw | |||||
Tổng trọng lượng ( kg ) | 31000 | |||||
Cầu xe | Cầu trước | 9T, | cầu sau | 2x16T ( tỉ số chuyền 5.73) | ||
Bánh xe & Lốp | 12.00R20 -WH ( TRIANGLE22pr ) 22 bố thép. | |||||
Thùng dầu | 300L | |||||
Chiều dài cơ sở | 1800 + 3800 + 1350 mm | |||||
Kích thước - tổng thể | 10625 x 2496 x 3750mm | |||||
Kích thước thùng ben | 7800 * 2300 * 600mm | |||||
Thân | 08mm | đáy | 10mm. | |||
Nâng hạ hệ thống | Ben hiệu HYVA | |||||
Hộp số | HW19710: 10 số tiến, 2 lùi. Có đồng tốc cho các số. | |||||
Phanh hơi dẫn động khí nén | 2 dòng, | phanh tay | locke | |||
Nhíp | trước 10 lá, | sau 12 lá, | quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRỘN BÊ TÔNG TỰ HÀNH | |
Nhãn hiệu | CNHTC/HOWO |
Năm sản xuất | 2013 mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | LG5254GJBZ |
Động cơ | - Kiểu loại: WD615.69, tiêu chuẩn khí thải EURO II.- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)- Công suất max: 336hp (mã lực) (247 kw)/2200 v/ph- Mômen max: 1350Nm/1100-1600 v/ph- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh;- Lượng dầu động cơ: 23L. |
Công thức bánh xe | 6x4 ( ba chân hai cầu chủ động) |
Li hợp | - Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Hộp số | - Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi. |
Cầu trước | - HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc. |
Cầu sau | - HC16- Tỷ số truyền: 6.72.- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp- Tải trọng 16x2 tấn.- Hãng sản xuất: CNHTC liên doanh với STEYR (ÁO). |
Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộcân bằng.- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp haibên. |
Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Khung xe | - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8(mm) và các khung gia cường |
Bánh xe và kiểu loại | - Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ.- Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép |
Cabin | - Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lậtnghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước….- Mầu trắng |
Hệ thống điện | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw.- Máy phát điện 28V, 1500W.- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah. |
Kích thước (mm) | - Chiều dài cơ sở: 3625 + 1350. |
- Vệt bánh trước/sau: 2041/1830- Kích thước tổng thể: 8750x2496x3850. | |
Trọng lượng (kg) | - Tự trọng : 14700.- Tổng trọng lượng: 25000. |
Đặc tích chuyển động | - Tốc độ lớn nhất: 90 km/h.- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km). |
Thùng trộn | - Dung tích trộn 10 m3, có khả năng trở 12m3 trên đường bằng.- Dung tích thùng nước: 400 L.- Độ dày thành 5 mm.- Tỷ lệ vật liệu trộn sau khi trút còn lại: <0.5%.- Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ). |
Thùng nhiên liệu | - Thùng dầu làm dằng hợp kim, có khoá nắp thùng,- Dung tích 400 L |
HẾT HẠN
Mã số : | 9904468 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận