Xe Tải Hino...chuyên Bán Xe Tải Hino - Đại Lý Hino Chính Hãng Tại Sài Gòn

Liên hệ

628 Âu Cơ, P.10, Q.tân Bình


 




HINO WU 342L

Loại xe tải :Xe tải thùng kín
Hãng sản xuất :HINO
Tải trọng (tấn) :5.5
Xuất xứ :Vietnam
HINO WU 342L.jpg

HINO WU 422L

Loại xe tải :Xe tải thùng
Hãng sản xuất :HINO
Tải trọng (tấn) :7.5
Xuất xứ :Vietnam


HINO WU 422L.jpg

Hino FC9JLSA


Khối lượng bản thân (kg):3.085
Khối lượng toàn bộ (kg):10.400
Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước:
Dài x Rộng x Cao (mm):8.480x2.175x2.470
Chiều dài cơ sở (mm):4.990
 Động cơ:
Kiểu: HINO J05E  TE, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
tuabin tăng nạp
phun nhiên liệu trực tiếp
làm mát bằng nước
Tỷ số nén: 18:1
Nhiên liệu: DIESEL
Tiêu hao nhiên liệu: 14L/100km tại tốc độ 60 km/h
Hệ thống truyền lực: 
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo 
Dẫn động thủy lực
trợ lực khí nén
Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực

Khả năng vượt dốc (Tan (q) %):36

Tốc độ cực đại (km/h): 85

Hino FC9JLSA.jpg

HINO FC9JESA

Khối lượng bản thân (kg): 2.940
Khối lượng toàn bộ (kg):10.400
Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước:
Dài x Rộng x Cao (mm): 6.140 x 2.175  x 2.470
Chiều dài cơ sở (mm): 3.420
Khoảng sáng gầm xe (mm): 225
Động cơ:
Kiểu:4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
tuabin tăng nạp
phun nhiên liệu trực tiếp
làm mát bằng nước
Tỷ số nén: 18:0
Nhiên liệu: DIESEL
Tiêu hao nhiên liệu: 16L/100km tại tốc độ 60 km/h
Hệ thống truyền lực: 
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo 
Dẫn động thủy lực
trợ lực khí nén
Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực

HINO FC9JESA.jpg

HINO FC9JJSA

hối lượng bản thân (kg): 2.980
Khối lượng toàn bộ (kg):10.400
Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước:
Dài x Rộng x Cao (mm): 7.490 x 2.175 x 2.470
Chiều dài cơ sở (mm): 4.350
Khoảng sáng gầm xe (mm): 225
Động cơ:
Kiểu: HINO J05E  TE, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
tuabin tăng nạp
phun nhiên liệu trực tiếp
làm mát bằng nước
Tỷ số nén: 18:1
Nhiên liệu: DIESEL
Tiêu hao nhiên liệu: 14L/100km tại tốc độ 60 km/h
Hệ thống truyền lực: 
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo 
Dẫn động thủy lực
trợ lực khí nén
Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực

Khả năng vượt dốc (Tan (q) %):36

Tốc độ cực đại (km/h): 85


HINO FC9JJSA.jpg

Hino FG8JPSB

Khối lượng bản thân (kg): 4.680
Khối lượng toàn bộ (kg):15.100
Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước:
Dài x Rộng x Cao (mm): 9.410 x 2.425 x 2.630
Chiều dài cơ sở (mm): 5.530
Khoảng sáng gầm xe (mm): 260
Động cơ:
Kiểu:4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
tuabin tăng nạp
phun nhiên liệu trực tiếp
làm mát bằng nước
Tỷ số nén: 18:1
Nhiên liệu: DIESEL
Thùng nhiên liệu:  200 Lít, bên trái
Tiêu hao nhiên liệu: 18L/100km tại tốc độ 60 km/h
Hệ thống truyền lực: 
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo 
Dẫn động thủy lực
trợ lực khí nén
Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực

Hino FG8JPSB.jpg

HINO FG8JJSB

Khối lượng bản thân (kg): 4.515
Khối lượng toàn bộ (kg):15.100
Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước:
Dài x Rộng x Cao (mm): 7.520 x 2.415 x 2.630
Chiều dài cơ sở (mm): 4.280
Khoảng sáng gầm xe (mm): 260
Động cơ:
Kiểu: HINO J08E  UG, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
tuabin tăng nạp và két
phun nhiên liệu trực tiếp
làm mát bằng nước
Tỷ số nén: 18:1
Nhiên liệu: DIESEL

Thùng nhiên liệu: 200 Lít, bên trái

Tiêu hao nhiên liệu: 18L/100km tại tốc độ 60 km/h
Hệ thống truyền lực: 
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo 
Dẫn động thủy lực
trợ lực khí nén

Hộp số: Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí

Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực

HINO FG8JJSB.jpg

HINO FL8JTSA

Khối lượng bản thân (kg): 6.280
Khối lượng toàn bộ (kg):24.000
Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước:
Dài x Rộng x Cao (mm): 9.730 x 2.460 x 2.700
Chiều dài cơ sở (mm): 4.980 + 1.300
Khoảng sáng gầm xe (mm): 270
Động cơ:
Kiểu: HINO J08E-UF, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
tuabin tăng áp
phun nhiên liệu trực tiếp
làm mát bằng nước
Tỷ số nén: 18:0
Nhiên liệu: DIESEL, 200 Lít, bên trái
Tiêu hao nhiên liệu: 23L/100km tại tốc độ 65 km/h
Hệ thống truyền lực: 
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo 
Dẫn động thủy lực
trợ lực khí nén
Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực

 

 


HINO FL8JTSA.jpg

Hino FL8JTSL-TL

Khối lượng bản thân (kg): 8.105
Khối lượng toàn bộ (kg): 24.000
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg): Trục 1: 6.500; Trục 2: 10.000; Trục 3: 10.000
Dài x Rộng x Cao (mm):11.450 x 2.500 x 2.700
Chiều dài cơ sở (mm): 5.870 + 1.300
Khoảng sáng gầm xe (mm): 250
Tiêu hao nhiên liệu: 23L/100km tại tốc độ 65 km/h
Dun tích thùng nhiên liệu: 200 lít

Hino FL8JTSL-TL.jpg

HINO FG11JUB


 

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

15100

kG



Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

7600 x 2490 x 2635

mm

Chiều dài cơ sở :

4280

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1910/1820

mm

Công thức bánh xe :

4 x 2

Loại nhiên liệu :

Diesel



 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

HINO J08C - F

Loại động cơ:

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng

Thể tích :

7961       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

155 kW/ 2900 v/ph

 

Cỡ lốp :

Lốp trước / sau:

10.00 - 20 /10.00 - 20
HINO FG11JUB.png

Xe ben Hino FC3JEUA

Loại xe tải :Xe ben
Hãng sản xuất :HINO
Tải trọng (tấn) :10.4
Xuất xứ :Vietnam
Xe ben Hino FC3JEUA.png

HINO FC3JEUA

3560

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1995

kG

- Cầu sau :

1565

kG

Tải trọng cho phép chở :

6645

kG


 

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

10400

kG






 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

HINO J07C-B

Loại động cơ:

4 kỳ, 5 xi lanh thẳng hàng

Thể tích :

6634       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

121 kW/ 2900 v/ph




HINO FC3JEUA 2.png

 

PHÒNG TƯ VẤN BÁN HÀNG

09 08 90 17 88  GẶP ANH HÒA


Bình luận

HẾT HẠN

0822 003 677
Mã số : 4235751
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 27/04/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn