Xe Tải Hyundai Thaco 5 Tấn/ 6.5 Tấn, Giá Xe Tải Hyundai Trường Hải Hd500/ Hd650

568 triệu

36C11, Ql1A, Xã Tân Kiên, Bình Chánh


 

Kính gửi: Quý khách hàng.

Chi nhánh An Lạc - Thaco trường hải chuyên cung cấp, bán các loại xe ô tô tải, xe bus, xe ben... có tải trọng từ dưới 1 tấn đến hơn 20 tấn tại TP.HCM và Long An.

Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe THACO HYUNDAI HD500 / Tải trọng chở hàng hóa 5 tấn.

Xe tải Thaco Hyundai HD500 có tải trọng cho phép chở được 5 tấn hàng,được nâng tải từ dòng xe tải Hyundai HD65 / 2,5 tấn. Đây là dòng sản phẩm Hyundai nâng tải giá tốt nhất thị trường hiện nay,tải trọng cao,nhỏ gọn.

Giá xe tải Thaco Hyundai HD500 và thông số kỹ thuật:

 Giá xe cabin chassis: 568.000.000  vnđ


  •  Thông số kĩ thuật xe:
  •  Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
  •  Dung tích xylanh (cc):                                                3.907
  •  Công suất động cơ:                                                   88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
  •  Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao):                6.175 x 2.050 x 2.925
  •  Chiều dài cơ sở:                                                         3.735
  •  Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao):                  4.340 x 1.920 x 1.830
  •  Trọng lượng bản thân:                                               3.205
  •  Tải trọng:                                                                 4.990
  •  Trọng lượng toàn bộ:                                                 8.440
  •  Lốp:                                                                         7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)

Quý khách đang quan tâm dòng sản phẩm xe tải Hyundai HD500 được nâng tải từ xe Hyundai HD65  này của  Trường Hải vui lòng liên hệ:

Tư vấn bán hàng: TUẤN ANH - 0938 907 653

Thaco Hyundai HD650 tải trọng 6.4 tấn với tất cả các loại thùng kín, mui bạt, thùng lửng.

 Gíá bán cabin chassis: 597.000.000  Tư vấn sản phẩm: TUẤN ANH - 0938 907 653.

* Động cơ:

      + Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu Hyundai D4DB, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, Turbo intercooler, làm mát bằng nước.

      + Dung tích xylanh (cc):                                    3.907

      + Đường kính hành trình piston (mm):            104 x 115

      + Công suất lớn nhất (ps/vòng phút):               130/2.900

      + Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút):      380/2.000

      + Dung tích thùng nhiên liệu (lít):                     100

* Kích thước xe  (mm): 

        + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao):  6.810 x 2.180 x 2.870

        + Chiều dài cơ sở:                                               3.735

        + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao):    4.920 x 2.030 x 1.870

* Trọng lượng (kg):

        + Trọng lượng bản thân:                                    3.365

        + Tải trọng:                                                          6.400

        + Trọng lượng toàn bộ:                                      9.960

* Hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

* Hệ thống treo: 

        + Trước/sau: Hệ thống treo phụ thuộc,  nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. .

* Đặc tính khác của xe:

        + Lốp xe trước/sau:                                            7.50-16/ lốp kép 7.50-16

        + Khả năng leo dốc (%):                                   43

        + Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m):               7,3

        + Tốc độ tối đa (km/h):                                     100

* Nhận thiết kế và lắp đặt các loại thùng trên xe tải Hyundai như sau:

1.    Thùng kín, thùng bảo ôn, thùng kèo mui bạt (tôn kẽm, INOX, nhôm)

2.    Thùng đông lạnh

3.    Thùng bửng nâng mui bạt

4.    Lắp cẩu UNIC

Thông Số Kỹ Thuật:


STT 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ 

 

THACO HYUNDAI HD350 / HD500 

 

THACO HYUNDAI HD450 / HD650

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6.175 x 2.050 x 2.260

6.855 x 2.160 x 2.290

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

4.340 x 1.920 x 390

5.000 x 2.030 x 390

Chiều dài cơ sở

mm

3.735

3.735

Vệt bánh xe

trước/sau

1.650/1.495

1.650/1.495

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

100

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

2.765 / 3.205

3.005 / 3.455

Tải trọng cho phép

Kg

3.450 / 4.990

4.100 / 6.400

Trọng lượng toàn bộ

Kg

6.410 / 8.440

7.300 / 9.990

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

03

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

D4DB-d

D4DB

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

3.907

3.907

Đường kính x Hành trình piston

104 x 115

104 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay

88 KW(120PS)/2900 vòng/phút

96 KW(130PS)/2900 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

30 Kg.m (294N.m) / 2000 vòng/phút

38 Kg.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

Euro II

Euro II

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

MAXXIS

MAXXIS

Thông số lốp

trước/sau

7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)

7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

9

BẢO HÀNH (WARRANTY)

2 năm hoặc 100.000 km

 


Bình luận

HẾT HẠN

0938 907 653
Mã số : 9606348
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/07/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn