645 triệu
ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI DONGFENG
CHUYÊN BÁN XE TẢI DONGFENG NHẬP KHẨU
UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - GIÁ CẢ CẠNH TRANH
LH : MR LÂM 0907 602 612
Đến với chúng tôi quý khách hoàn toàn yêu tâm về GIÁ CẢ VÀ CHẤT LƯỢNG
QUÝ KHÁCH sẽ được hỗ trợ thủ tục giấy tờ từ A-Z
Hỗ trợ ĐƠN GIẢN HÓA thủ tục vay vốn ngân hàng với LÃI SUẤT THẤP NHẤT
Đóng thùng kèo bạt - thùng kín - thùng đông lạnh đảm bảo chất lượng theo yêu cầu
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI DONGFENG 8 - 18 TẤN
BÁN XE TẢI DONGFENG 12 TẤN
DONGFENG LZ1250 RCS - CHASSIS - 2012 - 12 tấn
Model: YC6J220-33 Europe III(220PS)
cabin M6
kích thước tổng thể : 12080 x 2500 x 3760 (mm)
kích thước thùng : 9690 x 2400 x 2430 (mm)
hộp số : 7 số tiến, 1 số lùi
công thức bánh xe 6 x 2
lốp : 11.00-20
giá : 768.000.000 vnđ
LH : 0907 602 612
ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI DONGFENG 8 - 18 TẤN
BÁN XE TẢI DONGFENG 18 TẤN
DONGFENG LZ1310PEL - CHASSIS
cabin kiểu M51 (có 1 giường nằm, cabin nâng điện, ghế hơi, giảm chấn, chống ồn, chống va đập, có điều hoà)
công thức bánh xe: 8 x 4
Lốp xe: 12.00R20, Lốp bố thép
kích thước tổng thể : 11800 x 2495 x 3140 mm
giá: 1.040.000.000vnd
LH : 0907 602 612
ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI BEN DONGFENG
BÁN XE TẢI BEN DONGFENG 8 TẤN
DONGFENG LZ3160LAH
Model : YC6J180-33 Europe III (180 PS)
cabin kiểu M61 (ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hòa.)
Hộp số: FULLER ( MỸ)
công thức bánh xe 4 x 2
lốp 11.00 - 20
Kích thước thùng ben ( D x R x C) (mm): 4500 x 2300 x 1100
Giá : 645.000.000vnd
LH : 0907 602 612
Danh mục | Yêu cầu |
Chủng loại xe | Xe chassi |
Nhãn hiệu xe | |
Model xe | DFL1120B |
Năm sản xuất | Năm 2011 |
Chất lượng | Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
Tổng trọng lượng | 12500 Kg |
Tải trọng cho phép | 7000 Kg |
Trọng lượng bản thân | 5500 Kg |
Kích thước bao | 9000 x 2500 x 2830 |
Chiều dài cơ sở | 5000 mm |
Động cơ |
|
Moden động cơ | B170 33 (Cummins), tiêu chuẩn khí xả EURO 3 |
Loại động cơ | Diesel 6 xl thẳng hàng có tăng áp |
Công suất tối đa (KW) | 125 KW (170 HP) |
Mo men xoắn cực đại N.m | 610 |
Đường kính xi lanh/hành trình piston (mm) | 102/120 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Các thông số khác |
|
Tốc độ tối đa Km/h | 90 |
Khả năng leo dốc (%) | 30 |
Cự ly phanh (m) | 14 |
Số lượng nhíp (Trước/sau) | 7/9+6 |
Số trục | 2 |
Lốp | 10.00-20 |
tiêu hao nl | 19 lít |
Hệ thống lái | Hệ thống lái thuỷ lực |
Hệ thồng phanh | Phanh hơi Lốc kê |
Các thiết bị đi kèm |
|
Điều hoá | Có điều hoà |
Điều kiện bảo hành xe tải dongfeng, xe ben dongfeng | Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 10.000 km đầu tiên |
Thông số kỹ tuật xe tải dongfeng 2 dí 1 cầu B210 nhập khẩu nguyên chiếc
Danh mục hàng hoá | Yêu cầu |
Chủng loại xe | Xe chassi |
Nhãn hiệu xe | DONGFENG |
Model xe | DFL1203A |
Model chassis | DFL1203A |
Năm sản xuất | Năm 2011 |
Chất lượng | Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
Tổng trọng lượng | 20465 Kg |
Tải trọng | 10000 Kg |
Trọng lượng bản thân | 10000 Kg |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm | 11900 x 2500 x 3260 (3760 đầu cao, 2 giường) |
Chiều dài cơ sở | 1950 + 5350 mm |
Chiều dài thùng hàng | 9400 mm |
ơ
Động cơ xe tải dongfeng |
|
Moden động cơ | B210 33 (Cummins), tiêu chuẩn khí xả EURO 3 |
Loại động cơ | Diesel 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp |
Công suất tối đa (KW) | 155 KW (210 HP) |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Hộp số |
|
Model | 8JS85E |
ơ
Các thông số khác |
|
Số trục | 3 |
Lốp | 11.00-20 bố vải theo tiêu chuẩn Dongfeng ( có thể đặt lốp bố thép 11.00R20) |
Lượng tiêu hao nhiên liệu trên 100Km (Lit/100 km) | 19 |
Hệ thống lái | Hệ thống lái thuỷ lực |
Hệ thồng phanh | Phanh hơi Lốc kê |
Mạt cắt lớn nhất khung xe | 300×90×[8+4]mm |
Các thiết bị đi kèm |
|
Điều hòa | Có điều hoà |
Nội thất và phụ tùng kèm theo | Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Thông số kỹ tuật xe tải dongfeng 4 chân L315 nhập khẩu nguyên chiếc
Kiểu loại/ Chi tiết TSKT | DFL1311A4 - 4 chân |
Công thức bánh xe (Wheel formula) | 8 x 4 |
Cabin (cab) | Đầu thấp, 1 giường nằm |
Kích thước tổng thể (mm) (D x R x C) - (Overall Dimension) | 11,980 x 2,500 x 3,200 |
Kích thước chassis (Chasis dimension) | N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) (Wheelbase) | 1,950 + 4,250 + 1,300 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) (Gross weight) | 31,000 |
Trọng lượng bản thân (kg) (Curb weight) | 14,100 |
Động cơ xe tải dongfeng (Engine model) | Cummins (Mỹ) Model: L315 - 30; Euro 3; Disel; 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (kw/ (hp)/rpm) (Max.output/ rpm) | 251/ 2,200 |
Thể tích làm việc (cm3) (Displacement) | 8,900 |
Lốp xe - (Tyres) | 11.00-20 |
Bình dầu - (lít) (Fuel oil) | 350 |
Hộp số - (Gear box) | 9JS150T-B; 9 số, 8 số tiến và 1 số lùi |
Nội thất (Interior) | Tiêu chuẩn Nissan, đẹp, sang trọng và tiện nghi. Nội thất ốp giả gỗ. Model mới nhất. |
Các loại sản phẩm từ xe nền (Another vehilce) | Thùng bạt (ô tô tải có mui); Xitec; Thùng kín; Thùng đông lạnh; Cẩu… |
Thông số kỹ tuật Xe ben DongFeng 3 chân C260 nhập khẩu nguyên chiếc
Xe Ben C260-30 Thùng Vuông | |
Model | DFL3251A |
Năm sản xuất | 2011 |
Động cơ | DFL C260 - 30 |
Kiểu động cơ | 4 kỳ tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc | 8.900 cm3 |
Thể tích thùng vuông | 20 m3 |
Trọng lượng bản thân | 12300 kg |
Tải trọng cho phép | 12305 kg |
Tổng trọng lượng | 24800 kg |
Kích thước bao | 8.550 x 2.500 x 3.450 mm |
Kích thước thùng | 5.600 x 2.300 x 1.500 mm |
Chiều dài cơ sở | 3800+1350 mm |
Số người cho phép chở | 02 |
Các hệ thống khác | |
Vệt bánh xe trước/ sau | 2027/1820 mm |
Tốc độ tối đa | 90 km |
Công suất(Kw/r/min) | 221 / 2200 |
Hộp số | 9 số tiến 1 số lùi |
Lốp xe | 1200-20 |
Công thức bánh xe | 6 x 4 |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống | Phanh chính: dẫn động khí nén hai dòng kiểu má phanh tang trống. Phanh tay : Lốc kê |
XE TÉC CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG 10 KHỐI NHẬP KHẨU
téc chở xăng dầu dongfeng 10 khối nhập khẩu EQ180
Chassis model |
| EQ5161GFJ | |
Kích thước bao | mm | 8000×2470×2900 | |
GVW | kg | 15900 | |
Tải trọng thiết kế | 8200 | ||
Tự trọng thiết kế | 7505 | ||
Dung tích xi-téc | m3 | 10,5 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 4200 | |
Vệt trước/sau | 1900/1800 | ||
Tốc độ lớn nhất | km/h | 85 | |
Thông số lốp | 10.00 20 | Động cơ | CUMMINS EQB180-20 |
Công thức bánh xe | 4×2 | Hộp số | 6 số |
Số cầu | 2 | Hệ thống điện | 24v |
Hệ thống điều khiển | Thủy lực | Số người trên cabin | 3 |
Phụ kiện | Bơm, lốp dự phòng |
XE DONGFENG BỒN TRỘN BÊ TÔNG 9 KHỐI
Thông số kỹ thuật chi tiết xe bồn trộn dongfeng 9 khối
Chỉ tiêu thông số kĩ thuật xe trộn bê tông dongfeng 9 khối | Đơn vị | Giá trị |
Thông số kĩ thuật chung |
|
|
Xe cơ sở |
| DONGFENG DFL-5250-GJBA |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 25000 |
Trọng lượng phân bổ lên các cầu I / II / II | kG | 7000/9000/9000 |
Kích thước chung (DàixRộngCao) | mm | 8150 x 2500 x 3030 |
Bồn trộn |
|
|
Nhà sản xuất |
| ZICOM CESCO |
Nhãn hiệu |
| CESCO 8m3LP |
Nước sản xuất |
| Thái Lan |
Dung tích làm việc tối đa | m3 | 8 |
Dung tích hình học | m3 | 13,8 |
Kiểu cánh xoắn |
| Cánh xoắn kép |
Tốc độ quay tối đa | v/ph | 14-18 |
Kích thước (Dài x Rộng X Cao) | mm | 5850x2460x2690 |
Dung tích Téc nước | lít | 200 |
Khối lượng | kg | 3800 |
Phương pháp dẫn động |
| Trích công suất từ xe cơ sở |
Động cơ xe bồn trộn bê tông |
|
|
Model |
| Cumin L340 30 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xylanh, cách bố trí, kiểu làm mát |
| Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất lớn nhất: Kw (PS)/v/ph | 250(340)/2200 | |
Dung tích xylanh | cm3 | 8900 |
Thông số về tính năng chuyển động |
| & |
XE TẢI DONGFENG GẮN CẨU
XE TẢI DONGFENG GẮN CẨU UNIC 5 tấn - 7 tấn - 8 tấn - 10 tấn - 12 tấn
XE TẢI DONGFENG GẮN CẨU SOOSAN 5 tấn - 7 tấn - 8 tấn - 10 tấn - 12 tấn
CUNG CẤP PHỤ TÙNG XE TẢI DONGFENG NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG
Hotline: 0907 602 612
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
HẾT HẠN
Mã số : | 5244958 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/07/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận