905 triệu
138 Ql1A - Tam Bình - Thủ Đức - Tphcm
CHUYÊN BÁN XE TẢI HINO CÁC LOẠI
HINO MOTOR ĐẲNG CẤP CỦA MỘT THƯƠNG HỆU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO
FC9JLSA – FC9JLSW – 6.4 Tấn
MODEL - 6.4T | FC9JLSA | FC9JLSW | |
Khối lượng | Khối lượng bản thân (kg) | 2.940 | 2.980 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 10.400 | ||
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) | Trục 1: 3.600; Trục 3: 7.000 | ||
Số người (kể cả lái xe) | 3 | ||
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 6.140 x 2.175 x 2.470 | 7.490 x 2.175 x 2.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.420 | 4.350 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | ||
Động cơ | Kiểu | HINO J05E TE | |
Loại | 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước | ||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) | 112 x 130 | ||
Thể tích làm việc (cm3) | 5.123 | ||
Tỷ số nén | 18:0 | 18:1 | |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) | ISO NET: 118/2500 JIS GROSS: 121/2500 | ||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) | ISO NET: 515/1500 JIS GROSS: 520/1500 | ||
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) | 550 | ||
Nhiên liệu | Loại | DIESEL | |
Thùng nhiên liệu | 100 Lít, bên trái | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Hệ thống tăng áp | Tuabin tăng áp | Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp | |
Tiêu hao nhiên liệu | 16L/100km tại tốc độ 60 km/h | 14L/100km tại tốc độ 60 km/h | |
Thiết bị điện | Máy phát | 24V/50A, không chổi than | |
Ắc quy | 2 bình 12V, 65Ah | 2 bình 12V, 75Ah | |
Hệ thống truyền lực | Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí | ||
Tỷ số truyền | I-8,190;II-5,072;III-2,981;IV-1,848;V- 1,343;VI-1,000; Số lùi(Reverse):7,619 | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2R | ||
Cầu chủ động | Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng | Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng | |
Tỷ số truyền lực cuối cùng | 4.333 | ||
Tốc độ cực đại (km/h) | 85 | ||
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) | 36 | ||
Hệ thống treo | Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực | ||
Lốp xe | 8.25-16-14PR (8.25R16-14PR) | 8.25-16-18PR (8.25R16-18PR) | |
Hệ thống lái | Kiểu | Trục vít ê-cu bi tuần hoàn | |
Tỷ số truyền | 18,6 | ||
Dẫn động | Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Phanh chính | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | |
Phanh đỗ xe | Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí | ||
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn Bán xe trả góp trả thẳng - chỉ cần trả trước 20 – 50% giá trị xe là bạn sở hữu một chiếc xe model nhất 2013 – 2014 mọi chi tiết xin liên hệ Call: 0902.379.828 - 0938.658.468 Mr Phương Email : autophuong@gmail.com |
HẾT HẠN
Mã số : | 3460393 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận