Liên hệ
138, Ql 1A P.tam Bình, Q.thủ Đức
Loại xe | HINO-WU4.CB | |
Loại xe nền | HINO - WU422L | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 7.160 x 2.240 x 3.270 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.870 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 5.400 x 2.200 x 2.200 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 4.405 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 4.405 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 7.500 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO W04D-TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 118 |
Thể tích làm việc | cm3 | 4.009 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 130/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 |
Khung xe | ||
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5 | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 5,833: 1 | |
Cỡ lốp | 7.50-16-14PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 111 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 35,9 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,8 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Thông số kỹ thuật xe tải Hino 6.2 Tấn
Loại xe | HINO-FC.CB | |
Loại xe nền | HINO - FC9JJSA | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 8.250 x 2.400 x 3.680 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.990 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 6.250 x 2.400 x 2.500 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 4.005 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 6.050 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 10.250 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 112 X 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 5.123 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 165/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 520/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 |
Khung xe | ||
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 4,333 : 1 | |
Cỡ lốp | 8.25-16-14PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 102 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 44,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 8 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Loại xe | HINO-FG.CB | |
Loại xe nền | HINO - FG8JPSB | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 9.550 x 2.500 x 3.950 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5.530 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 7.400 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 5.905 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 8.850 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 14.950 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 112 x 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 7.684 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |
Khung xe | ||
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 5,125 : 1 | |
Cỡ lốp | 10.00-20-16PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 106 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 38,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 9,5 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Loại xe | HINO-FL.CBA | |
Loại xe nền | HINO - FL8JTSL | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 11.450 x 2.500 x 3.930 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5.870 + 1.300 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 9.300 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe | 6 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 8.405 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 15.400 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 24.000 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 112 x 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 7.684 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |
Khung xe | ||
Hộp số | 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 5,428 : 1 | |
Cỡ lốp | 11.00-20-16PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 38 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11,4 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
NHẬN THIẾT KẾ CÁC LOẠI THÙNG THEO YÊU CẦU:
Thủ tục mua xe trả góp: CMND + Sổ Hộ khẩu ( Photo). – Đối với cá nhân
Giấy phép kinh doanh ( Bản sao). – Đối với Công ty, DN.
Mọi thông tin chi tiết : 0968.612.510 - Mr. Khôi
ĐC : Đối diện chợ đầu mối Nông sản Thủ Đức-Ngay chân cầu vượt Bình Phước
HẾT HẠN
Mã số : | 8584138 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận