Liên hệ
Hồ Chí Minh
www.oto-saigon.com .Xin kính chào quý khách.Công ty chúng tôi là nhà phân phối hàng đầu các dòng xe tải ,xe ben,xe du lịch,xe cẩu ,xe chuyên dùng các loại tại thị trường miền nam.
CÔNG TY Ô TÔ SÀI GÒN
VĂN PHÒNG CHÍNH TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
Điện thoại: (08) 66.803.257 | |
Fax: (08) 62.610.742 | |
Hotline: 0918.328.035 - 0975.989.927 | |
http://www.oto-saigon.com |
VỚI CÁC DÒNG XE TẢI NHỎ TỪ 650KG>750KG>1TAN>>>>>25 TẤN.ĐỦ CHỦNG LOẠI LÀ SỰ LỰA CHỌN TỐT NHẤT VỚI KHÁCH HÀNG KHI ĐẾN VỚI CÔNG TY CHÚNG TÔI:
. XE TẢI NHẸ, XE BEN CÁC HÃNG:
+ XE SUZUKI: 750KG SUPER CARRY, CARRY PRO 750KG
+ XE VINAXUKI: 650KG, 800KG
+ XE SYM: 880KG, 1000KG-1T
+ XE DONGBEN: 650KG, 870KG
+ XE HEIBAO: 860KG
+ XE GIẢI PHÓNG: 600KG
+ XE FORCIA: 950KG, 1T25
+ XE KIA: 800KG, 900KG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ TẢI SUZUKI 650KG
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
| |
Chiều dài tổng thể | 3,240 mm | |
Chiều rộng tổng thể | 1,395 mm | |
Chiều cao tổng thể | 1,765 mm | |
Chiều dài thùng | 1,940 mm | |
Chiều rộng thùng | 1,320 mm | |
Chiều cao thùng | 290 mm | |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,840 mm | |
Khoảng cách giữa hai bánh trước | 1.205 mm | |
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau | 1.200 mm | |
Khỏang sáng gầm xe | 165 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.1 m | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng xe có tải | 1450 | |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
| |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước | |
Số xylanh | 4 | |
Dung tích xylanh | 970 cc | |
Đường và khỏang chạy của piston | 65.5 mm x 72.0 mm | |
Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm | |
Mômen xoắc chực đại | 68/3,000 Nm/rpm | |
Dung tích bình xăng | 36 lít | |
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải | EURO II | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền số | 1 | 3.652 |
2 | 1.947 | |
3 | 1.423 | |
4 | 1.000 | |
5 | 0.795 | |
Số lùi | 3.466 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Lò xo | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Bố căm | |
NHỮNG THAY ĐỔI NGỌAI THẤT |
| |
Mặt nạ trước | Có | |
Logo S mới | Có | |
Viền đèn trước | Có | |
Decal Euro 2 & Injection | Có | |
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ TẢI SUZUKI 750KG
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
| |
Chiều dài tổng thể | 4,155 mm | |
Chiều rộng tổng thể | 1,680 mm | |
Chiều cao tổng thể | 1,895 mm | |
Chiều dài thùng | 2.600 mm | |
Chiều rộng thùng | 1,585 mm | |
Chiều cao thùng | 360 mm | |
Khoảng cách từ trục bánh xe trước đến đầu xe | 700 | |
Khoảng cách từ trục bánh xe sau đến đuôi xe | 1.205 mm | |
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau | 1.200 mm | |
Khỏang sáng gầm xe | 180(diss) | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.9 m | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng xe có tải | 1,950 | |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
| |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước | |
Số xylanh | 4 | |
Dung tích xylanh | 970 cc | |
Đường và khỏang chạy của piston | 75.5 mm x 90.0 mm | |
Công suất cực đại | 68/5,700 kW/rpm | |
Mômen xoắc chực đại | 127/4,500 Nm/rpm | |
Dung tích bình xăng | 43 lít | |
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải | EURO II | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền số | 1 | 3.652 |
2 | 1.947 | |
3 | 1.423 | |
4 | 1.000 | |
5 | 0.795 | |
Số lùi | 3.466 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Lò xo | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Bố căm | |
NHỮNG THAY ĐỔI NGỌAI THẤT |
| |
Mặt nạ trước | Có | |
Logo S mới | Có | |
Viền đèn trước | Có | |
Decal Euro 2 & Injection |
HẾT HẠN
Mã số : | 5426092 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/08/2012 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận