Liên hệ
Từ Liêm Hà Nội
PHỤ TRÁCH KING DOANH :TRẦN HẢI
MOBILE : 0914.255.411
Các đặc tính kỹ thuật cơ bản của Xe Ben 2.5 tấn
1 | Thông tin chung | ||
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG KC6625D | CUULONG KC6625D2 |
| Công thức bánh xe | 4x2R | 4x4 |
2 | Thông số kích thước | ||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5195x2100x2450 | 5260x2100x2550 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 2970 |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1605 / 1550 | 1610 / 1550 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 205 |
3 | Thông số về trọng lượng | ||
| Trọng lượng bản thân (kG) | 3880 | 3980 |
| Trọng tải (kG) | 2500 | 2500 |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | 03 (195 kG) |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 6575 | 6675 |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 71 | 73 |
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 51,1 | 66,7 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 6,81 | 7,42 |
5 | Động cơ | ||
| Kiểu loại | 490QZL-1 | 490QZL-1 |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 2672 | |
| Tỷ số nén | 17 : 1 | |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 90x105 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 66/3200 | |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 230/2000-2200 | |
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
7 | Hộp số | ||
7.1 | Hộp số chính | ||
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
| Dẫn động | Cơ khí | |
| Số tay số | 5 | |
| Tỷ số truyền | 7,312; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660 | |
7.2 | Hộp số phụ | ||
| Tỷ số truyền số phụ | 1; 2,45 | 1; 1,91 |
8 | Bánh xe và lốp xe | ||
| Trục 1 (02 bánh) | 7.50-16 (8.25-16) | 7.50-16 (8.25-16) |
| Trục 2 (04 bánh) | 7.50-16 (8.25-16) | 7.50-16 (8.25-16) |
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng | |
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | |
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, Giảm chấn thuỷ lực cầu trước | |
11 | Hệ thống lái | ||
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
| Tỷ số truyền | 17,3 | |
12 | Hệ thống điện | ||
| Ắc quy | 2x12Vx85Ah | |
| Máy phát điện | 27A,28v | |
| Động cơ khởi động | 4,5kW, 24V | |
13 | Cabin | ||
| Kiểu loại | Cabin lật | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1480x1980x1850 | |
14 | Thùng hàng | ||
| Loại thùng | tự đổ | |
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 3250x1900x600 |
HẾT HẠN
Mã số : | 5665206 |
Địa điểm : | Hà Nội 2 |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận