Liên hệ
Hà Nội
PHỤ TRÁCH KINH DOANH : TRẦN HẢI
MOBI LE : 0914.255.411
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỬU LONG TẢI THÙNG 7 TẤN
1 | Thông tin chung | ||||||||||
| Loại phương tiện | Ô tô tải | Ô tô tải(có mui) | Ô tô tải | Ô tô tải(có mui) | ||||||
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG DFA9970T | CUULONG DFA9970T1 | CUULONG DFA9970T3 | CUULONG DFA9970T3-MB | ||||||
2 | Thông số kích thước | ||||||||||
| Kích thước bao (D x R x C) (m) | 8.93x2.36x2.62 | 8.93x2.36x3.95 | 9.24x2.37x2.74 | 9.25x2.37x4 | ||||||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 5200 | |||||||||
3 | Thông số về trọng lượng | ||||||||||
| Trọng lượng bản thân (kG) | 5010 | 5210 | 5250 | 5450 | ||||||
| Trọng tải (kG) | 7000 | 6800 | 7000 | 6800 | ||||||
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 3 (195kG) | |||||||||
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 12205 | 12445 | ||||||||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||||||||||
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 79 | 76 | 78 | 71 | ||||||
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 23 | 57,2 | ||||||||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 10,52 | 11,2 | ||||||||
5 | Động cơ | ||||||||||
| Kiểu loại | YC4E135-21 | |||||||||
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có turbo tăng áp | |||||||||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 | |||||||||
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 100/2800 | |||||||||
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 392/1400-1700 | |||||||||
6 | Hộp số | ||||||||||
| Số tay số | 6 số tiến + 1 số lùi | |||||||||
| Tỷ số truyền | 6,515; 3,917; 2,346; 1,470; 1,00; 0,795; R6,061 | |||||||||
7 | Bánh xe và lốp xe | ||||||||||
| Trục 1 (02 bánh) | 9.00-20 (8.25-20) | 9.00-20 (10.00-20) | ||||||||
| Trục 2 (04 bánh) | 9.00-20 (8.25-20) | 9.00-20 (10.00-20) | ||||||||
8 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng | |||||||||
| Phanh đỗ xe | Phanh lốc kê tác dụng lên các bánh xe sau | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng các bánh sau | ||||||||
9 | Hệ thống treo | Giảm chấn thuỷ lực cầu trước và cầu sau, treo trước và treo sau kiểu phụ thuộc | |||||||||
10 | Hệ thống lái | ||||||||||
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |||||||||
11 | Hệ thống điện | ||||||||||
| Ắc quy | 2x12Vx105Ah | |||||||||
| Máy phát điện | 28v,35A | 28v,55A | 28v,35A | |||||||
| Động cơ khởi động | 5,2kW, 24V | |||||||||
12 | Cabin | ||||||||||
| Kiểu loại | Cabin lật | |||||||||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1870x2190x1820 | 2050x2140x1825 | ||||||||
13 | Thùng hàng | ||||||||||
| Kích thước trong (D x R x C) (m) | 6.530x2.21x0.8 | 6.53x2.21x2.545 | 6.855x2.21x0.8 | 6.855x2.21x2.55 | ||||||
HẾT HẠN
Mã số : | 5678329 |
Địa điểm : | Hà Nội 2 |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận