Liên hệ
Số 1 Nam Thăng Long Từ Liêm Hà Nội
THÔNG SỐ KỸ THẬT XE BEN 3,45 TẤN 2 CẦU
1 | Thông tin chung | ||||
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG KC8135D2-T550 | CUULONG KC8135D2-T650A | CUULONG KC8135D-T550 | CUULONG KC8135D-T650A |
2 | Thông số kích thước | ||||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5820x2280x2730 | 5820x2280x2730 | 5820x2280x2600 | 5820x2280x2600 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3250 | 3100 | ||
3 | Thông số về trọng lượng | ||||
| Trọng lượng bản thân (kG) | 5380 | 5020 | ||
| Trọng tải (kG) | 3450 | |||
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | |||
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 9025 | 8665 | ||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||||
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 79 | 78 | ||
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 53,9 | 55,2 | ||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,02 | 6,09 | ||
5 | Động cơ | ||||
| Kiểu loại | 4102QBZ | 4102QBZ | 4102QBZ | 4102QBZ |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 3760 | |||
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 81/3000 | |||
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 294/1800-2100 | |||
6 | Hộp số | ||||
| Số tay số | 5 | |||
| Tỷ số truyền | 7,312; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660 | |||
7 | Bánh xe và lốp xe | ||||
| Trục 1 (02 bánh) | 9.00-20 | 8.25-20 | ||
| Trục 2 (04 bánh) | 9.00-20 | 8.25-20 | ||
8 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng | |||
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | |||
9 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước | |||
10 | Hệ thống lái | ||||
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |||
11 | Hệ thống điện | ||||
| Ắc quy | 2x12Vx100Ah | |||
| Máy phát điện | 35A,28v | |||
| Động cơ khởi động | 4,5kW, 24V | |||
12 | Cabin | ||||
| Kiểu loại | Cabin lật | |||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1500x2170x1850 | 1500x2160x1850 | ||
13 | Thùng hàng | ||||
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 3765x2080x550 | 3765x2080x650 | 3765x2080x550 | 3765x2080x650 |
HẾT HẠN
Mã số : | 5342193 |
Địa điểm : | Bắc Giang |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận