Liên hệ
3A, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tx. Thuận An, Bình Dương
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN990-MBB | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 12170x2500x4000 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 9675x2390x2540 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1860+5600 mm | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1900 /1847 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 12 | |
Khả năng leo dốc | % | 25,5 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 380 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 8200 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 9900 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 18295 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | Phaser210Ti | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 5990 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 100x 127 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 156KW/2500 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 737N.m/1400~1600 vòng/phút | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 380 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 6,54; ih2=3,986; ih3=2,449; ih4=1,544; ih5=1,000; ih6=0,814; iR=6,634 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6,166 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 11.00-20/ 11.00-20 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
NỘI THẤT XE
HÌNH ẢNH XE
HẾT HẠN
Mã số : | 9711460 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/04/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận