510 triệu
Hà Nội
Xe tải HD 72
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE HYUNDAI HD72
1 | Thông tin chung | ||||
| Loại phương tiện | Ô tô tải | Ô tô tải (thùng kín) | Ô tô tải (có mui) | Ô tô tải (có mui) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT HYUNDAI HD72/TL | TMT HYUNDAI HD72/TK | TMT HYUNDAI HD72/MB2 | TMT HYUNDAI HD72/MB1 |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |||
2 | Thông số kích thước | ||||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6865x2190x2390 | 6865x2110x3850 | 6865x2170x3880 | 6865x2170x3880 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3735 | |||
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1650/1495 | |||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |||
3 | Thông số về trọng lượng | ||||
| Trọng lượng bản thân (kG) | 3085 | 3385 | ||
| Trọng tải (kG) | 3500 | 3400 | ||
| Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 03 | |||
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 6780 | 6980 | ||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||||
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 95 | 80 | ||
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 35,2 | 34,1 | ||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 6,93 | 7,54 | 6,93 | |
5 | Động cơ | ||||
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 3907 | |||
| Tỷ số nén | 18 : 1 | |||
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 104x115 | |||
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 96/2900 | |||
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 373/1800 | |||
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
7 | Hộp số | ||||
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |||
| Dẫn động | Cơ khí | |||
| Số tay số | 5 số tiến, 1 số lùi | |||
| Tỷ số truyền | 5,380; 3,208; 1,700; 1,00; 0,722; R5,380 | |||
8 | Bánh xe và lốp xe | ||||
| Trục 1 (02 bánh) | 7.50-16 | |||
| Trục 2 (04 bánh) | 7.50-16 | |||
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không | |||
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động cơ khí tác động lên đầu ra hộp số | |||
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |||
11 | Hệ thống lái | ||||
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |||
| Tỷ số truyền | 22,6 | 26,5-30 | 22,6 | |
12 | Hệ thống điện | ||||
| Ắc quy | 2x12Vx90Ah | |||
| Máy phát điện | 24V, 40A | |||
| Động cơ khởi động | 5kW, 24V | |||
13 | Cabin | ||||
| Kiểu loại | Cabin lật | |||
| Kích thước bao (DxRxC) (mm) | 1630x1990x1800 | |||
14 | Thùng hàng | ||||
| Loại thùng | Lắp cố định trên xe | |||
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) | 4970x2090x380 | 4970x2030x2730 | 4970x2030x2730 | 4970x2030x2730 |
Mọi chi tiết xin liên hệ QUÝ HÀ đại diện bán hàng tại Công Ty: 0915 084 776
HẾT HẠN
Mã số : | 3152009 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận