Liên hệ
Từ Liêm Hà Nội
Các đặc kỹ thuật cơ bản của xe 8 tấn 1 cầu
1 | Thông tin chung | ||
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG DFA12080D | CUULONG DFA12080D-HD |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |
2 | Thông số kích thước | ||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6800x2490x2980 | 6810x2500x2970 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
| 3950 |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1950 / 1860 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 290 | 265 |
3 | Thông số về trọng lượng | ||
| Trọng lượng bản thân (kG) | 6975 | |
| Trọng tải (kG) | 7860 | |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15030 | |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 78 | |
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 44,6 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 8,50 | 7,54 |
5 | Động cơ | ||
| Kiểu loại | YC4E160-20 | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 | |
| Tỷ số nén | 17,5 : 1 | |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110x112 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 | |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 520/14001700 | |
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
7 | Hộp số | ||
7.1 | Hộp số chính | ||
| Số tay số | 6 số tiến + 01 số lùi | |
| Tỷ số truyền | 7,670; 4,602; 2,630; 1,648; 1,278; 1,000; R6,989 | |
7.2 | Hộp số phụ | Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí, điều khiển khí nén + điện | |
| Tỷ số truyền số phụ | 1; 1,582 | |
8 | Bánh xe và lốp xe | ||
| Trục 1 (02 bánh) | 12.00R20 (11.00-20) | 11.00-20 (12.00R20) |
| Trục 2 (04 bánh) | 12.00R20 (11.00-20) | 11.00-20 (12.00R20) |
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng | |
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | |
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá. Giảm chấn thuỷ lực cầu trước | |
11 | Hệ thống lái | ||
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
| Tỷ số truyền | 20,42:1 | |
| Thích hợp với cầu có tải trọng (kG) | 6500 | |
12 | Hệ thống điện | ||
| Ắc quy | 2x12Vx150Ah | |
| Máy phát điện | 28v, 55A | |
| Động cơ khởi động | 5,2 kW, 24V | |
13 | Cabin | ||
| Kiểu loại | Cabin lật | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1970x2290x2010 | |
14 | Thùng hàng | ||
| Loại thùng | tự đổ | |
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4500x2280x1000 | 4450x(2280/1450)x1100 |
HẾT HẠN
Mã số : | 5342398 |
Địa điểm : | Hoà Bình |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận