Liên hệ
Kcn Đài Tư, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
CÔNG TY CP HƯNG ĐẠO CONTAINER
Phòng kinh doanh- Tư vấn- Phụ trách bán hàng
Mr Tháp - Mobile: 097.3346.387 – 0933.777.387
Lời đầu tiên xin được gửi tới quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng nhất.
Công ty chúng tôi vinh dự là nhà nhập khẩu & phân phối các loại ĐẦU KÉO MỸ trên toàn quốc mang nhãn hiệu FREIGHTLINEER, VOLVO, COLUMBIA,…
Sản xuất từ năm 2005 đến 2011
Đồng thời là nhà phân phối, cung cấp phụ tùng chính hiệu duy nhất tại VN, đầy đủ chủng loại theo yêu cầu của quý khách.
CUNG CẤP DỊCH VỤ
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
Bán và hỗ trợ làm thủ tục trả góp thuê mua tài chính lên tới 70%
Bảo hành, sửa chữa và cung cấp phụ tùng chính hiệu với
CAM KẾT
» Giá tốt nhất.
» Chất lượng tốt nhất.
» Giao xe nhanh nhất.
» Khuyến mại lớn nhất.
» Hỗ trợ khách hàng tối đa.
» Phục vụ 24/24, giao xe tận nơi.
» Cam kết đi cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.
» Phong cách phục vụ nhiệt tình không làm mất nhiều thời gian của quý khách.
CÔNG TY CP HƯNG ĐẠO CONTAINER
Khu D8-6 KCN Đài Tư, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
Điện thoại : 043.8759604 Hotline: 097.3346.387 – 0933.777.387
Mail : daukeohanoi@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FREIGHTLINER
TT | Xe đầu kéo hiệu: Freightliner USA | |
01 | Năm SX | 2006 |
02 | Số xi lanh | 6 thẳng hàng |
03 | Số xupap/1 xilanh | 2 hút 2 xả/1 xi lanh |
04 | Vòi phun | Điện tử |
05 | Áp xuất nhiên liệu phun psi (bar) | 35.000(2.400) |
06 | Đánh giá nâng cấp trong quá trình sử dụng | Phần mềm quản lý |
07 | Tỷ số nén | 16.0:1 |
08 | Hệ thống quản lý điên tử | DETROIT VECTRO |
09 | Khoảng các gữa các xi lanh, in (mm) | 7.32(186) |
10 | Model | Columbia, Century |
11 | Màu sơn | đủ mầu |
12 | Động cơ | Detroit 14.0L |
13 | Horsepower | 455HP/1800rpm |
14 | Số tay số | 10 spd - 10 số 02 tầng |
15 | Công thức bánh xe | 6x4 |
16 | Số giường nằm | 2 |
17 | Engine Brake (phanh động cơ) | Yes |
18 | Hệ thống phanh | 2 bình hơi, 2 búp sen đôi, 4 búp sen đơn |
19 | Suspension ( hệ thống treo) | Air Ride ( bong hơi cầu sau) |
20 | Tires( lốp xe) | 22.5 ( 1100-20) |
21 | Wheelbase | 170 |
22 | Miles range | 700-800k |
23 | Trọng lượng bản thân | 8.357 Kg |
24 | Kích thước | 8450x2500x3950 |
25 | Tải trọng cho phép khi tham gia giao thông | 100.000 Kg |
26 | Mức tiêu hao nhiên liệu/100Km | 28 lít/100Km |
27 | GIÁ BÁN | cạnh tranh |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VOVOL
01 | Công suất | 450 – 500 hp |
02 | Số xi lanh | 6 thẳng hàng |
03 | Số xupap/1 xilanh | 2 hút 2 xả/1 xi lanh |
04 | Vòi phun | Điện tử |
05 | Áp xuất nhiên liệu phun psi (bar) | 35.000(2.400) |
06 | Hệ thống quản lý điên tử | VOLVO VECTRO |
07 | Đánh giá nâng cấp trong quá trình sử dụng | Phần mềm quản lý |
08 | Tỷ số nén | 16.0:1 |
09 | Đường kính xi lanh (mm) | 5.67x6.50 |
10 | Khoảng các gữa các xi lanh, in (mm) | 7.32(186) |
11 | Trọng lượn toàn bộ (kg) | 1422 |
NHIÊN LIỆU VÀ BÔI TRƠN | ||
12 | Nhiên liệu đặc điểm kỹ thuật | Diesel, 15 ppm |
13 | Tổng lượng dầu nhớt (lít) | 42 |
14 | Số Km cần thay dầu | 56.000 |
15 | Dầu, đặc điểm kỹ thuật | Volvo VDS- 4, SAE 10w-30AE 10W-30 |
CÔNG CỤ THIẾT BỊ | ||
16 | Máy nén khí CFM | 2 xi lanh 31.8 |
17 | Hệ thống phanh | I-VEB Volvo Engine Brake |
18 | Đánh giá động cơ phanh tại 2200v/p | 600 Hp |
19 | Đánh giá động cơ phanh tại 1500v/p | 420 Hp |
20 | Bộ sấy | Điện |
Đừng chần trừ, hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi.
Phòng kinh doanh- Tư vấn- Phụ trách bán hàng
Mr Tháp - Mobile: 097.3346.387 – 0933.777.387
Email: daukeohanoi@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 4461222 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/03/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận