860 triệu
39A Gò Dưa - P.tam Bình - Q.thủ Đức - Tp.hc M
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV THẾ GIỚI XE TẢI
XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG BÁO GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VÀ THÙNG XE HINO FC9JLSA - 6.4 TẤN - THÙNG 6.8M
Tell: 0968.612.510 - 0936.122.304 - Mr. Khôi
http://thegioixetai.vn/
KÍNH GỬI : Qúy Khách Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV THẾ GIỚI XE TẢI, Công ty ủy quyền chính thức và duy nhất đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn Nhà máy Hino Nhật bản tại Thành phố Hồ Chí Minh xin trân trọng kính chào Quý khách. Cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách bảng báo giá chính thức của Công ty với mong muốn tạo điều kiện cho Quý khách tham khảo và lựa chọn cho mình sản phẩm có chất lượng tốt nhất
Xe Tải Hino Thùng Kín FC9JLSA - FC9JLSW - 6.400 KG - TÙNG DÀI 6.8M
Loại xe HINO 6T4 | FC9JLSA | |
Loại xe nền HINO | HINO - FC9JLSA - FC9JLSW - 6T4 - 6.4 TẤN | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe HINO: Dài x Rộng x Cao | mm | 8.750 x 2.500 x 3.680 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.990 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 6.800 x 2.450 x 2.550 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kg | 4.005 |
Trọng tải cho phép chở | kg | 6.050 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 10.250 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ xe HINO | ||
Loại | Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 112 X 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 5.123 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 165/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 520/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 |
Khung xe HINO | ||
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 4,333 : 1 | |
Cỡ lốp | 8.25 -16 - 14PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 102 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 44,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 8 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Thùng tải mui bạt | ||
Đà dọc | Thép U140 dày 6 mm | |
Đà ngang | Thép U100 dày 4 mm | |
Sàn thùng | Tôn phẳng dày 3 mm | |
Vách ngoài | Inox dập sóng 0,5 mm | |
Vách trong | Tôn kẽm dày 0,5 mm | |
Số bửng | 07, cao 900 mm | |
Kèo tiếp | Ống tiếp 27, tháo lắp được | |
Khung cắm kèo | 06, cao 600 mm | |
Trang bị tiêu chuẩn xe HINO | 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. | |
Giá Bán | 910.000.000 VNĐ |
Chi Tiết Thùng Xe Hino 6.4 Tấn Dài 6.770 M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THÙNG VÀ GIÁ BÁN | |||
Loại Xe Nền | Hino 6.4 Tấn | ||
Loại Thùng | Thùng Mui Bạt Mở 07 Bửng – 3 Lớp | ||
Kích Thước Phủ Bì Của Thùng | 6.770 x2.450 x 2,500mm | ||
STT | Tên Chi Tiết Các Loại Vật Liệu | Quy Cách | Ghi Chú |
I. | Thùng Xe Tải ( Thùng Bạt ) |
|
|
1 | Đà Ngang | Đà U100 | 21 Cây Đà |
2 | Đà Dọc | Đà U120 | 02 Cây Đà |
3 | Khung Bao Sàn ( Viền Bao Đà Sàn ) | Sắt Dập Định Hình | Dày 4 Ly |
4 | Khung Sương | Sắt Hộp U40x40 | Dày 1.7 Ly |
5 | Khung Bảo Hiểm Bên Hông | Sắt Dạng Hộp 30x60 | Dày 1.2ly |
6 | Cảng Sau | U Dập | U80 |
7 | Vánh Hông, sau, Ngoài Bửng | Inox dập sóng | Dày 6 cm |
8 | Vách Trong Bửng, bên trên bửng | Tôn tráng kẽm phẳng | Dày 8 cm |
9 | Giữa Hai Vách | Lớp xốp Cách Nhiệt | Dày 4cm |
10 | Sàn Thùng | Sàn Inox dập sóng | Dày 2.5 ly |
11 | Vè Sau | Tôn Cuốn | Dày 1.5 ly |
12 | Tay Khóa - Khóa | Inox | Tự Khóa |
13 | Bản Lề | Inox |
|
14 | Đèn Trần | 02 Đèn |
|
15 | Đền Hông | 04 Đèn | 2 trên, 2 hông |
16 | Đệm Lót Sát si | Cao Su Bố |
|
17 | Bu Lông U Cố Định Thùng | 8 Bộ M14 |
|
18 | Khung Sau | Inox | Toàn bộ |
19 | Ốp Đèn | Inox | Toàn bộ |
20 | Ốp Che Mưa | Không |
|
21 | Bát Đèn Ke Khung Sau Thùng | Inox |
|
II. | Giá Bán | Liên Hệ Mr Phương | VNĐ |
. |
Các khoản chi phí bắt buộc tạm tính theo xe Hino 6.4Tấn
1 | Trước bạ 2% giá trị xe ( thu theo biên lai nhà nước ) | 20.000.000VNĐ |
2 | Đăng Ký Đăng Kiểm , Ra biển số lưu hành | 3.500.000 VNĐ |
3 | Bảo hiểm dân sự | 2.000.000 VNĐ |
4 | Bản vẽ thiết kế thùng mui phủ | 5.500.000 VNĐ |
GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM HS LƯU HÀNH |
- Giá trên đã bao gồm:
+ Thuế nhập khẩu, thuế VAT 10% xe, hồ sơ xuất xưởng.
1. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:
Tiền mặt hoặc trả góp qua ngân hàng (Thủ tục đơn giản ). Tỉ giá quy đổi giữa USD và VNĐ áp dụng theo tỷ giá công bố của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) tại thời điểm ký hợp đồng, nhận tiền đặt cọc.
- Ngay sau khi hai bên đồng ý ký hợp đồng, thời hạn thanh toán được chia làm 3 lần:
+ Lần 1: Bên mua đặt cọc 30% tổng giá trị hợp đồng để đặt xe.
+ Lần 2: Bên mua thanh toán tiếp 50% giá trị hợp đồng để đóng thùng, xuất hóa đơn, ĐKĐK
+ Lần 3: Bên mua thanh toán 20% giá trị hợp đồng còn lại để nhận đầy đủ xe, đồ nghề, hồ sơ xe.
2. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG
+ Lần 1 : Bên mua đặt cọc 10% tổng giá trị hợp đồng để đặt xe, làm thủ tục vay vốn
+ Lần 2 : Bên mua thanh toán tiếp 30% giá trị hợp đồng để đóng thùng, xuất hóa đơn làm biển số
+ Lần 3 : Bên mua ký giải ngân 60% giá trị hợp đồng còn lại để nhận đầy đủ xe và hồ sơ xe.
3. BẢO HÀNH:
- Thời gian bảo hành : Xe nền ô tô tải Hino 6.4 Tấn, Bảo Hành 36 Tháng hoặc 100.000km. Tại CTy Xe Tải Sài Gòn PM hoặc các đại lý Hino Toàn Quốc.
- (Điều kiện bảo hành chi tiết kèm theo trong Sổ tay Vận hành & Bảo dưỡng xe).
4. Thời gian giao xe: 10 ngày làm việc
- Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Nguyễn Minh Khôi
- Tel: 0968.612.510 - 0936.122.304
HẾT HẠN
Mã số : | 9320089 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận