Dongfeng Kingrun Dfl 8 Tấn Tải Thùng Tải Ben. Howo

650 triệu

Khu Công Nghiệp Ngọc Hồi


                 BẢNG GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE


TT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THẬT XE

HÌNH ẢNH

GIÁ báo

bán ra

 

I

DONGFENG

 

1

Xe tải thùng lửng, 6 tấn, 1 dí 1 cầu

Xe tải thùng lửng Dongfeng KINGRUN DFL1120B (4x2), 2 chân, 1cầu 1dí. Cabin D530, nóc thấp, có điều hoà, 1 giường nằm, nội thất NISSAN, động cơ  YC4E160-30 (118kw,160hp), Euro III, cầu trước 5 tấn, cầu sau: 8 tấn(8 tắc kê). Hộp số DF6S750(6 số), côn đơn Φ 395mm, tổng tải trọng 12005kg, tải trọng thiết kế 5,9 tấn.Thùng 6,950x2.300x600(mm). Lốp 10.00R14pr (bố thép). Chiều dài cơ sở 5.000 mm. Cầu chậm tỉ số truyền 5,286. Sắt xi lồng 250×80x(7+4), nhíp trước/sau/dầy:7/9+6(mm), thùng dầu 160L.

595

 

2

Xe tải thùng lửng, 8 tấn, 1 dí 1 cầu

Xe tải thùng lửng Dongfeng KINGRUN DFL1140B (4x2), 2 chân, 1cầu 1dí. Cabin D530, nóc thấp, có điều hoà, 1 giường nằm, nội thất NISSAN, động cơ  YC6J180-33 (132kw,180hp), Euro III, cầu trước 6 tấn, cầu sau: cầu thép10 tấn(10 tắc kê). Hộp số DF6S900(6 số), côn đơn Φ 395mm, tổng tải trọng 14.000kg, tải trọng thiết kế 7,925 tấn.Thùng 6,950x2.300x600(mm). Lốp 10.00R20pr (bố thép). Chiều dài cơ sở 5.000 mm. Cầu chậm tỉ số truyền 5,286. Sắt xi lồng 250×80x(7+4), nhíp trước/sau/dầy:8/10+8(mm), thùng dầu 160L.

670

 

3

Xe tải thùng lửng, 10 tấn, 1 dí 1 cầu

Xe tải thùng lửng Dongfeng KINGRUN DFL1160BX (4x2), 2 chân, 1cầu 1dí. Cabin D530, nóc thấp, có điều hoà, 1 giường nằm, nội thất NISSAN, động cơ  B190-33 (140kw,190hp), Euro III, cầu trước 6 tấn, cầu sau: cầu thép 10 tấn(10 tắc kê). Hộp số DF6S900(6 số), côn đơn Φ 395mm, tổng tải trọng 15.975kg, tải trọng thiết kế 9,7 tấn.Thùng 6,950x2.300x600(mm). Lốp 10.00R20pr (bố thép). Chiều dài cơ sở 5.000 mm. Cầu chậm tỉ số truyền 5,286. Sắt xi lồng 250×80x(7+4), nhíp trước/sau/dầy:8/10+8(mm), thùng dầu 160L.

 

730

 

4

Xe tải thùng lửng, 13Tan, 2 dí, 1 cầu.

Xe tải chasiss Dongfeng Hồ bắc DFL1203A (6x2), 3 chân, 1 cầu, 2 dí. Cabin D310, nóc thấp, có điều hoà, 1 giường nằm, nội thất NISSAN, động cơ Cummins C210-30 (210hp), Euro III, 2 cầu trước 5 tấn, cầu sau 13 tấn. Hộp số DF8S1200A(8 số), côn đơn Φ 430, tổng tải trọng 20490 kg.Thùng 9600x240x450(mm). Lốp 11.00R20 (bố thép). Chiều dài cơ sở 1950 + 5350mm,cầu chậm tỉ số truyền 5,286.

 

 

815

 

5

Xe tải thùng lửng, 2 cầu, 1 dí.

Xe tải thùng lửng  Dongfeng Hồ bắc DFL1250A (6x4), 3 chân, 2 cầu, 1 dí , cabin D310, nóc thấp, có điều hoà, 1 giường nằm, nội thất NISSAN, động cơ C260(191kw), Euro III, cầu trước 7 tấn, 2 cầu sau 10 tấn. Hộp số 9JS119T-B(9 số),(cầu nhanh, tỉ số truyền 4,44), côn đơn Φ 430, tổng tải trọng 24900 kg. Thùng 9600x2400x450(mm). Lốp 11.00R20 (bố thép). Chiều dài cơ sở 5650 + 1300mm.

 

 

1,070

 

6

Xe tải thùng lửng 2 cầu, 2 dí.

Xe tải thùng lửng Dongfeng DFL1311A4 (8x4),(không có khung mui), 2 cầu, 2 dí , cabin D310, nóc thấp, có điều hoà, 1 giường nằm, nội thất NISSAN, động cơ L315(231kw/315hp), Euro III, 2 cầu trước 5x2 (tấn), 2 cầu sau 10 x2 (tấn). Hộp số 9JS119T-B(9 số),(cầu nhanh, tỉ số truyền 4,44), côn đơn Φ 430, tổng tải trọng 31.000 kg. Thùng 9600x2400x6000(mm).Lốp 11.00R20 (bố thép). Chiều dài cơ sở 1950 + 4500 + 1300 mm.

 

 

1,250

 

7

Xe tải ben

L375, 2 cầu, 1 dí.

Xe ô tô tải tự đổ DONGFENG Hồ Bắc nội địa, DFL3258AX6A (6 x4), động cơ Cummins L375 30,  công suất 276KW, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, Euro III, 12 số 2 tầng trợ lực hơi. Công thức bánh xe 6x4, 2 cầu, 3 trục, chiều dài cơ sở 3800+1450mm. Lốp 12.00-20. Kích thước bao 8650x2500x3450mm. Thùng ben=5800 x2300 x1500(mm), thùng vuông 20,7 m3, đáy thùng 8mm thành 6mm, trục các đăng liền (1 trục).Trọng lượng bản thân 14370 kg. Trọng tải thiết kế 10500kg. Trọng lượng toàn bộ 25000 kg. Cabin  giường nằm, nội thất Nissan. Sản xuất năm 2011

 

1,125

 

8

Xe trén bª t«ng  9m3 Dong feng, 2 cÇu, 1 dÝ. 

Xe trén bª t«ng  Dong feng Hå B¾c DFL5250GJBS3,(6 x 4), dung tích hữu ích 9m3.§éng c¬ Cummins L340 30, 4 kú, c«ng suÊt 250 kw( 340hp), turbo t¨ng ¸p, 6 xylanh th¼ng hµng, Euro III. Träng l­îng b¶n th©n 12.385kg.Tæng träng t¶i thiÕt kÕ 25.000Kg. KÝch th­íc bao 8750x2500x3760mm. ChiÒu dµi c¬ së 3650+1350mm. VÕt b¸nh xe tr­íc/sau: 1986/1860. C«ng thøc b¸nh xe 6x4, 2 cÇu, 3 trôc, lèp xe 11.00-20. Cabin  giường nm, ni tht Nissan. B¬m thñy lùc Eaton, America  & motor thñy lùc: Eaton, America, hép gi¶m tèc Bonfiglioli – Italy. B×nh thñy lùc 300L. Két nước làm mát 18L, Changzhou Kai Tong.

 

Loại 1:

1,300

Loại 2:

1,255

 

9

Xe trén bª t«ng  5m3, 1 cÇu, 1 dÝ. 

Xe trén bª t«ng  Dong feng Hå B¾c DFZ5120GJBGSZ3G, (4x2), dung tích hữu ích 5m3.§éng c¬ YC6J190-33; Euro III, 4 kú, Turbo t¨ng ¸p, 6 xylanh th¼ng hµng. Träng l­îng b¶n th©n: 7670kg. Träng t¶i thiÕt kÕ 4135Kg. Träng l­îng toµn bé:12.000kg. KÝch th­íc bao:7420x2490x3680mm.ChiÒu dµi c¬ së 4500mm.VÕt b¸nh xe tr­íc/sau:1940/1860 mm. C«ng suÊt/sè vßng quay140kw( 190hp).C«ng thøc b¸nh xe 4x2, 1 cÇu 1 dÝ, 2 trôc, lèp xe 10.00-20. Cabin  giường nm, ni tht Nissan. B¬m thñy lùc, motor thñy lùc, hép gi¶m tèc: Trung quèc.

 

930

 

10

Xe phun nước 8m3, 1 cầu 1 dí.

Xe Xitec phun nước 8m3 DONGFENG Hồ Bắc, năm sản xuất 2011. Động cơ YC6 J170-21, 4 kỳ, tăng áp, 6 xylanh thẳng hàng. Công suất125kw/170hp.Lốp 10.00-20, 2 trục, cấu hình 4x2, 1cầu. Trọng lượng bản thân: 7505Kg. Trọng tải thiết kế 8200 Kg. Trọng lượng toàn bộ :15900kg, kích thước  bao:8350x2480x3050mm, chiều dài cơ sở: 4700mm, Vệt bánh xe trước/sau:1940/1860mm. Có giá người  đứng điều khiển súng phun nước hỗ trợ cứu hỏa xa 50m, cao 25m. Phun nước phía trước và sau, có thể điều chỉnh xa gần. Bơm tự hút nước sâu 15-20m và các ống hút phụ kiện.

 

680

 

11

Xe phun nước 16m3, 2 cầu 1 dí.

Xe Xitec phun nước 16m3 DONGFENG Hồ Bắc, năm sản xuất 2011.  Động cơ C260 20, 4 kỳ, tăng áp, 6 xylanh thẳng hàng . Lốp 11.00-20, 3 trục, công thức 6x4, 2 cầu, 1 dí. Trọng  lượng toàn bộ: 25000kg, Trọng tải thiết kế 12830Kg. Trọng lượng bản thân  12040kg. Kích thước bao 11090x2490x3200mm, chiều dài cơ sở: 5350 + 1300m. Vệt bánh xe trước /sau:1986/1860 mm. Công suất: 191kw(260hp). Cabin 1giường nằm, nội thất Nissan. Có giá người  đứng điều khiển súng phun nước hỗ trợ cứu hỏa xa 50m, cao 25m. Phun nước phía trước và sau, có thể điều chỉnh xa gần. Bơm tự hút nước sâu 15-20m và các ống hút phụ kiện.

 

1,085

 

12

Xe chở xăng dầu 22m3, 2 cầu, 1 dí.

Xe xăng dầu 22m3, DONGFENG Hồ Bắc CSC5250GJYD. Cấu hình 6 x 4, 2 cầu 1 dí. Cabin D310 nóc thấp, có điều hòa. Tổng trọng lượng tk 25.000kg, tải trọng 12935kg. Động cơ C260, Ero3, Công suất 191Kw. Hộp số Dongfeng 8 số. Kiểu xitec: Elip, 5 ngăn độc lập hoàn toàn (5m3,5m3,4m3,4m3,4m3 ) từ trước cabin ra sau xe. Nắp 5 chiếc được lắp đặt trên lẫu D900 x H400(mm), miệng vào: D380xH50(mm), đồng tâm với tâm lẫu. Miệng ra: Ống đường kính ngoài 89mm, đường kính trong 80mm. Có 01 bơm, để bơm vào & ra cho mỗi ngăn độc lập qua kiểm tra của mỗi van và đồng hồ. Lốp11.00R20, bố thép, 11 quả.

1,225

 

13

Xe chở xăng dầu 26m3, 2 cầu, 2 dí.

Xe xăng dầu 26m3, DONGFENG Hồ Bắc. Cấu hình xe 8 x 4, 2 cầu 2 dí. Cabin D310 nóc thấp, có điều hòa. Tổng trọng lượng Tk 30.900kg, tải trọng 14500kg. Động cơ Cummins L315, Ero3, công suất 231Kw(315hp). Hộp số  Fast 9JS119T-B– 9 số. Kiểu xitec: Elip, 5 ngăn độc lập hoàn toàn (8m3,6m3,5m3,4m3,3m3 ) từ trước cabin ra sau xe. Nắp 5 chiếc được lắp đặt trên lẫu D900x H400(mm),miệng vào: D380xH50mm, đồng tâm với tâm lẫu. Miệng ra: Ống đường kính ngoài 89mm, đường kính trong 80mm. Có 01 bơm, để bơm vào & ra cho mỗi ngăn độc lập qua kiểm tra của mỗi van và đồng hồ. Lốp11.00R20, bố thép, 13 quả.

 

1,385

 

14

Xe ben 8 tấn, 1 cầu

Xe ô tô tải tự đổ DONGFENG KINGRUN DFL3160BXA Hồ Bắc nội địa  động cơ YC6J180-33, công suất 132KW, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, Euro III, 8 số 2 tầng trợ lực hơi. Công thức bánh xe 4x2, 1cầu1 dí, 2 trục, chiều dài cơ sở 3800 mm. Lốp 11.00-20. Kích thước bao 7050x2500x3070mm. Ben giữa, thùng ben=4500 x2300 x1200(mm), thùng vuông 12m3, đáy thùng 5 mm thành 4mm.Trọng lượng bản thân tk 8600 kg. Trọng tải thiết kế 7005kg. Trọng lượng toàn bộ 15800 kg. Cabin  giường nằm, nội thất Nissan. Sản xuất năm 2011.

 

665

 

II

 

1

Xe ben 371 (6x4) 2 cầu, 1 dí.

Xe ô tô tải tự đổ  CNHTC HOWO 371, động cơ  WD615.47, công suất 273kw(371Hp), 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng. Công thức bánh xe 6x4, 2 cầu, 3 trục, chiều dài cơ sở 3825+1350. Hộp số HW19710,10 số, 2 tầng trợ lực hơi. Kích thước bao 8545 x 2496 x 3386(mm). Kích thước thùng vuông =5,800x2,300x1,800(mm)=24 m3, đáy10, thành 8(mm) hoặc thùng = 5,600x2,300x1,800(mm)=23,2m3. Ben đầu HYVA Hà Lan, bót lái ZF8098 Đức. Trọng lượng bản thân 15270 kg. Trọng tải tham gia giao thông không phải xin phép 9,600kg. Trọng lượng toàn bộ 25000 kg. Lốp 12.R00-20 ( bố thép). Cabin 1 giường nằm, xe sản xuất 2011.

1,080

 

2

Xe ben 371 (6x4) 2 cầu, 1 dí.

Xe ô tô tải tự đổ  CNHTC HOWO 371, động cơ  WD615.47, công suất 273kw(371Hp), 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tốn ít nhiên liệu. Công thức bánh xe 6x4, 2 cầu, 3 trục, chiều dài cơ sở 3825+1350. Hộp số HW19710,10 số, 2 tầng trợ lực hơi, ( dồn số tại chỗ đủ 10 số). Kích thước bao 8480 x 2500 x 3440(mm). Kích thước thùng 5400x2300x1400mm, thùng Volvo 16,5 m3, đáy12, thành 10(mm)( xe chở đá). Ben đầu HYVA Hà Lan, bót lái ZF8098 Đức. Trọng lượng bản thân 16.570 kg. Trọng tải thiết kế 8.370kg. Trọng lượng toàn bộ 25000 kg. Lốp 12.00-24 ( bố nilon), hoặc 12.R00-20( bố thép). Cabin đơn, xe sản xuất 2011.

1,090

 

3

Xe ben 371 (8x4), 2 cầu, 2 dí.

Xe ô tô tải tự đổ  CNHTC HOWO 371, động cơ  WD615.47, công suất 273kw(371Hp), 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tốn ít nhiên liệu. Công thức bánh xe 8x4, 2 cầu, 2 dí, 4 trục, chiều dài cơ sở 1950+ 4500+1350. Hộp số HW19710,10 số, 2 tầng trợ lực hơi, ( dồn số tại chỗ đủ 10 số). Kích thước bao 8545 x 2496 x 3386(mm). Kích thước thùng 7.800x2300x1800(mm), thùng vuông 32,5 m3, đáy10, thành 8(mm). Ben đầu HYVA Hà Lan, bót lái ZF8098 Đức. Trọng lượng bản thân 14870 kg. Trọng tải thiết kế 10000kg. Trọng lượng toàn bộ 25000 kg. Lốp 12.R00-20 ( bố thép). Cabin 1 giường nằm, xe sản xuất 2011.

 

1,320

 

4

Xe ben 375 ( 10 x 6), 5 trục, 2 cầu, 2 dí, ( 1 cầu giả)

Xe ô tô tải tự đổ  CNHTC HOWO 375, động cơ  WD615.69, công suất 276kw(375Hp), 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tốn ít nhiên liệu. Công thức bánh xe 10 x 6, 2cầu, 2 dí, 5 trục, chiều dài cơ sở 1950+ 3200+1350+1350. Hộp số HW19710,10 số, 2 tầng trợ lực hơi, ( dồn số tại chỗ đủ 10 số). Kích thước thùng 7.800x2300x1.800mm, thùng vuông 32m3, đáy10, thành 8(mm). Ben đầu HYVA Hà Lan, bót lái ZF8098 Đức. Trọng lượng bản thân 18.870 kg. Trọng tải thiết kế 12.500kg. Trọng lượng toàn bộ 32000 kg. Lốp 12.R00-20 ( bố thép). Cabin 1 giường nằm, xe sản xuất 2011.

 

 

 

5

Xe chở xi măng rời, (8x4) 40m3, 2 cầu, 2 dí.

Xe ô tô chở xi măng rời CNHTC HOWO  LG5310GFLZ- 40m3,động cơ  WD615.96E, công suất 375Hp, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng. 2 cầu, 2 dí, công thức 8x4, 4 trục, chiều dài cơ sở 1800+4600+1350(mm). Hộp số  HW 19712, 12số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc, 2 tầng trợ lực hơi. Kích thước bao 11995 x 2500 x 3950 (mm). Bót lái ZF8098 Đức. Trọng lượng bản thân17520 Kg, trọng tải thiết kế 13300 Kg, trọng lượng toàn bộ 31.000kg. Lốp 12.R00-20 ( bố thép). Bình dầu Inox 400l, có khóa. Đường kính téc 2500mm, tổng chiều dài téc 9530mm,độ dày tôn téc 6mm. Hai cổng nạp xi măng rời vào, ống xả φ100 dài 6m, một móc nối xả ra. Dung tích bồn 40 m3, chia 03 khoang. Hệ thống máy nén khí Suzhou 9m3, loại máy khí nén: 10/2, tốc độ bơm 0.9 T/min. Hệ thống làm mát phun nước trực tiếp vào tăng bua bánh xe, 2 hệ thống chứa nước tưới: 8000 x Φ300(mm) x 2( bên). Cabin  kép HW79 tiện nghi, có điều hoà, giường nằm. Nội thất ghế nỷ, táp lô ốp gỗ.Vô lăng có điều chỉnh, xe sản xuất 2011.

 

 

 

 

1,465

 

6

Xe tải thùng lửng, (8x4), 2 cầu, 2 dí.

Xe ô tô tải thùng lửng không có khung mui CNHTC HOWO ZZ1317N4667W, động cơ  WD615.47, công suất 273kw(371Hp), 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng. Công thức bánh xe 8x4, 2 cầu, 2 dí, 4 trục, chiều dài cơ sở 1800+ 4600+1350. Hộp số HW19710,10 số, 2 tầng trợ lực hơi. Kích thước bao 1198 x 2496 x 3785(mm). Kích thước thùng 9.2800x2326x600(mm). Bót lái ZF8098 Đức. Trọng lượng bản thân 13.420 kg. Trọng tải thiết kế 17.450kg. Trọng lượng toàn bộ 31.000 kg. Lốp 12.R00-20 ( bố thép). Cabin 1 giường nằm, xe sản xuất 2011.

 

 

 

 

1,160

 

 

           Bảng báo giá này đã có thuế nhập khẩu, thuế VAT 10%, giao tại Hà nội, thay thế các báo giá trước đó, có hiệu lực từ ngày 01/10/2011 cho đến khi có báo giá mới./

 

                                   Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng gọi ( phòng kinh doanh) Mr.Tuấn: 0986.589.550

 

                                              CÔNG TY TNHH SX VÀ TM KHANG THỊNH

                                                                            

 

    

            

         

                                                                                               

 


Bình luận

HẾT HẠN

0986 589 550
Mã số : 3694726
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn