Liên hệ
Từ Liêm Hà Nội
BẢNG BÁO GIÁ
Kính Gửi:
Tên đơn vị chào hàng: Công ty TNHH QUỐC TẾ FAW Việt Nam
Địa chỉ: Số 4 BT3 - Bán Đảo Linh Đàm – Hoàng Mai – Hà Nội
Công ty TNHH QUỐC TẾ FAW Việt Nam gửi lời chào trân trọng tới Quý Công ty. Kính chúc Quý Công ty kinh doanh thuận lợi, may mắn và ngày càng phát triển.
Công ty TNHH QUỐC TẾ FAW Việt Nam do tập đoàn ô tô số 1 Trung Quốc (nhà sản xuất ô tô lớn nhất Trung Quốc) và Tập đoàn Trường Cửu (Tập đoàn ô tô vận tải lớn nhất Trung Quốc ) hợp tác liên doanh phân phối ô tô FAW, là nhà phân phối trực tiếp tại Việt Nam, vì thế chất lượng cũng như giá cả của ô tô FAW do chúng tôi cung cấp luôn có ưu thế cạnh tranh với thị trường xe hạng nặng trên toàn quốc.
Với nhiều sản phẩm đa dạng và phong phú: Xe tải thùng, tải ben, xe đầu kéo, xe chuyên dụng (xe téc chở xăng dầu, xe chở hoá chất, xe tưới nước, xe chở rác, xe trộn bêtông, xe cần cẩu v.v…)
Cùng với hệ thống dịch vụ sau bán hàng hoản hảo, kho phụ tùng dự trữ với giá trị hơn 10.000.000.000 VND và đội ngũ bảo hanh sửa chữa luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ sửa chữa bảo hành cho quý khách hàng với chất lượng tốt nhất và thời gian nhanh nhất.
Chúng tôi được biết Quý khách có nhu cầu mua xe .Vậy chúng tôi xin trân trọng được chào hàng kèm theo đặc tính kỹ thuật của xe như sau.
THÔNG SỐ KT
Model 型号 | CA4250P66K2T1AE | |||
Công thức bánh xe 类型 | 6X4 Tractor 6x4牵引车 | |||
Curb Weight整备质量 | 8805kg
| Front轴荷空载: 前轴4550 KG
| ||
Rear 轴荷空载: 后桥 4255 KG | ||||
Gross Vehicle Weight总质量 | 25000Kg | Front GAW轴荷满载, 前轴7000 KG
| ||
Rear GAW 轴荷满载: 后桥 18000 KG
| ||||
Gross combination Weight)Kg 准牵引总质量 | 40000 Kg | |||
Chiều dài cơ sở 轴距 | 3450+1350 mm | |||
Vết Bánh | Trước 前轮距 | 2050 mm | ||
Sau后轮距 | 1830 mm | |||
Kích thước xe | Dài 长 | 7160 mm | ||
Rộng 宽 | 2495 mm | |||
Cao 高 | 3600 mm | |||
Tốc độ tối đa 最高车速 | 100 km/h | |||
Min. Ground clearance(Load)最小离地间隙(满载) | Front axle前轴下: 285 mm、rear axle后轴下:220 mm | |||
Min. Turning diameter最小转弯直径 | 15 m | |||
Động Cơ 发动机 | Model型号 | CA6DL2-35E3F | ||
Type类型 | 4 strokes, 6 cylinder in-line, water-cooled, direct injection, turbocharged diesel engine | |||
Công suất 功率 | 261 Kw – 350ps (2100r/min) | |||
Momen Xoắn最大扭矩 | 1450 N.m (1400r/min) | |||
Dung tích xi lanh 排量 | 8.6 L | |||
Ly Hợp 离合器 | ф430 Single disc, dry type, diaphragm spring 430 | |||
Hộp số 变速箱 | Model: CA10TA160M Ratio: i1=14.734,i2=11.000, i3=8.166,i4=6.003, i5=4.464,i6=3.301, i7=2.464,i8=1.830,i9=1.345, i10=1, iR1=15.098, iR2=3.382 | |||
Steering System转向 | Power steering system动力转向 | |||
Tỷ số truyền cầu sau 后桥 | Single reduction; ratio: 单级减速,速比:4.444 | |||
Lốp 轮胎 | 11.00R20 | |||
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Model: | Số lượng | Đơn giá VNĐ | Thành tiền VNĐ |
CA4250P66K2T1AE | 01 | 985.000.000 | 985.000.000 |
( Giá trên đã bao gồm thuế giá tri gia tăng)
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 结算方式
Ⅰ Thanh toán bằng đô la mỹ hoặc VND.
以美金或越南盾结算
Ⅱ Ngay sau khi ký kết hợp đồng, trong 3 ngày Bên mua sẽ thanh toán cho Bên bán 20% tổng giá trị hợp đồng. Khi xe về đến đỉa điểm chỉ định trong 2 ngày tiến hành nghiệm thu, sau khi kiểm tra đặt tiêu chuẩn, tổng giá trị còn lại của hợp đồng Bên mua phải thanh toán nốt cho bên bán, rồi bên bán giao xe và hồ sơ xe cho bên mua.
ĐỊA ĐIỂM VÀ THỜI GIAN GIAO HÀNG交车地点和时间
BẢO HÀNH保修
Ⅰ/ Thời gian bảo hành: 12 tháng hoặc 50.000 km.(Tuy theo điều kiện nào đến trước)
保修时间: 12 月或 50.000 KM(以先到为准)
Ⅱ/ Điều kiện bảo hành: Theo sổ hướng dẫn bảo hành (Đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất)
LIÊN HỆ: TRẦN HẢI - Chức vụ: GĐ kinh doanh KV
Mobile: 0914.255.411
Ghi chú : Báo giá trên có giá trị 15 ngày kể từ ngày làm báo giá
Trân trọng cảm ơn và Kính chào!
Hà nội,ngày 22 tháng 07 năm 2012
河内2012年05月 09 日 Công ty TNHH QUỐC TẾ FAW Việt Nam
越南一汽国际有限公司
HẾT HẠN
Mã số : | 5398419 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận