Liên hệ
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.thủ Đức
Xe tải 8,5 tấn lắp cẩu hàn quốc
Xe tải Hino 4,5 tấn gắn cẩu Soosan có giỏ nâng người
Cẩu lắp trên xe tải
Xe tải gắn cẩu Hino FC gắn cẩu 5,5tấn,
Cẩu Hàn Quốc 7,3 tấn lắp trên tải Hino FG
Cẩu 12 tấn lắp trên xe tải Hino 15 tấn
Xe tải Huyndai HD320 lắp cẩu 10tấn Soosan
CẨU SOOSAN MỚI 100% NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP TỪ HÀN QUỐC
CHÚNG TÔI HIỆN ĐANG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CẨU TỰ HÀNH HIỆU SOOSAN_THƯƠNG HIỆU SỐ 1 HÀN QUỐC CHO LĨNH VỰC CẨU TỰ HÀNH_CẨU GẮN TẢI:
SOOSAN LÀ THƯƠNG HIỆU CẨU TỰ HÀNH- CẨU GẮN TẢI SỐ 1 HÀN QUỐC VÀ CŨNG LÀ THƯƠNG HIỆU DANH TIẾNG THẾ GIỚI. CẨU SOOSAN CHO ĐỘ ỔN ĐỊNH VÀ ĐỘ TIN CẬY CAO, KHẢ NĂNG QUÁ TẢI LỚN. HÃNG SẢN XUẤT CUNG CẤP PHỤ TÙNG CHUYÊN NGHIỆP VÀ LUÔN SẴN CÓ. LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CỦA HÃNG, SỨC NÂNG: 2,2T, 3,2T; 5,5T; 6,0T; 7;3T; 10,0T; 13,3T; 15,0T; 17;0T VỚI NHIỀU LOẠI TẦM VỚI KHÁC NHAU, GIÁ THÀNH HỢP LÝ.
Đến với chúng tôi quý khách sẽ nhận được sư chăm sóc chu đáo và tin cậy nhất
Thông số kỹ thuật
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | SCS 334 | SCS 335 | SCS 513 | SCS 736 | SCS 736LII |
Tính năng | ||||||
Sức nâng cho phép | Kg | 3.200 | 5.500 | 6.000 | ||
Mô mem nâng max | Tấn.m | 8,0 | 7,7 | 11,0 | 15,0 | 15,0 |
Chiều cao nâng tối đa | m | 11,9 | 14,2 | 10,1 | 17,4(22,4) | 20,8(25,8) |
Bán kính làm việc | m | 9,7 | 12,1 | 8,0 | 15,4(20,4) | 18,8(23,8) |
Chiều cao làm việc | m | 12,4 | 14,9 | 10,8 | 18,1(23,1) | 21,5(26,5) |
Công suất nâng / Tầm với | Kg/ m | 3.200/2,6 | 3.200/2,5 | 5.500/2,0 | 6.000/2,6 | 6.000/2,5 |
2.340/3,1 | 2.210/3,4 | 3.400/3,2 | 4.020/3,6 | 3.700/4,3 | ||
1.350/5,3 | 1.280/5,7 | 1.890/5,6 | 2.440/6,0 | 1.940/7,2 | ||
800/7,5 | 750/7,8 | 1.200/8,0 | 1.600/8,4 | 1.190/10,2 | ||
600/9,7 | 550/10,0 | 1.010/10,8 | 720/13,0 | |||
290/12,1 | 730/13,1 | 490/15,9 | ||||
610/15,4 | 350/18,8 | |||||
Cơ cấu Cần | ||||||
Loại/ Số đốt | Penta/ 4 | Penta/ 5 | Penta/ 3 | Penta/ 6 | ||
Tốc độ duỗi cần | m/ giây | 6,6/ 14 | 8,68/ 23 | 4,8/ 17,5 | 11,78/ 30 | 14,5/ 30 |
Tốc độ nâng cần | Độ/ giây | 1 - 80/9 | 1,5 - 75/10 | 1 - 76/15 | ||
Cơ cấu tời nâng | ||||||
Tốc độ dây cáp | m/ phút | 17 (4/4) | 10 (4/6) | 14 (4/4) | ||
Loại dây | ø x m | 8 x 80 | 8 x 70 | 10 x 120 | ||
Cơ cấu quay | ||||||
Góc quay | Độ | 360 | ||||
Tốc độ quay | Vòng/phút | 2 | ||||
Loại | Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh | |||||
Chân chống | ||||||
Loại | Trước | Tự động thủy lực | Kéo tay | Tự động thủy lực | ||
Sau | Tùy chọn | Thủy lực | Hộp đôi | |||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất | m | 4,09 | 4,0 | 5,35 | ||
Hệ thống Thủy lực | ||||||
Lưu lượng dầu | Lít/ phút | 50 | 65 | |||
Áp suất dầu | Kgf/ cm2 | 200 | 190 | 200 | ||
Dung tích thùng dầu | Lít | 50 | 90 | |||
Xe cơ sở | Tấn | 4,5 - 8,0 | 5,0 - 11,0 | Trên 5,0 |
Xe lắp cẩu hoàn thiện
UY TÍN – TẬN TÂM – NHANH – HIỆU QUẢ
Chi tiết vui lòng liên hệ để được tư vấn miễn phí
Hải Phong - 0932 09 69 29 - 0938 99 39 29
HẾT HẠN
Mã số : | 8042841 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/07/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận