267₫
153 Ql 13, P.hiệp Bình Chánh, Q.thủ Đức
Kính gửi quý khách hàng!
CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI xin gửi tới quý khách bảng chào giá hai loại xe tải Kia K3000S và Kia K2700II chi tiết như sau :
1. Hình ảnh thông số kỹ thuật xe Kia K3000 - 1,4 tấn-CABIN CHASSIS : 303 tr
Thông số KT xe KIA – K3000S - 1,4 tấn
ĐỘNG CƠ | ENGINE | KIA JT |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 2.957 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 98 x 98 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 67,5/4.000 Kw/rpm |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 195/2.200 Nm/rpm |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
|
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio |
|
1st/2nd | 1st/2nd | 5,192/2,621 |
3rd/4th | 3rd/4th | 1,536/1,000 |
5th/rev | 5th/rev | 0,865/4,432 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE |
|
Trước/Sau | Front/Rear | 6.50-16/Dual 5.50-13 |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 5.330 x 1.770 x 2.120 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 3.400 x 1.650 x 380 mm |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.470/1.270 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 2.760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 150 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải | Curb weight | 1.980 kg |
Tải trọng | Load weight | 1.400 kg |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 3.605 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 35% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 5,5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 123 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 60 l |
2. Hình ảnh thông số kỹ thuật xe Kia K2700II - 1,25 tấn. CABIN CHASSIS : 267 tr
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K2700II - KIA 1.25 TẤN.
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu | J2 |
Loại | Diesel 4 kỳ – 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 2.665 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 94,5 mm x 94,5 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 83Ps/4.150 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | 17,5 Kgm/2.400 vòng/phút |
Dung tích thùng nhiên liệu | 60 lít |
TRUYỂN ĐỘNG | |
Số tay | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI | Trợ lực |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước/Sau | Chữ A/Lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực |
LỐP XE | |
Trước/Sau | 6.00-14/Dual 5.00 - 12 |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài tổng thể | 5.100 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1.750 mm |
Chiều cao tổng thể | 2.550 mm |
Chiều dài (lọt lòng) thùng | 3.225 mm |
Chiều rộng (lọt lòng) thùng | 1.545 mm |
Chiều cao thùng | 1580 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.585 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng không tải | 1.570 kg |
Tải trọng | 1.250 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 2.985 kg |
ĐẶC TÌNH | |
Khả năng leo dốc | 32% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,3 m |
Tốc độ tối đa | 131 km/h |
Số chỗ ngồi | 03 người |
TRANG BỊ | |
Taylái điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
|
Đèn sương mù |
|
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ lái |
|
Radio cassetllte + 2 loa |
|
Hệ thống điều hoà |
|
Khoá cửa trung tâm |
|
Hệ thống rửa kính toàn diện |
|
|
Cty chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải mang nhãn hiệu Kia K2700II, Kia K3000S và các dòng xe khác của Thaco Trường Hải.
Thủ tục mua bán nhanh gọn, hỗ trợ mua bán trả góp tới 70% nếu khách hàng có nhu cầu.
Giá bán : Vui lòng gọi trực tiếp để mua được giá tốt nhất.
Vui lòng liên hệ: Chuyên viên bán hàng :
MR DUY, DĐ : 0933.805.349
HẾT HẠN
Mã số : | 6142306 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận