Liên hệ
48/4 Ql 1A
XE HOWO 4 CHÂN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL XE | ZZ1317N4667W |
Động cơ | WD615.47 . Euro III- EGR 4 kỳ 6 xy lạnh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, dung tích xy lanh 9726cc. Công suất: 371HP. |
Hộp số | HW19710, 12 số tiến 1 số lùi( chuyển tầng nhanh chậm) |
Ly hợp | Đường kính lá côn: Ø 430mm Loại lá côn: dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Cầu xe | Cầu trước: HF9 Cầu sau: HW 1697( tỉ số truyền 3.73; 34.22). Phụ tải cầu sau: 7Tx2/16Tx2 |
Hệ thống nhíp | Số lá nhíp trước/ sau: 12/14 lá Loại quang nhíp: Quang nhíp đôi |
Hệ thống lái | Kiểu ZF8098( Đức) có trợ lực lái |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động khí nén 2 dòng, phanh khí xả động cơ. Cơ cấu trước phanh tang trống. Phanh sau: phanh lốc kê tác dụng lên cầu chủ động |
Lốp | Lốp bố thép: 12.00R20(20pr) |
Khung chassi | Khung chassi 2 lớp, tiết diện hình chữ U(8+8mm) |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 1800/4600+1400 Kích thước tổng thê: 12200x2500x3900 Kích thước thùng hàng: 9750x2370x2400 |
Trọng lượng | Tự trọng: 16.530kg Tổng trọng lượng: 31.000kg |
Cabin | Có thể nghiêng 70 độ về phía trước, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình điện tử, 4 bộ giảm sóc, 2 cần gạt mưa với 3 tốc độ, điều hòa nhiệt độ 2 chiều, mp3 stario, đài usb, tay lái điều chỉnh được, ghế ngồi trợ lực hơi.. |
Hệ thống điện | Điện áp ắc quy 24v, máy khởi động 24v/7.5Kw,máy phát điện 28V/1540Kw. Ắc Quy 2x12V/135ah |
Hệ thống nhiên liệu | Thùng dầu: 380L làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu Tiêu hao nhiên liệu: 33L/100km |
XE TẢI 2 CHÂN NHẬP KHẨU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | DONGFENG HH/B190-33-TM.S |
Số chứng nhận : | 353/VAQ09 - 01/12 - 00 |
Ngày cấp : | 07/09/2012 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | Trung Quốc và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | Công ty CP đầu tư dịch vụ tài chính Hoàng Huy |
Địa chỉ : | Số 116 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, Hải Phòng |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : | 6405 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3265 | kG |
- Cầu sau : | 3140 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 9300 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15900 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10100 x 2490 x 3950 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 7720 x 2350 x 2495 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 5600 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1880/1800 | mm |
Số trục : | 2 |
|
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : | Diesel |
|
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | B190 33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 140 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
XE TẢI DONGFENG 2 CẦU 1 DÍ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | DONGFENG/C260 33-TMB |
Số chứng nhận : | 114/VAQ09 - 01/12 - 00 |
Ngày cấp : | 09/05/2012 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | Trung Quốc |
Nhà cung cấp: | Công ty TNHH ô tô ChengLong |
Địa chỉ : | 48/4 QL 1 A, P.Trung MỸ Tây, Q.12, TP.HCM |
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : | 10970 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 4450 | kG |
- Cầu sau : | 3260 + 3260 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 13800 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24900 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12200 x 2500 x 4000 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 9960 x 2350 x 2560 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 5650 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1986/1860 | mm |
Số trục : | 3 |
|
Công thức bánh xe : | 6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : | Diesel |
|
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | C260 33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 8300 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
XE TẢI DONGFENG LẮP RÁP 8.6T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | DFM EQ8TB4x2/KM |
Số chứng nhận : | 333/VAQ09 - 01/11 - 00 |
Ngày cấp : | 27/12/2011 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có khung mui) |
Xuất xứ : | Trung Quốc và Việt Nam |
Nhà phân phối : | Công ty TNHH ôtô ChengLong |
Địa chỉ : | 48/4 QL 1A, p. Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : | 7150 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3345 | kG |
- Cầu sau : | 3805 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8600 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15945 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10410 x 2500 x 3650 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 7950 x 2380 x 2330 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 5570 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1940/1870 | mm |
Số trục : | 2 |
|
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : | Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: | YC6J160-33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 6494 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ | Model: YC6J220-33 Europe III(220PS) NHÀ MÁY: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd động cơ diesel 4 kú, cã turbo t¨ng ¸p, lµm m¸t b»ng níc, 6 Xilanh th¼ng hµng. công suất (KW/rpm): 162/2500 momen xoắn (Nm/rpm): 760/1400-1700 đường kính xylanh và hành trình pitton(mm)Æ :105x125 thể tích làm việc: 6.5 L, tỉ số nén: 17.5: |
ly hợp | đĩa đơn,đường kính lá ma sát (mm): 395, hệ thống điều khiển thủy lực vị trí trục khuỷu. |
Hộp số | 7 số tiến 1 số lùi Tỉ số truyền: 8.877 6.377 3.781 2.242 1.413 1 0.82 8.082(R) |
Cầu sau | Tỉ số truyền cầu sau: 5.143 |
hệ thống treo | thép hình chữ u với mắ căt 273mm. hệ thống lá nhíp trục trước 10/10 l¸, cần giảm số thủy lực với 2 chế độ chống sóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12+9 l¸. |
Hệ thống lái | Góc quay lớn nhất: lốp trong 480, lốp ngoài 360 |
hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí dòng ống kép phanh dừng xe, phanh hỗ trợ khí xả |
Lốp | Lốp xe: 11.00-20 |
Cabin | kiểu M6, có một giường nằm, điều hòa nhiệt độ, cabin nâng điện |
HÖ thèng ®iÖn | ắc quy: 12V(150Ah)x2; Máy phát: 24V 45A; hệ thống khởi động: 24V 5.15kw |
kích thước | chiều dài cơ sở( mm): 1800 + 5600 vệt bánh trươc/vệt bánh sau: 2060/1860 kích thước bao( D x R x C) (mm): 11.765 x 2.500 x 3.655 |
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân(kg): 6.765 trọng lượng thiết kế(kg): 18.040 trọng lượng tải cho phép(kg): 25.000 |
hiệu suất | vận tốc lớn nhất( Km/h):90 độ leo dốc: 30% đường kính vòng quay(m): 24 khoảng cách phanh(30Km/h): <10 khoảng sáng gàm ( mm) : 248 lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 25 |
HẾT HẠN
Mã số : | 6409579 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/12/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận