Liên hệ
HOTLINE:0977603432 XE TAI DAEWOO 8tan 8,5 tan-13tan- 14,5tan
Công ty TNHH CKC Chuyên cung cấp XE TẢI DAEWOO đa dạng hóa từ xe tải có tải trọng từ 8tấn 14tấn, 17tấn, 25 tấn, xe cẩu, xe tải có bàn nâng, xe đông lạnh, xe cứu hộ, xe tưới nước đường, xe bồn dầu v...v .
chúng tôi cam kết sẽ mang lại sự hài lòng về giá và những dịch vụ hậu mãi tốt nhất .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DAEWOO | |||||||||
MODEL | F6CEF ( 8 T) | K9KEF(14T) | M9CVF (17 T) | ||||||
KIỂU TRUYỀN ĐỘNG | 4x2 | 6x4 | 8x4 | ||||||
ĐỘNG CƠ | Model | D.H.I DE12TIS | D.H.I DE12TIS | D.H.I DV15TIS | |||||
Loại | Động cơ Diesel, Euro 2, Turbo tăng áp. | ||||||||
Công suất/ Mô men (ps/kg.m) | 320/135 | 320/145 | 420/170 | ||||||
Số xy lanh | 6 xylanh thẳng hàng | 8 xylanh , Hình chữ V | |||||||
Đường kính x Hành Trình | (mm) | 121x155 | 340x155 | 420x142 | |||||
Dung tích xylanh | (cc) | 11,051 | 14,618 | ||||||
Loại điều khiển | Cơ | Cơ | cơ | ||||||
Lọc gió | Phần tử giấy khô | Phần tử giấy khô | Phần tử giấy khô | ||||||
Hộp số | Model | T10S6 (6 tiến, 1 lùi) | TS15S6(6 tiến, 1 lùi) | ZF16S1820TO(16Tiến, 2 lùi | |||||
Phanh |
| Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén hoàn toàn | |||||||
Cầu Xe | trước | Dầm chữ “I” tải trọng 6.500(kg) | Dầm chữ “I” tải trọng 6.500(kg) | Dầm chữ “I” tải trọng 13.000(kg) | |||||
Sau | Giảm tốc đơn kiểu Banjo Tỷ số truyền cuối: 5.571, tải trọng 11.500kg | Giảm tốc đơn kiểu Banjo Tỷ số truyền cuối: 5.571, tải trọng 23.000kg | Giảm tốc đơn kiểu Banjo Tỷ số truyền cuối: 4.444, tải trọng 11.500kg | ||||||
Ly hợp | Loại | Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi | |||||||
Đường kính đĩa ma sát | Đĩa ma sát khô với màng ngăn, đường kính ngoài: 430 mm | ||||||||
Hệ trống treo | Hệ thống treo trước | Nhíp lá hình bán ellip cỡ )LxW) | 1,500x900(mm) | 1,500x90(mm) | |||||
Hệ thống treo sau | 1,420x100(mm) | 1,300x90(mm) | |||||||
Khả năng hoạt động | Tốc độ tối đa | Km/h | 99 | 108 | 110 | ||||
Khả năng leo dốc | (%) | 51.1 | 34.7 | 56.4 | |||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | (m) | 10.0 | 11.4 | 11.8 | |||||
Trọng lượng | Trọng lượng không tải | 6,120 | 8,995 | 10,180 | |||||
Tải trọng danh nghĩa | 8,5 | 14.000 | 19.000 | ||||||
Tổng trọng tải | 18.000 | 29.500 | 36.000 | ||||||
|
|
|
| ||||||
Kích thước | DxRxC (mm) | 9.585x2.495x2,915 | 11,750 x 2.495x2,915 | 12,150x2.495x2,915 | |||||
Chiều dài cơ sở | 5,800 | 7,000 | 7,900 | ||||||
Khoản cách gầm tối thiểu | 265 | 245 | 270 | ||||||
Hệ thống lái | Trợ lực hoàn toàn,/cột lái :gật gù lồng vào nhau | ||||||||
cabin |
| Cabin lật điều khiển cơ | Cabin lật điều khiển điện | ||||||
Cỡ lốp |
| Trước / sau : 12R22.5- 16 | |||||||
Thùng nhiên liệu | (Lít) | 200 | 400 | 400 | |||||
NHÀ PHÂN PHỐI XE TẢI DAEWOO CHÍNH HÃNG CHUYÊN BÁN TRẢ GÓP, KHÔNG CẦN THẾ CHẤP.GIAO XE NGAY LÃI SUẤT THẤP Hottline: 0977603432(Trình)
|
HẾT HẠN
Mã số : | 6913113 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/02/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận