XE BEN DONGFENG L375 – 3 CHÂN |
Động cơ | CUMMINS |
Model | DFL3258AX6A |
Loại | L375 30 (EURO III) |
Kiểu động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 8900 cc |
Đường kính xilanh x Hành trình làm việc | 114x145(mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 276(KW)/2200 (vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1480 (N.m)/1400 (vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô,lò xo ép biên, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính 430mm |
Hộp số | Fuller F9 RT 11059G(Công nghệ Mỹ), trợ lực khí nén, 9 số tiến 1 số lùi. |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 12.11; ih2=8.08; ih3=5.93; ih4= 4.42; ih5= 3.36; ih6=2.41; ih7= 1.76 ; ih8= 1.32; ih9= 1.00; iR=12.66. |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực. |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống, dẫn động khí nén 02 dòng. |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực. |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá. |
LỐP XE | |
Trước/sau | 12.00-20 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 8200x2500x3450 (mm) |
Kich thước thùng hàng(DxRxC) | 5600x2300x1500 |
Vật liệu thùng ben | Thép hợp kim T850 có độ bền cao, chịu được mài mòn |
Độ dầy vách thùng/sàn thùng | 8/10(mm) |
Vệt bánh trước/vệt bánh sau. | 2027/1820 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3800 + 1450 (mm) |
Mặt cắt khung xe | 300x90x(8+8)mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân | 14.300 (kG) |
Tải trọng | 10.505 (kG) |
Trọng lượng toàn bộ | 25.000(kG) |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 35% |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 10,4(m) |
Tốc độ tối đa | 90(km/h) |
Dung tích bình nhiên liệu | 350 (lít) |
Giá bán | 1.110.000.000 (Một tỷ một trăm mười triệu đồng chẵn) |
Bình luận