Liên hệ
Km9 Nguyễn Trãi (Số 10 Trần Phú - Hà Đông), Thanh Xuân, Hà Nội
Vietnam Motors Corporation
Nhà nhập khẩu, phân phối và bảo trì độc quyền xe tải & xe buýt MAN tại Việt Nam
MAN Trucks & Bus Center
Add: Km9 Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Mọi thông tin xin liên hệ: Mr Trần Ngọc Bình
Mobile: 0915609886 - 0986886608
Xe Đầu kéo MAN TGA 33.400 6x4 BBS-WW
Thông tin chung |
|
|
Loại phương tiện vận tải |
| Ôtô đầu kéo Xe đã qua sử dụng còn mới 90%, ít sử dụng Biển số 30Z - 2192 đăng ký 6/2010 |
Nhãn hiệu |
| MAN (Nhập khẩu nguyên chiếc CHLB Đức) |
Năm sản xuất |
| 2009 |
Model |
| TGA 33.400 6x4 BBS-WW |
Trang thiết bị |
| - Ghế hơi, Radio AM/FM ổ đĩa CD đơn - Điều hòa nhiệt độ 2 chiều - Tủ lạnh mini - Có giường nằm, rèm che che nắng - Cản gió trên nóc - 2 đầu dây hơi ra rơ moóc phía sau có ABS. - Giắc cắm điện 24V sau cabin - 1 Rơ moóc chuyên dụng vận chuyển máy công trình 3 trục đã thay toàn bộ lốp loại tốt. - 1 Rơ moóc sàn 3 trục. |
Các thông số tính năng kỹ thuật |
|
|
Trọng lượng bản thân | kg | 9110 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 33.000 |
Tải trọng kết hợp | kg | 65.000 |
Cabin (dài x rộng) | mm | 2280x2240 |
Kích thước |
|
|
Kích thước (dài, rộng, cao) | mm | 7475x2500x3093 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3900 + 1400 |
Khoảng sáng gầm xe (trước, giữa, sau) | mm | 250/215/240 |
Động cơ |
|
|
Loại động cơ |
| Diesel, tăng áp, intercooling |
Model |
| D2066LF06, có bộ điều khiển điện (EDC) |
Dung tích buồng đốt | cc | 10.518 |
Đường kính xi lanh / Hành trình piston | mm | 120/155 |
Tỉ số nén |
| 18:01 |
Công suất Max/ vòng phút | Hp/rpm | 400/1900 |
Mô men xoắn Max/ vòng phút | Nm/rpm | 1900/1000-1400 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
| Bơm cao áp - Common - Rail |
Hệ thống tăng áp |
| Tuốc bô tăng áp |
Hệ thống làm mát |
| Két nước |
Hệ thống lọc khí |
| Lọc khí 2 cấp đặt sau cabin |
Ly hợp |
|
|
Kiểu loại |
| MFZ430, đường kính đĩa ma sát 430 mm |
Điều khiển |
| Trợ lực |
Hộp số |
|
|
Kiểu loại |
| ZF16S 222 DD, 16 số, đồng tốc toàn bộ |
Cầu |
|
|
Cầu chủ động |
| Loại cầu Hypoid HYD-1370/HY 1350 |
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
| 4,11 |
Vận tốc lớn nhất khi đủ tải ở tay số cao nhất | km/h | 100 |
Độ dốc lớn nhất vượt được | % | 35 |
Hệ thống lái |
|
|
Cơ cấu lái |
| Trợ lực |
Kiểu loại |
| L |
Vô lăng lái |
| Có thể điều chỉnh góc cột lái và chiều cao vôlăng |
Hệ thống treo |
|
|
Nhíp trước |
| Nhíp lá, kiểu parabôn, trọng tải 8 tấn |
Nhíp sau |
| Nhíp lá, kiểu parabôn, trọng tải 13 tấn |
Bánh xe |
|
|
Công thức bánh xe |
| 6x4 |
Cỡ vành |
| 9.00-22.5 |
Cỡ lốp |
| 315/80R22.5 |
Khung xe |
|
|
Kiểu loại |
| Thép hợp kim QSTE 500 TM |
Hệ thống phanh |
|
|
Kiểu loại |
| Phanh đĩa trước, sau |
Phanh |
| ABS |
Thiết bị bảo vệ |
| Bộ lọc khô khí nén |
Phanh có hệ thống kiểm soát điện tử |
| EBS |
Bình nhiên liệu |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 400, bên phải, có bộ lọc tách nước |
Vật liệu |
| Thép |
Điều hoà nhiệt độ |
| Loại AC R134A tự động điều chỉnh nhiệt độ |
Ghế ngồi |
|
|
Ghế lái |
| Ghế hơi |
Ghế phụ |
| Ghế hơi |
100% Trucknology® |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 4362022 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/12/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận