Liên hệ
SUZUKI PHÚ MẪN -NHÀ PHÂN PHỐI XE TẢI SUZUKI CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
ĐC:138QL1A,TAM BÌNH,THỦ ĐỨC,TPHCM
Dòng xe tải suzuki hàng đầu tại Việt Nam, Suzuki Super Carry Truck. Được cải tiến với công nghệ tiêu chuẩn khí thải Euro II với 03 màu Xanh, Trắng và Bạc cho các bạn tha hồ lựa chọn. Phiên bản mới của Super Carry Truck sử dụng hệ thống phun xăng điện tử; động cơ 4 xi lanh thẳng hàng; dung tích 1 lít ít tiêu hao nhiêu liệu ( 6.0 L/100 Km) bình xăng có dung tích 36 lít.Super Carry Truck thế hệ mới mới có một số thay đổi ở mặt nạ trước, ốp đèn pha. Khung xe được làm bằng thép mạ kẽm cho độ bền an toàn cao.
Suzuki Carry Truck là mẫu xe tải nhẹ 500 kg của Suzuki Việt Nam, là một trong những chiếc xe tải nhẹ bán chạy nhất thị trường Việt Nam trong những năm qua, một phần do nhu cầu, một phần do không bị ảnh hưởng bởi luật thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế trước bạ (2%). Trong các năm qua xe tải 5 tạ của Suzuki Việt Nam luôn chiếm chiếm 60% tổng số ôtô mà công tytiêu thụ được, đứng đầu thị phần dành cho các loại xe chở hàng.
HOTLINE:0932.154.163 -ANH VINH
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể | 3,240 mm | |
Chiều rộng tổng thể | 1,395 mm | |
Chiều cao tổng thể | 1,765 mm | |
Chiều dài thùng | 1,940 mm | |
Chiều rộng thùng | 1,320 mm | |
Chiều cao thùng | 290 mm | |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,840 mm | |
Khoảng cách giữa hai bánh trước | 1.205 mm | |
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau | 1.200 mm | |
Khỏang sáng gầm xe | 165 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.1 m | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng xe có tải | 1450 | |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại | 4 thì làm mát bằng nước | |
Số xylanh | 4 | |
Dung tích xylanh | 970 cc | |
Đường và khỏang chạy của piston | 65.5 mm x 72.0 mm | |
Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm | |
Mômen xoắc chực đại | 68/3,000 Nm/rpm | |
Dung tích bình xăng | 36 lít | |
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải | EURO II | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền số | 1 | 3.652 |
2 | 1.947 | |
3 | 1.423 | |
4 | 1.000 | |
5 | 0.795 | |
Số lùi | 3.466 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Lò xo | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Bố căm | |
NHỮNG THAY ĐỔI NGỌAI THẤT | ||
Mặt nạ trước | Có | |
Logo S mới | Có | |
Viền đèn trước | Có | |
Decal Euro 2 & Injection | Có | |
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S | Có |
HẾT HẠN
Mã số : | 8675220 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/10/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận