222 triệu
266, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội.
XIN TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!
Chúng tôi hiện đang phân phối tất cả các chủng loại xe tải HYUNDAI, mới 100% bao gồm:
- Porter II (cabin đơn, kép), H-100 1 tấn (nhập khẩu), xe tải ben Porter II.
- Mighty HD65 – 2.5 tấn, Mighty HD72 – 3.5 tấn (lắp giáp tại nhà máy Ôtô VEAM)
- HD120, HD170, HD210 ...... (nhập khẩu)
- Xe tải ben, xe trộn bê tông, xe vệ sinh môi trường và các loại xe chuyên dụng như xe cứu thương, xe đông lạnh..........
- Xe khách Hyundai County 29 chỗ (Lắp giáp tại nhà máy ôtô Đồng Vàng)
- Ngoài ra, chúng tôi còn phân phối chính hãng xe tải Daewoo Novus, tải trọng 8 – 14 tấn....
Bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km trên toàn quốc.
Xe và giấy tờ giao ngay.
Khuyến mãi hấp dẫn trừ thẳng vào giá xe
Hỗ trợ vay trả góp dài hạn (75% giá trị xe) và đăng ký, đăng kiểm, ra giấy tờ ...... đóng thùng các loại.
Vui lòng liên hệ A. Thịnh - 0976391688
Phòng kinh doanh – Đông Hải Auto
Hội sở chính: 261 Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
Bãi xe: 430, Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội.
THÔNG SỐ & HÌNH ẢNH THAM KHẢO
Daewoo Novus – 14 tấn (3 chân) – Thông số kỹ thuật như sau:
Loại xe: Tải thùng
Công thức bánh xe: 6x4
Model: K9KEF
Động cơ
Model: DE12TIS
Công suất/ Momen xoắn (PS/Kg.m): 340/145
Dung tích: 11.051
Hộp số:
Model: T15S6
Loại: hộp số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi
Phân bố tải trọng
Trước (kg): 6.500
Sau (kg): 23.000
Khả năng vận hành
Tốc độ tối đa (km/h): 108
Khả năng leo dốc (%): 34.7
Vệt bánh xe tối thiểu (m): 11.4
Kích thước:
Chiều dài tổng thể D x R x H (mm): 12.025 x 2.459 x 2.990
Chiều dài cơ sở (mm): 7.000
Tải trọng:
Hàng hóa Curb weight (kg): 11.150
Tải trọng danh nghĩa (kg): 14.000
Tải trọng tối đa cho phép (G.V.W) (kg): 29.500
Thông số khác
Lốp trước/ sau: 12R22.5-16
Dung tích bình xăng (L): 400
DAEWOO NOVUS – 8,5 TẤN (Nhập khẩu)
Kiểu dẫn động : 4 x 2
Loại : F6CEF
Động cơ
- Loại : DE12TIS
- Công suất/ moment (ps/kg.m) : 320/ 135
- Dung tích : 11.051
Hộp số - Model (loại) : T10S6/ 6 số tiến và 1 số lùi
Phân bổ TL trước/ sau (kg) : 6,500/ 11,500
Thông số vận hành
- Tốc độ tối đa (km/h) : 99
- Leo dốc (%) : 51.1
- Vết bánh xe (m) : 10
- Dung tích bình nhiên liêu (lít) : 200
Kích thước
- Lòng thùng DxRxC (mm) : 9.870 x 2.495 x 2.990
- Chassis (mm) : 9.585 x 2.495 x 2.915
- Chiều dài cơ sở (mm) : 5.800
Trọng lượng
- Trọng lượng bản thân (kg) : 7.680 (cả thùng)/ 6.120 (cabin & chassis)
- Tải trọng (kg) : 8.500
- Trọng lượng toàn bộ (kg) : 18.000 (tối đa cho phép)
Lốp : Trước/ sau – 12/R22,5-16
HYUNDAI HD65 – 2,5 TẤN (Lắp giáp tại nhà máy Ôtô VEAM trên dây chuyền đồng bộ Samsung nhập khẩu từ Hàn Quốc – 100% phụ tùng Hyundai Hàn Quốc ngoại trừ ắc quy và lốp)
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân (kg) : 2.780
- Phân bổ trục I/II (kg) : 1.570/1.210
- Tải trọng (kg) : 2.500
- Số người cho phép chở : 03
- Trọng lượng toàn bộ (kg) : 5.475
- K/thước bao DxRxC (mm) : 6.230x2030x2335
- K/thước thùng DxRxC (mm) : 4.340x1.920x380
- Chiều dài cơ sơ (mm) : 3.375
- Vết bánh xe trước/ sau : 1.665/1.495
- Công thức bánh xe : 4x2
- Loại nhiên liêu : Diesel (<0.05%S)
Cabin
- Loại : Đơn, kiểu lật
- Kích thước DxRxC (mm) : 1.630x2.000x1.800
- Hệ thống âm thanh : Radio
Động cơ
- Nhãn hiệu : Hyundai
- Loại : D4DB-d, 4 kỳ 4 xylanh
- Dung tích xilanh (cc) : 3.907
- Công suất tối đa (Ps/rpm) : 120/2.900
- Momen tối đa (Nm/prm) : 294/2.000
- Tiêu chuẩn khí thải : EURO II
Hệ thống truyền động
- Ly hợp : 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
- Hộp số : Số tay, 5 số tiến, 1 số lùi
- Cầu chủ động : Cầu sau
Lốp xe
- Số lốp trục I/ II/ dự phòng : 02/04/01
- Cỡ lốp : 7.00-16
Hệ thống phanh
- Phanh trước/sau : Phanh thủy lực, có trợ lực
- Phanh đỗ : Cơ khí, tác động lên đuôi hộp số
Hệ thống lái
- Kiểu : Trục vít – ê cu bi
- Dẫn động : Trợ lực thủy lực
Các thông số khác
- Điều hòa nhiệt độ : Có
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 100
- Tiêu hao nhiên liệu (60km/h) : 11L
Hệ thống điện
- Máy phát điện/ Ắc quy : 24V – 5KW/ 2x12V – 85Ah
HYUNDAI HD72 – 3,5 TẤN (Lắp giáp tại nhà máy Ôtô VEAM trên dây chuyền đồng bộ Samsung nhập khẩu từ Hàn Quốc – 100% phụ tùng Hyundai Hàn Quốc ngoại trừ ắc quy và lốp)
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân (kg) : 3.095
- Phân bổ trục I/II (kg) : 1.965/1.400
- Tải trọng (kg) : 3.500
- Số người cho phép chở : 03
- Trọng lượng toàn bộ (kg) : 6.790
- K/thước bao DxRxC (mm) : 7.275x2170x2355
- K/thước thùng DxRxC (mm) : 5.385x2.060x380 (thùng dài)
- Chiều dài cơ sơ (mm) : 4.235
- Vết bánh xe trước/ sau : 1.650/1.495
- Công thức bánh xe : 4x2
- Loại nhiên liêu : Diesel (<0.05%S)
Cabin
- Loại : Đơn, kiểu lật
- Kích thước DxRxC (mm) : 1.630x2.000x1.800
- Hệ thống âm thanh : Radio
Động cơ
- Nhãn hiệu : Hyundai
- Loại : D4DB, 4 kỳ 4 xylanh
- Dung tích xilanh (cc) : 3.907
- Công suất tối đa (Ps/rpm) : 130/2.900
- Momen tối đa (Nm/prm) : 372/1.800
- Tiêu chuẩn khí thải : EURO II
Hệ thống truyền động
- Ly hợp : 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
- Hộp số : Số tay, 5 số tiến, 1 số lùi
- Cầu chủ động : Cầu sau
Lốp xe
- Số lốp trục I/ II/ dự phòng : 02/04/01
- Cỡ lốp : 7.50-16
Hệ thống phanh
- Phanh trước/sau : Phanh thủy lực, có trợ lực
- Phanh đỗ : Cơ khí, tác động lên đuôi hộp số
Hệ thống lái
- Kiểu : Trục vít – ê cu bi
- Dẫn động : Trợ lực thủy lực
Các thông số khác
- Điều hòa nhiệt độ : Có
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 100
- Tiêu hao nhiên liệu (60km/h) : 12L
Hệ thống điện
- Máy phát điện/ Ắc quy : 24V – 5KW/ 2x12V – 85Ah
HYUNDAI PORTER II (sản xuất tại Hàn Quốc – bản nội địa)
Động cơ
- Model : D4CB, Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Công suất tối đa (PS/v/ph) : 126/4.000
- Momen tối đa (kgm/v/ph) : 25/2.200
- Bán kính quay vòng (m) : 4,7
Kích thước
- Tổng thể DxRxC (mm) : 5.120 x 1.740 x 1.965
- Chiều dài cơ sở (mm) : 2.640
- Lòng thùng DxRxC (mm) : 3.110 x 1.640 x 380 (bản Cabin đơn) và
: 2.850 x 1.640 x 380 (bản Cabin kép)
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 173
Trọng lượng
- Tổng trọng lượng (kg) : 3.200
- Tự trọng (kg) : 1.710
- Tải trọng (kg) : 1.195
- Số chỗ ngồi : 03
Các hệ thống
- Hệ thống treo : Giảm sóc trước dạng phụt, sau lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều.
- Hệ thống phanh : Phanh trước – Đĩa tản nhiệt.
: Phanh sau – Tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không.
- Hộp số : Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
- Lốp xe : Trước - 6.50R x 15 - 12PR
: Sau - 5.50R x 13 - 12PR
- Dung tích thùng nhiên liệu : 60 lít
Trang bị theo xe
- Điều hòa, Radio Cassette, kính chỉnh điện, ghế nỉ, nội thất nhựa cao cấp ........
HYUNDAI H-100 (sản xuất tại Hàn Quốc – bản xuất khẩu)
Động cơ
- Model : TCI Electronic, 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xy lanh (cc) : 2.500
- Công suất tối đa (PS/v/ph) : 93/3.800
- Momen tối đa (kgm/v/ph): : 22.5/2000
Kiểu dẫn động
- 4 x 2, tay lái thuận
Hộp số
- Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số cơ bản
- Tổng thể DxRxC (mm) : 5.120 x 1.740 x 1.965
- Chiều dài cơ sở (mm) : 2.640
- Lòng thùng DxRxC (mm) : 3.110 x 1.640 x 380
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 225
Trọng lượng
- Tổng trọng lượng (kg) : 3.055
- Tự trọng (kg) : 1.670
- Tải trọng (kg) : 1.000
- Số chỗ ngồi : 03
Các hệ thống
- Hệ thống treo : Phụ thuộc lò so, ống giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp hợp kim
hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống phanh : Phanh trước/ sau – Tang trống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không.
- Hệ thống lái : Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
- Lốp xe : Trước/sau : 190/70R 15C / 155R 12C
- Dung tích thùng nhiên liệu : 60 lít
Trang bị theo xe
- Điều hòa, Radio Cassette, kính chỉnh điện, ghế nỉ, nội thất nhựa cao cấp ........
HẾT HẠN
Mã số : | 4806915 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/09/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận