Liên hệ
147 Ql1A, Phường An Phú Đông, Q12, Tp.hcm
NHIỀU CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI HẤP DẪN NHƯ: TẶNG HỘP ĐEN, MIỄN THUẾ TRƯỚC BẠ, TẶNG PHIM CÁCH NHIỆT.....
Cty cổ phần ôtô nhân lực (147 QL1A-xa lộ đại hàn, phường an phú đông, Q12, Tp.Hcm)
Wedsite: www.otonhanluc.com
Công ty chúng tôi chuyên bán trả góp các loại xe tải của các hãng nổi tiếng như: DongFeng Hoàng Huy( NPP độc quyền KV phía nam+ sài gòn)
Nhận đóng mới và sửa chữa các loại thùng xe: thùng kín, mui bạt, thùng ben, các loại bồn…
Là trạm dịch vụ bảo hành sửa chữa của Hyundai ủy quyền và DongFeng Hoàng Huy ủy quyền
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi Hotline Mr.Tài: 0982.302.665 – 0908.943.129
NAY CHÚNG TÔI XIN GỞI ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG CHÀO GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE CỦA NHÀ MÁY D0NGFFENG HOÀNG HUY. DONGFENG HOÀNG HUY LÀ DONGFENG LOẠI 1 TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU ( TRÊN XE KO CÓ 4 CHỮ TÀU MÉ BÊN PHỤ )
CABIN CHASSIS 5 NƯỚC SƠN TRONG KHI DONGFENG HOÀNG GIA CHỈ CÓ 3 NƯỚC SƠN
SẮT XI 2 LỚP CHẠY SUỐT 8li X 6li
NỘI THẤT NISSAN NHẬP
NGOẠI THẤT LIẾN LẠC VÀ ĐẸP CHUẨN
MÁY, CẦU VÀ HỘP SỐ ĐẾU LÀ LOẠI 1 VÀ ĐẠT CHUẨN SO VỚI HOÀNG GIA
SAU ĐÂY LÀ MỘT SỐ HÌNH ẢNH VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỂ QUÝ KHÁCH THAM KHẢO VÀ SO SÁNH
Thông số kỹ thuật xe DongFeng 8 tấn
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
Model | Cabin chassis B190 DLF5160 |
Kiểu dáng | Xe 1 dí 1 cầu 4x2 |
Cabin | Đầu thấp, giường nằm, 3 chổ ngồi |
Trọng tải bản thân | 6.405 kg |
Tải trọng thiết kế | 9.300 kg |
Tổng tải trọng | 15.900 kg |
Lốp | Bố thép 11.00R-20 --- 10.00R-20 |
Kích thước thùng ngắn | 7.720x2.350x2.495 mm |
Kích thước thùng dài | 7.930x2.350x2.495 mm |
Kích thước bao | 10.100x2.490x3.950 |
Chiều dài cơ sở | 5.600 mm |
Động cơ | Cummins 190 tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Công suất lớn nhất | 140kw/2.200 v/ph |
Dung tích xilanh | 5.9 cm3 |
Hộp số | 6 tiến 1 lùi |
Nội thất | Nội thất nissan sx2013 |
Lưu ý |
|
Thông số kỹ thuật xe DongFeng 10 tấn B210
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
Model | Cabin chassis B210 DFL1203A |
Kiểu dáng | Xe 2 dí 1 cầu, 6x2 |
Cabin | Đầu thấp 1 giường nằm, 2 chổ ngồi |
Trọng tải bản thân | 10.350 kg |
Tải trọng thiết kế | 9.800 kg |
Tổng tải trọng | 20.235 kg |
Lốp | 11.00R-20 |
Kích thước thùng | 9.200x2.350x2.400mm |
Kích thước bao | 11.740x2.500x3.920 |
Chiều dài cơ sở | 1.950+5.350 |
Dung tích xilanh | 5.900 cm3 |
Động cơ | Cummins 210, tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Công suất lớn nhất | 155kw/2.200 v/ph |
Hộp số | 8 tiến 1 lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Nội thất | Nissan, xs2013 |
|
|
Thông số kỹ thuật xe DongFeng 10 tấn C230
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
Model | Cabin chassis C230 |
Kiểu dáng | Xe 2 dí 1 cầu 6x2 |
Cabin | Đầu thấp 1 giường nằm 2 chổ ngồi |
Trọng tải bản thân | 9.800 kg |
Tải trọng thiết kế | 9.800 kg |
Tổng tải trọng | 20.000 kg |
Lốp | Bố thép 11.00R-20 |
Kích thước bao | 11.740x2.500x4.000 mm |
Kích thước thùng đầu thấp | 9.480x2.360x2.490 mm |
Kích thước thùng đầu cao | 9.220x2.360x2.490 mm |
Chiều dài cơ sở | 1950+5350 |
Động cơ | Cummins tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Công suất lớn nhất | 170kw/2.200 v/ph |
Dung tích xilanh | 8.300 cm3 |
Hộp số | 8 tiến 1 lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Nội thất | Nissan, sx 2013 |
|
|
Thông số kỹ thuật xe DongFeng 15 tấn C260
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
Model | Cabin chasis C260 |
Kiểu dáng | Xe 2 cầu 1 dí 6x4 |
Cabin | Đầu thấp 1 giường nằm, 2 chổ ngồi |
Trọng tải bản thân | 10.670 kg |
Tải trọng thiết kế | 14.100 kg |
Tổng tải trọng | 24.900 kg |
Lốp | Bố thép 11.00R-20 |
Kích thước bao | 11.740x2.500x4.000 mm |
Kích thước thùng | 9.480x2.350x2.500 mm |
Chiều dài cơ sở | 5.650+1.300 |
Động cơ | Cummins 260 tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Dung tích xilanh | 8.300 cm3 |
Công suất lớn nhất | 191kw/2.200 v/ph |
Hộp số | 9 tiến 1 lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Nội thất | Nissan sx2013 |
|
|
Thông số kỹ thuật xe DongFeng 19 tấn L315
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
Model | Cabin chassis L315 |
Kiểu dáng | Xe 2 cầu 2 dí 8x4 |
Cabin | Đầu thấp 2 giường nằm, 2 chổ ngồi |
Trọng tải bản thân | 12.5725 kg |
Tải trọng thiết kế | 17.500 kg |
Tổng tải trọng | 30.355 kg |
Lốp | Bố thép 11.00R20 |
Kích thước bao | 11.740x2.500x4.000 mm |
Kích thước thùng đầu thấp | 9.480x2.350x2.490 mm |
Kích thước thùng đầu cao | 9.220x2.360x2.490 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.950+4.250+1.300 |
Động cơ | Cummins L315 |
Công suất lớn nhất | 231kw/2.200 v/ph |
Dung tích xilanh | 8.900 cm3 |
Nội thất | Nissan sx 2013 |
|
|
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo DongFeng L375 cao
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
Model | Đầu kéo L375 |
Kiểu dáng | 2 cầu 1 dí 6x4 |
Cabin | Đầu cao 2 giường nằm 2 chổ ngồi |
Trọng tải bản thân | 9.950 kg |
Tải trọng thiết kế | 15.000 kg |
Tổng trọng lượng | 25.000 kg |
Khối lượng kéo cho phép | 38.920 kg |
Lốp | Bố thép 11.00R-20; 12.00R-20 |
Kích thước bao | 7.600x2500x3700 |
Chiều dài cơ sở | 3400+1350 |
Động cơ | Cummins 375, tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Dung tích xilanh | 8.900 cm3 |
Công suất lớn nhất | 375kw/2.200 v/ph |
Hộp số | 12 tiến 1 lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Nội thất | Nissan sx 2013 |
|
|
Thông số kỹ thuật xe ben DongFeng L375-20
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
Model | DFL3251 |
Kiểu dáng | 2 cầu 1 dí 6x4 |
Cabin | Đầu cao 2 giường nằm 2 chổ ngồi |
Trọng tải bản thân | 14.670 kg |
Tải trọng thiết kế | 10.200 kg |
Tổng trọng tải | 25.000 kg |
Lốp | Bố thép 12.00R-20 |
Kích thước bao | 8.650 x 2.500 x 3.450 |
Chiều dài cơ sở | 3.800+ 1.350 |
Thể tích thùng | 20 khối |
Động cơ | Cummins 375, tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Dung tích xilanh | 8.900 cm3 |
Công suất lớn nhất | 276kw/2.200 v/ph |
Hộp số | 12 tiến 1 lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Nội thất | Nissan sx 2013 |
|
|
Thông số kỹ thuật xe ben DongFeng YC180 – 33 NEW
Mọi chi tiết xin gọi Mr.tài: 0908.943.129 – 0982.302.665
TẢI BEN 8 TẤN | Model |
DFL | Động cơ YC |
180-33 | Kiểu động cơ |
4Kỳ , Tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng | Loại nhiên liệu |
Diesel | Thể tích làm việc(cm3) |
5883 | Tự trọng(Kg) |
7990 | Tải Trọng(Kg) |
7700 | Tổng trọng Lượng(Kg) |
15800 | Kich thước bao(mm) |
7050*2500*2960 | Kích thước lòng thùng Vuông(mm) |
4500*2300*1000 | Chiều dài cơ sở(mm) |
3800 | Các hệ thống khác |
Vệt bánh xe trước sau(mm) | 1920/1860 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 270 |
Tốc độ tối đa(Km) | 90 |
Công suất(Kw/r/min) | 132/2500 |
Hộp số | 8 số tiến , 1 số lùi |
Lốp xe | 1100-20 |
Hệ thống phanh | Phanh tang trống |
HẾT HẠN
Mã số : | 7800420 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận