Thông tin xe |
Loại cabin | Cabin kép, có giường nằm |
Chiều dài CS | Loại ngắn |
Hệ thống lái | Tay lái thuận, 6 x 4 |
Kích thước xe (mm) |
Dài x rộng x cao | 7.635 x 2.495 x 3.130 |
Chiều dài cơ sở | 3.290 x 1.300 x 4.590 |
Vệt bánh trước | 2.040 |
Vệt bánh sau | 1.850 |
Khoảng sáng gầm xe | 280 |
Trọng lượng (kg) |
Trọng lượng không tải | 11.060 |
Trọng lượng toàn tải | 27.900 |
Phân bổ cầu trước | 6.300 |
Phân bổ cầu sau | 10.800 x 2 |
Động cơ |
Loại động cơ | D6AC , sáu xilanh thẳng hàng,động cơ Diesel, tiêu chuẩn Euro II, TCI |
Công suất lớn nhất (ps / kg.m) | 340 / 148 |
Dung tích xilanh (cc) | 11.149 |
Tốc độ tối đa (km / h) | 100 |
Khả năng leo dốc (tag) | 0.248 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 7.5 |
Hộp số | Loại M12S6, 6 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền cầu sau | 6.166 |
Bình điện | 12V x 2, 150AH at 20Hr rate |
Lốp xe (trước / sau) | 11.00 x 20 – 16PR |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 400 |
Các trang thiết bị khác |
Tay lái trợ lực, tay lái gật gù, tấm chắn nắng. |
Radio, điều hòa nhiệt độ (Kcal / h), cabin bật. |
Hệ thống phanh : phanh hơi, dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực. |
Hệ thống treo ; Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều. |
Thiết bị kèm theo mỗi xe : 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn Hyundai Hàn Quốc; 01 lốp dự phòng; 01 sổ bảo hành; 01 sách hướng dẫn sử dụng. |
Bình luận